Số liệu thống kê, nhận định MIOVENI gặp FARUL CONSTANTA
VĐQG Romania, vòng 2
Mioveni
FT
0 - 2
(0-0)
Farul Constanta
- Thống kê Mioveni đấu với Farul Constanta
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Mioveni gặp Farul Constanta
Mioveni
0%
Hòa
40%
Farul Constanta
60%
05/11 | Farul Constanta | 2 - 1 | Mioveni |
23/07 | Mioveni | 0 - 2 | Farul Constanta |
29/06 | Farul Constanta | 0 - 0 | Mioveni |
09/02 | Mioveni | 1 - 1 | Farul Constanta |
26/09 | Farul Constanta | 2 - 1 | Mioveni |
- PHONG ĐỘ MIOVENI
- PHONG ĐỘ FARUL CONSTANTA1
14/09 | Universitatea Craiova | 2 - 0 | Farul Constanta |
02/09 | Farul Constanta | 2 - 1 | Petrolul Ploiesti |
25/08 | Hermannstadt | 1 - 1 | Farul Constanta |
19/08 | Farul Constanta | 0 - 1 | Universitaea Cluj |
09/08 | UTA Arad | 2 - 1 | Farul Constanta |
Nhận định, soi kèo Mioveni vs Farul Constanta
Châu Á: 0.86*1/4 : 0*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: không thắng 4/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để MIOV có một trận đấu khả quan.Dự đoán: MIOV
Tài xỉu: 0.83*2*-0.97
3/5 trận gần đây của MIOV có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Mioveni gặp Farul Constanta
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitatea Craiova | 9 | 7 | 2 | 0 | 19 | 9 | 23 |
2. | Rapid Bucuresti | 9 | 5 | 4 | 0 | 14 | 6 | 19 |
3. | Dinamo Bucuresti | 9 | 5 | 3 | 1 | 15 | 8 | 18 |
4. | Botosani | 9 | 4 | 4 | 1 | 17 | 9 | 16 |
5. | Arges Pitesti | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 13 | 16 |
6. | Unirea Slobozia | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 10 | 14 |
7. | UTA Arad | 9 | 3 | 5 | 1 | 14 | 13 | 14 |
8. | Farul Constanta | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 12 | 14 |
9. | Universitaea Cluj | 9 | 3 | 4 | 2 | 11 | 8 | 13 |
10. | Otelul Galati | 9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 10 | 10 |
11. | Steaua Bucuresti | 9 | 1 | 4 | 4 | 11 | 15 | 7 |
12. | CFR Cluj | 8 | 1 | 4 | 3 | 12 | 17 | 7 |
13. | Petrolul Ploiesti | 9 | 1 | 3 | 5 | 7 | 12 | 6 |
14. | Hermannstadt | 9 | 0 | 5 | 4 | 7 | 13 | 5 |
15. | FK Csikszereda | 8 | 0 | 3 | 5 | 8 | 20 | 3 |
16. | FC Metaloglobus | 9 | 0 | 2 | 7 | 8 | 19 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
Thứ 6, ngày 18/07 | |||
22h59 | Hermannstadt | 2 - 2 | FC Metaloglobus |
Thứ 7, ngày 19/07 | |||
01h30 | Universitatea Craiova | 3 - 1 | Arges Pitesti |
22h30 | Universitaea Cluj | 1 - 1 | UTA Arad |
C.Nhật, ngày 20/07 | |||
01h30 | Petrolul Ploiesti | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
22h30 | Farul Constanta | 3 - 2 | Otelul Galati |
Thứ 2, ngày 21/07 | |||
01h30 | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj |
22h59 | Unirea Slobozia | 6 - 1 | FK Csikszereda |
Thứ 3, ngày 22/07 | |||
01h30 | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Botosani |