Số liệu thống kê, nhận định NANTES gặp NICE
VĐQG Pháp, vòng 5
Nantes
FT
0 - 2
(0-0)
Nice
(80') Amine Gouiri
(75') Kasper Dolberg
- Diễn biến trận đấu Nantes vs Nice trực tiếp
-
Wylan Cyprien
Pedro Chirivell87'
-
Marcus Coco
Moses Simo87'
-
Charles Traore
Fabi87'
-
84'
Hassane Kamara
Hichem Boudaou -
80'
Amine Gouiri -
Samuel Moutoussamy
Andrei Girott79'
-
Kalifa Coulibaly
Osman Bukar79'
-
78'
Andy Delort
Calvin Steng -
78'
Khephren Thuram
Mario Lemin -
75'
Kasper Dolberg -
65'
Dante -
64'
Mario Lemina -
Fabio
51'
-
33'
Hichem Boudaoui -
Andrei Girotto
31'
- Thống kê Nantes đấu với Nice
19(7) | Sút bóng | 9(3) |
8 | Phạt góc | 3 |
7 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 3 |
0 | Việt vị | 1 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Đội hình Nantes
-
1A. Lafont
-
24S. Corchia
-
21J. Castelletto
-
4Pallois
-
2Fabio
-
3A. Girotto
-
5Chirivella
-
26O. Bukari
-
10L. Blas
-
27M. Simon
-
23R. Muani
- Đội hình dự bị:
-
7K. Coulibaly
-
8M. Abeid
-
28R. Emond
-
11M. Coco
-
6Pereira de Sa
-
16Remy Descamps
-
14C. Traore
-
18Moutoussamy
-
33Yannis M'Bemba
Đội hình Nice
-
40W. Benitez
-
26M. Bard
-
4Dante
-
25J. Todibo
-
5F. Daniliuc
-
22C. Stengs
-
8P. Rosario
-
18M. Lemina
-
28H. Boudaoui
-
11A. Gouiri
-
9K. Dolberg
- Đội hình dự bị:
-
33Justin Smith
-
7M. Maolida
-
13H. Kamara
-
1Marcin Bulka
-
20Y. Atal
-
19K. Thuram
-
24Evann Guessand
-
29L. Da Cunha
-
16Boulhendi
Số liệu đối đầu Nantes gặp Nice
Nantes
60%
Hòa
20%
Nice
20%
- PHONG ĐỘ NANTES
- PHONG ĐỘ NICE1
Nhận định, soi kèo Nantes vs Nice
Châu Á: 0.84*1/4 : 0*-0.96
NAN chìm trong khủng hoảng: thua 2 trận gần nhất. Trái lại, NIC đang trở lại phong độ khi thắng 2 trận vừa qua.Dự đoán: NIC
Tài xỉu: 0.92*2 1/4*0.96
5 trận gần đây của NAN có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của NIC cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Nantes gặp Nice
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 3 | 12 |
2. | Lille | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 5 | 10 |
3. | Monaco | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 5 | 9 |
4. | Lyon | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 3 | 9 |
5. | Strasbourg | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 3 | 9 |
6. | Stade Rennais | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 6 | 7 |
7. | Marseille | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 4 | 6 |
8. | Lens | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 6 |
9. | Nice | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 6 |
10. | Toulouse | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 8 | 6 |
11. | Paris FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 9 | 6 |
12. | Angers | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 5 |
13. | Le Havre | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 7 | 3 |
14. | Nantes | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 3 | 3 |
15. | Auxerre | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 6 | 3 |
16. | Lorient | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 12 | 3 |
17. | Stade Brestois | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 10 | 1 |
18. | Metz | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 8 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP