Số liệu thống kê, nhận định NANTES gặp LYON
VĐQG Pháp, vòng 18
Nantes
FT
0 - 0
(0-0)
Lyon
- Diễn biến trận đấu Nantes vs Lyon trực tiếp
-
Sebastien Corchia
90+4'
-
85'
Jeff Reine-Adelaïde
Maxence Caquere -
85'
Sael Kumbedi -
Sebastien Corchia
Moses Simo83'
-
Lohann Doucet
Pedro Chirivell83'
-
76'
Castello Lukeba -
Charles Traore
69'
-
69'
Rayan Cherki
Tet -
69'
Corentin Tolisso
Johann Lepenan -
Ignatius Ganago
Mostafa Mohame68'
-
Marcus Coco
Evann Guessan68'
-
54'
Tete -
Charles Traore
Quentin Merlin (chấn thương)50'
- Thống kê Nantes đấu với Lyon
| 13(5) | Sút bóng | 10(6) |
| 6 | Phạt góc | 1 |
| 12 | Phạm lỗi | 15 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 3 |
| 2 | Việt vị | 2 |
| 39% | Cầm bóng | 61% |
Đội hình Nantes
-
1A. Lafont
-
3A. Girotto
-
21J. Castelletto
-
29Q. Merlin
-
28F. Centonze
-
5Chirivella
-
17M. Sissoko
-
27M. Simon
-
7E. Guessand
-
10L. Blas
-
31Mostafa Mohamed
- Đội hình dự bị:
-
44Nathan Zeze
-
55Kader Bamba
-
16R. Descamps
-
24S. Corchia
-
14I. Ganago
-
20L. Doucet
-
93C. Traoré
-
63Michel Diaz
-
11M. Coco
Đội hình Lyon
-
1A. Lopes
-
4C. Lukeba
-
5Denayer
-
3N. Tagliafico
-
20S. Kumbedi
-
23Thiago Mendes
-
6M. Caqueret
-
24J. Lepenant
-
10A. Lacazette
-
7K. Toko Ekambi
-
11Tetê
- Đội hình dự bị:
-
9M. Dembele
-
2S. Diomande
-
88C. Tolisso
-
35R. Riou
-
26B. Barcola
-
27M. Gusto
-
22Reine-Adélaïde
-
18M. Cherki
-
15R. Faivre
Số liệu đối đầu Nantes gặp Lyon
Nantes
20%
Hòa
20%
Lyon
60%
- PHONG ĐỘ NANTES
- PHONG ĐỘ LYON1
| 07/11 | Real Betis | 2 - 0 | Lyon |
| 03/11 | Stade Brestois | 0 - 0 | Lyon |
| 30/10 | Paris FC | 3 - 3 | Lyon |
| 27/10 | Lyon | 2 - 1 | Strasbourg |
| 23/10 | Lyon | 2 - 0 | Basel |
Nhận định, soi kèo Nantes vs Lyon
Châu Á: 0.94*1/4 : 0*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu khởi sắc: thắng 2/3 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên LYO khi thắng 4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LYO
Tài xỉu: 0.88*2 1/2*1.00
3/5 trận gần đây của LYO có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Nantes gặp Lyon
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 9 | 24 |
| 2. | Marseille | 11 | 7 | 1 | 3 | 25 | 11 | 22 |
| 3. | Lens | 11 | 7 | 1 | 3 | 17 | 10 | 22 |
| 4. | Lille | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 13 | 20 |
| 5. | Monaco | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 17 | 20 |
| 6. | Lyon | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 12 | 20 |
| 7. | Strasbourg | 11 | 6 | 1 | 4 | 22 | 16 | 19 |
| 8. | Nice | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 16 | 17 |
| 9. | Toulouse | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 15 | 15 |
| 10. | Stade Rennais | 11 | 3 | 6 | 2 | 18 | 17 | 15 |
| 11. | Paris FC | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 20 | 14 |
| 12. | Le Havre | 11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 16 | 13 |
| 13. | Stade Brestois | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 18 | 10 |
| 14. | Angers | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 15 | 10 |
| 15. | Nantes | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 17 | 9 |
| 16. | Lorient | 11 | 2 | 3 | 6 | 13 | 25 | 9 |
| 17. | Metz | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 26 | 8 |
| 18. | Auxerre | 11 | 2 | 1 | 8 | 7 | 17 | 7 |