Số liệu thống kê, nhận định MONTPELLIER gặp MONACO
VĐQG Pháp, vòng 22
Stephy Mavididi (90+1')
Stephy Mavididi (32')
Sepe Elye Wahi (13')
FT
(81') Vanderson
(34') Wissam Ben Yedder
- Diễn biến trận đấu Montpellier vs Monaco trực tiếp
-
Junior Sambia
90+2'
-
Stephy Mavididi
90+2'
-
Stephy Mavididi
90+1'
-
89'
Tiago Ribeiro
Caio Henriqu -
Junior Sambia
Valere Germai87'
-
81'
Vanderson -
Nicholas Gioacchini
Sepe Elye Wah71'
-
67'
Ismail Jakobs
Gelson Martin -
67'
Youssouf Fofana
Eliot Mataz -
65'
Ruben Aguilar -
57'
Vanderson
Jean Luca -
34'
Wissam Ben Yedder -
Stephy Mavididi
32'
-
Sepe Elye Wahi
13'
-
10'
Caio Henrique
- Thống kê Montpellier đấu với Monaco
15(7) | Sút bóng | 17(7) |
5 | Phạt góc | 10 |
10 | Phạm lỗi | 10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 2 |
1 | Việt vị | 0 |
38% | Cầm bóng | 62% |
Đội hình Montpellier
-
1J. Omlin
-
2A. Souquet
-
31N. Cozza
-
3M. Sakho
-
7M. Ristic
-
25F. Mollet
-
12J. Ferri
-
13J. Chotard
-
10S. Mavididi
-
21S. Wahi
-
9V. Germain
-
16Bertaud
-
18L. Leroy
-
34M. Esteve
-
6S. Sambia
-
26Thuler
-
23N. Gioacchini
-
28B. Makouana
Đội hình Monaco
-
16A. Nubel
-
12Caio Henrique
-
3G. Maripan
-
6A. Disasi
-
26R. Aguilar
-
8A. Tchouameni
-
37S. Diop
-
11Jean Lucas
-
36E. Matazo
-
7Gelson Martins
-
10Ben Yedder
-
21S. Pavlovic
-
33Tiago Ribeiro
-
34C. Matsima
-
14I. Jakobs
-
2F. Ballo
-
1R. Majecki
-
22Y. Fofana
-
30V. Mannone
Số liệu đối đầu Montpellier gặp Monaco
18/01 | Montpellier | 2 - 1 | Monaco |
29/09 | Monaco | 2 - 1 | Montpellier |
13/05 | Montpellier | 0 - 2 | Monaco |
03/12 | Monaco | 2 - 0 | Montpellier |
30/04 | Monaco | 0 - 4 | Montpellier |
24/09 | Montpellier | 1 - 3 | Boulogne |
20/09 | Montpellier | 2 - 0 | SC Bastia |
16/09 | Guingamp | 1 - 0 | Montpellier |
30/08 | Montpellier | 1 - 1 | Amiens |
23/08 | Troyes | 1 - 0 | Montpellier |
Nhận định, soi kèo Montpellier vs Monaco
Châu Á: 0.93*1/2 : 0*0.95
MOP đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2 trận gần đây). Mặt khác, MON thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: MON
Tài xỉu: 0.88*2 1/2*1.00
3/5 trận gần đây của MON có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Montpellier gặp Monaco
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Monaco | 5 | 4 | 0 | 1 | 13 | 7 | 12 |
2. | PSG | 5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 4 | 12 |
3. | Lyon | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 3 | 12 |
4. | Strasbourg | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 5 | 12 |
5. | Lille | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 8 | 10 |
6. | Marseille | 5 | 3 | 0 | 2 | 10 | 4 | 9 |
7. | Lens | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 5 | 9 |
8. | Stade Rennais | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 8 | 8 |
9. | Toulouse | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 9 | 6 |
10. | Auxerre | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 6 | 6 |
11. | Paris FC | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 12 | 6 |
12. | Nice | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 9 | 6 |
13. | Angers | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 4 | 5 |
14. | Stade Brestois | 5 | 1 | 1 | 3 | 9 | 11 | 4 |
15. | Le Havre | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 8 | 4 |
16. | Nantes | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 5 | 4 |
17. | Lorient | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 13 | 4 |
18. | Metz | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 13 | 1 |