Số liệu thống kê, nhận định NANTES gặp CLERMONT
VĐQG Pháp, vòng 13
Nantes
Mostafa Mohamed (73')
FT
1 - 1
(0-0)
Clermont
(54') Neto Borges
- Diễn biến trận đấu Nantes vs Clermont trực tiếp
-
88'
Muhammed Cham
Saîf-Eddine Khaou -
88'
Grejohn Kyei
Komnen Andri -
Sebastien Corchia
Moses Simo84'
-
Marcus Coco
Quentin Merli84'
-
74'
Arial Mendy
Neto Borges (chấn thương) -
Mostafa Mohamed
73'
-
69'
Jim Allevinah
Elbasan Rashan -
Evann Guessand
Pedro Chirivell67'
-
67'
Yohann Magnin -
Dennis Appiah
Fabien Centonz58'
-
Mostafa Mohamed
Samuel Moutoussam58'
-
54'
Neto Borges -
32'
Maximiliano Caufriez
- Thống kê Nantes đấu với Clermont
| 13(4) | Sút bóng | 10(6) |
| 2 | Phạt góc | 2 |
| 15 | Phạm lỗi | 9 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 2 |
| 0 | Việt vị | 1 |
| 55% | Cầm bóng | 45% |
Đội hình Nantes
-
16R. Descamps
-
28F. Centonze
-
3A. Girotto
-
4N. Pallois
-
29Q. Merlin
-
5Chirivella
-
8Moutoussamy
-
10L. Blas
-
17M. Sissoko
-
27M. Simon
-
14I. Ganago
- Đội hình dự bị:
-
2Fabio
-
30D. Petric
-
12D. Appiah
-
24S. Corchia
-
7E. Guessand
-
31Mostafa Mohamed
-
11M. Coco
-
20L. Doucet
Đội hình Clermont
-
99M. Diaw
-
21F. Ogier
-
4M. Wieteska
-
5M. Caufriez
-
3Neto Borges
-
10S. Khaoui
-
25J. Gastien
-
7Y. Magnin
-
18E. Rashani
-
91J. Bela
-
9K. Andric
- Đội hình dự bị:
-
13Souleymane Cisse
-
18E. Rashani
-
19A. Mendy
-
20J. Dossou
-
97Yanis Massolin
-
31Baila Diallo
-
40O. Djoco
-
11J. Allevinah
-
95G. Kyei
Số liệu đối đầu Nantes gặp Clermont
Nantes
40%
Hòa
40%
Clermont
20%
- PHONG ĐỘ NANTES
- PHONG ĐỘ CLERMONT1
Nhận định, soi kèo Nantes vs Clermont
Châu Á: -0.97*0 : 1/2*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 2/4 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên NAN khi thắng 2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: NAN
Tài xỉu: 0.85*2 1/2*-0.97
4/5 trận gần đây của NAN có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của CLE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Nantes gặp Clermont
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 9 | 24 |
| 2. | Marseille | 11 | 7 | 1 | 3 | 25 | 11 | 22 |
| 3. | Lens | 11 | 7 | 1 | 3 | 17 | 10 | 22 |
| 4. | Lille | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 13 | 20 |
| 5. | Monaco | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 17 | 20 |
| 6. | Lyon | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 12 | 20 |
| 7. | Strasbourg | 11 | 6 | 1 | 4 | 22 | 16 | 19 |
| 8. | Stade Rennais | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 17 | 18 |
| 9. | Nice | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 16 | 17 |
| 10. | Toulouse | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 15 | 15 |
| 11. | Paris FC | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 21 | 14 |
| 12. | Le Havre | 11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 16 | 13 |
| 13. | Stade Brestois | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 18 | 10 |
| 14. | Angers | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 15 | 10 |
| 15. | Nantes | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 17 | 9 |
| 16. | Lorient | 11 | 2 | 3 | 6 | 13 | 25 | 9 |
| 17. | Metz | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 26 | 8 |
| 18. | Auxerre | 11 | 2 | 1 | 8 | 7 | 17 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP