Số liệu thống kê, nhận định MAN UTD gặp NEWCASTLE
Ngoại Hạng Anh, vòng 19
Man Utd
FT
0 - 2
(0-2)
Newcastle
(19') Joelinton
(04') Alexander Isak
- Diễn biến trận đấu Man Utd vs Newcastle trực tiếp
-
85'
Harvey Barnes
Jacob Murph
-
85'
Joe Willock
Anthony Gordo
-
Antony

Matthijs de Lig
83'
-
80'
Fabian Schar
-
Leny Yoro

Lisandro Martine
65'
-
Alejandro Garnacho

Casemir
65'
-
Lisandro Martinez
61'
-
58'
Tino Livramento
Kieran Trippier (chấn thương)
-
Kobbie Mainoo

Joshua Zirkze
33'
-
19'
Joelinton
-
04'
Alexander Isak
- Thống kê Man Utd đấu với Newcastle
| 10(1) | Sút bóng | 12(4) |
| 2 | Phạt góc | 3 |
| 13 | Phạm lỗi | 8 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 1 |
| 1 | Việt vị | 4 |
| 53% | Cầm bóng | 47% |
Đội hình Man Utd
-
24A. Onana
-
4M. de Ligt
-
5H. Maguire
-
6L. Martinez
-
3N. Mazraoui
-
14Eriksen
-
18Casemiro
-
20Diogo Dalot
-
16A. Diallo
-
11J. Zirkzee
-
9R. Hojlund
- Đội hình dự bị:
-
43T. Collyer
-
10M. Rashford
-
17A. Garnacho
-
37K. Mainoo
-
15L. Yoro
-
87Godwill Kukonki
-
12T. Malacia
-
21Antony
-
1A. Bayındır
Đội hình Newcastle
-
1M. Dubravka
-
20L. Hall
-
33D. Burn
-
5F. Schar
-
2K. Trippier
-
7Joelinton
-
8S. Tonali
-
39B. Guimaraes
-
10A. Gordon
-
14A. Isak
-
23J. Murphy
- Đội hình dự bị:
-
21T. Livramento
-
24M. Almiron
-
19O. Vlachodimos
-
28J. Willock
-
25L. Kelly
-
36S. Longstaff
-
18W. Osula
-
67L. Miley
-
11H. Barnes
Số liệu đối đầu Man Utd gặp Newcastle
Man Utd
20%
Hòa
0%
Newcastle
80%
- PHONG ĐỘ MAN UTD
- PHONG ĐỘ NEWCASTLE1
Nhận định, soi kèo Man Utd vs Newcastle
Châu Á: -0.99*0 : 0*0.87
MU đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, NEW thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: NEW
Tài xỉu: -0.95*3*0.83
4/5 trận gần đây của MU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của NEW cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Man Utd gặp Newcastle
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Arsenal | 9 | 7 | 1 | 1 | 16 | 3 | 22 |
| 2. | Bournemouth | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 11 | 18 |
| 3. | Tottenham | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 7 | 17 |
| 4. | Sunderland | 9 | 5 | 2 | 2 | 11 | 7 | 17 |
| 5. | Man City | 9 | 5 | 1 | 3 | 17 | 7 | 16 |
| 6. | Man Utd | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 14 | 16 |
| 7. | Liverpool | 9 | 5 | 0 | 4 | 16 | 14 | 15 |
| 8. | Aston Villa | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 8 | 15 |
| 9. | Chelsea | 9 | 4 | 2 | 3 | 17 | 11 | 14 |
| 10. | Crystal Palace | 9 | 3 | 4 | 2 | 12 | 9 | 13 |
| 11. | Brentford | 9 | 4 | 1 | 4 | 14 | 14 | 13 |
| 12. | Newcastle | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 8 | 12 |
| 13. | Brighton | 9 | 3 | 3 | 3 | 14 | 15 | 12 |
| 14. | Everton | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 12 | 11 |
| 15. | Leeds Utd | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 14 | 11 |
| 16. | Burnley | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 17 | 10 |
| 17. | Fulham | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 14 | 8 |
| 18. | Nottingham Forest | 9 | 1 | 2 | 6 | 5 | 17 | 5 |
| 19. | West Ham Utd | 9 | 1 | 1 | 7 | 7 | 20 | 4 |
| 20. | Wolves | 9 | 0 | 2 | 7 | 7 | 19 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH
BÌNH LUẬN:

