Số liệu thống kê, nhận định NANTES gặp LYON
VĐQG Pháp, vòng 28
Matthis Abline (16')
FT
(90+7') Gift Orban
(77') Malick Fofana
(75') Alexandre Lacazette
- Diễn biến trận đấu Nantes vs Lyon trực tiếp
-
90+7'
Gift Orban
-
Samuel Moutoussamy

Douglas August
86'
-
Benie Traore

Moussa Sissok
86'
-
86'
Gift Orban
Alexandre Lacazett
-
86'
Mama Balde
Saïd Benrahm
-
77'
Malick Fofana
-
Abdoul Kader Bamba

Mostafa Mohame
76'
-
Marcus Coco

Florent Molle
76'
-
75'
Alexandre Lacazette
-
75'
Malick Fofana
Ernest Nuama
-
Mostafa Mohamed
74'
-
71'
Ernest Nuamah
-
60'
Rayan Cherki
Corentin Toliss
-
53'
Alexandre Lacazette
-
Nathan Zeze

Eray Comert (chấn thương)
41'
-
Eray Comert
18'
-
Matthis Abline
16'
- Thống kê Nantes đấu với Lyon
| 14(6) | Sút bóng | 19(10) |
| 5 | Phạt góc | 6 |
| 8 | Phạm lỗi | 14 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 2 |
| 0 | Việt vị | 1 |
| 41% | Cầm bóng | 59% |
Đội hình Nantes
-
1A. Lafont
-
24E. Cömert
-
21J. Castelletto
-
3N. Cozza
-
98K. Amian
-
17M. Sissoko
-
5Chirivella
-
6Douglas Augusto
-
31Mostafa Mohamed
-
39M. Abline
-
25F. Mollet
-
8Moutoussamy
-
11M. Coco
-
2J. Duverne
-
30D. Petric
-
23R. Muani
-
4N. Pallois
-
44N. Zeze
-
77B. Traoré
-
12K. Bamba
Đội hình Lyon
-
1A. Lopes
-
55Caleta-Car
-
12J. O'Brien
-
3N. Tagliafico
-
98Maitland-Niles
-
31N. Matic
-
8C. Tolisso
-
6M. Caqueret
-
10A. Lacazette
-
17S. Benrahma
-
37E. Nuamah
-
23Thiago Mendes
-
14Adryelson
-
9G. Orban
-
11M. Fofana
-
18M. Cherki
-
22Clinton Mata
-
21Henrique
-
24J. Lepenant
-
7Mama Balde
Số liệu đối đầu Nantes gặp Lyon
| 07/11 | Real Betis | 2 - 0 | Lyon |
| 03/11 | Stade Brestois | 0 - 0 | Lyon |
| 30/10 | Paris FC | 3 - 3 | Lyon |
| 27/10 | Lyon | 2 - 1 | Strasbourg |
| 23/10 | Lyon | 2 - 0 | Basel |
Nhận định, soi kèo Nantes vs Lyon
Châu Á: 0.92*1/4 : 0*0.96
NAN đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, LYO thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: LYO
Tài xỉu: 0.86*2 1/4*-0.98
3/5 trận gần đây của NAN có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Nantes gặp Lyon
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 9 | 24 |
| 2. | Marseille | 11 | 7 | 1 | 3 | 25 | 11 | 22 |
| 3. | Lens | 11 | 7 | 1 | 3 | 17 | 10 | 22 |
| 4. | Lille | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 13 | 20 |
| 5. | Monaco | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 17 | 20 |
| 6. | Lyon | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 12 | 20 |
| 7. | Strasbourg | 11 | 6 | 1 | 4 | 22 | 16 | 19 |
| 8. | Stade Rennais | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 17 | 18 |
| 9. | Nice | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 16 | 17 |
| 10. | Toulouse | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 15 | 15 |
| 11. | Paris FC | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 21 | 14 |
| 12. | Le Havre | 11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 16 | 13 |
| 13. | Stade Brestois | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 18 | 10 |
| 14. | Angers | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 15 | 10 |
| 15. | Nantes | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 17 | 9 |
| 16. | Lorient | 11 | 2 | 3 | 6 | 13 | 25 | 9 |
| 17. | Metz | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 26 | 8 |
| 18. | Auxerre | 11 | 2 | 1 | 8 | 7 | 17 | 7 |

