Số liệu thống kê, nhận định UNIREA SLOBOZIA gặp FK CSIKSZEREDA
VĐQG Romania, vòng 2
Unirea Slobozia
FT
6 - 1
(2-1)
FK Csikszereda
- Thống kê Unirea Slobozia đấu với FK Csikszereda
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 1 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Unirea Slobozia gặp FK Csikszereda
Unirea Slobozia
100%
Hòa
0%
FK Csikszereda
0%
- PHONG ĐỘ UNIREA SLOBOZIA
- PHONG ĐỘ FK CSIKSZEREDA1
| 24/10 | FK Csikszereda | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti |
| 20/10 | Hermannstadt | 0 - 2 | FK Csikszereda |
| 16/10 | FK Csikszereda | 2 - 2 | CFR Cluj |
| 04/10 | FK Csikszereda | 2 - 1 | Universitaea Cluj |
| 27/09 | UTA Arad | 0 - 0 | FK Csikszereda |
Nhận định, soi kèo Unirea Slobozia vs FK Csikszereda
Châu Á: 0.82*0 : 1/4*1.00
USLOB đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, MICI thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: USLOB
Tài xỉu: 0.72*2*-0.93
3/5 trận gần đây của USLOB có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MICI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Unirea Slobozia gặp FK Csikszereda
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Botosani | 13 | 8 | 4 | 1 | 26 | 11 | 28 |
| 2. | Rapid Bucuresti | 13 | 8 | 4 | 1 | 21 | 9 | 28 |
| 3. | Universitatea Craiova | 13 | 8 | 3 | 2 | 24 | 14 | 27 |
| 4. | Dinamo Bucuresti | 14 | 6 | 6 | 2 | 20 | 14 | 24 |
| 5. | Arges Pitesti | 14 | 7 | 3 | 4 | 19 | 15 | 24 |
| 6. | Farul Constanta | 14 | 5 | 5 | 4 | 17 | 17 | 20 |
| 7. | Otelul Galati | 14 | 5 | 4 | 5 | 20 | 13 | 19 |
| 8. | Unirea Slobozia | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 15 | 18 |
| 9. | Universitaea Cluj | 14 | 4 | 5 | 5 | 16 | 16 | 17 |
| 10. | UTA Arad | 13 | 3 | 7 | 3 | 16 | 20 | 16 |
| 11. | Steaua Bucuresti | 13 | 3 | 4 | 6 | 15 | 20 | 13 |
| 12. | Petrolul Ploiesti | 14 | 3 | 4 | 7 | 10 | 15 | 13 |
| 13. | CFR Cluj | 14 | 2 | 7 | 5 | 19 | 26 | 13 |
| 14. | FK Csikszereda | 14 | 2 | 7 | 5 | 17 | 26 | 13 |
| 15. | Hermannstadt | 13 | 1 | 5 | 7 | 10 | 19 | 8 |
| 16. | FC Metaloglobus | 13 | 1 | 3 | 9 | 12 | 28 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
| Thứ 6, ngày 18/07 | |||
| 22h59 | Hermannstadt | 2 - 2 | FC Metaloglobus |
| Thứ 7, ngày 19/07 | |||
| 01h30 | Universitatea Craiova | 3 - 1 | Arges Pitesti |
| 22h30 | Universitaea Cluj | 1 - 1 | UTA Arad |
| C.Nhật, ngày 20/07 | |||
| 01h30 | Petrolul Ploiesti | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
| 22h30 | Farul Constanta | 3 - 2 | Otelul Galati |
| Thứ 2, ngày 21/07 | |||
| 01h30 | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj |
| 22h59 | Unirea Slobozia | 6 - 1 | FK Csikszereda |
| Thứ 3, ngày 22/07 | |||
| 01h30 | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Botosani |
BÌNH LUẬN:

