Số liệu thống kê, nhận định NEWCASTLE gặp MAN UTD
Ngoại Hạng Anh, vòng 19
Newcastle
Allan Saint-Maximin (07')
FT
1 - 1
(1-0)
Man Utd
(71') Edinson Cavani
- Diễn biến trận đấu Newcastle vs Man Utd trực tiếp
-
Javier Manquillo
90+5'
-
Dwight Gayle
Allan Saint-Maximin (chấn thương)83'
-
78'
Nemanja Matic
Scott McTominay (chấn thương) -
Miguel Almiron
Ryan Frase75'
-
71'
Edinson Cavani -
Joelinton
70'
-
68'
Harry Maguire -
Emil Krafth
66'
-
66'
Bruno Fernandes -
57'
Cristiano Ronaldo -
Jacob Murphy
Callum Wilson (chấn thương)45+6'
-
45'
Jadon Sancho
Fre -
45'
Edinson Cavani
Mason Greenwoo -
Allan Saint-Maximin
07'
- Thống kê Newcastle đấu với Man Utd
13(8) | Sút bóng | 13(4) |
2 | Phạt góc | 3 |
11 | Phạm lỗi | 8 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 3 |
2 | Việt vị | 3 |
30% | Cầm bóng | 70% |
Đội hình Newcastle
-
1M. Dubravka
-
17E. Krafth
-
5F. Schar
-
6J. Lascelles
-
19Javi Manquillo
-
21R. Fraser
-
36S. Longstaff
-
8J. Shelvey
-
7Joelinton
-
10A. Saint-Maximin
-
9C. Wilson
- Đội hình dự bị:
-
27Woodman
-
56Joe White
-
29Mark Gillespie
-
24Almiron
-
23Jacob Murphy
-
32Elliot Anderson
-
16J. Hendrick
-
34D. Gayle
Đội hình Man Utd
-
1De Gea
-
27Alex Telles
-
5H. Maguire
-
19R. Varane
-
20Diogo Dalot
-
17Fred
-
39McTominay
-
18B. Fernandes
-
10M. Rashford
-
7Ronaldo
-
11M. Greenwood
- Đội hình dự bị:
-
26D. Henderson
-
4P. Jones
-
29Wan-Bissaka
-
34Van de Beek
-
23L. Shaw
-
31N. Matic
-
21E. Cavani
-
25J. Sancho
-
36Anthony Elanga
Số liệu đối đầu Newcastle gặp Man Utd
Newcastle
80%
Hòa
0%
Man Utd
20%
- PHONG ĐỘ NEWCASTLE
- PHONG ĐỘ MAN UTD1
Nhận định, soi kèo Newcastle vs Man Utd
Châu Á: 0.83*1 1/4 : 0*-0.95
NEW đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, MU thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: MU
Tài xỉu: -0.96*3*0.86
3/5 trận gần đây của NEW có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Newcastle gặp Man Utd
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Liverpool | 5 | 5 | 0 | 0 | 11 | 5 | 15 |
2. | Arsenal | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 2 | 10 |
3. | Tottenham | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 3 | 10 |
4. | Bournemouth | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 5 | 10 |
5. | Crystal Palace | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 2 | 9 |
6. | Chelsea | 5 | 2 | 2 | 1 | 10 | 5 | 8 |
7. | Sunderland | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 8 |
8. | Fulham | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 5 | 8 |
9. | Man City | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 5 | 7 |
10. | Everton | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 5 | 7 |
11. | Man Utd | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 8 | 7 |
12. | Leeds Utd | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 7 | 7 |
13. | Newcastle | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 3 | 6 |
14. | Brighton | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | 5 |
15. | Nottingham Forest | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 9 | 5 |
16. | Burnley | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 8 | 4 |
17. | Brentford | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 10 | 4 |
18. | Aston Villa | 5 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | 3 |
19. | West Ham Utd | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 13 | 3 |
20. | Wolves | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 12 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH