Số liệu thống kê, nhận định NICE gặp MONTPELLIER
VĐQG Pháp, vòng 18
Ross Barkley (85')
Ross Barkley (82')
Andy Delort (75')
Nicolas Pepe (56')
Khephren Thuram (35')
Nicolas Pepe (15')
FT
(80') Teji Savanier
- Diễn biến trận đấu Nice vs Montpellier trực tiếp
-
Ross Barkley
85'
-
Ross Barkley
82'
-
80'
Teji Savanier -
Pablo Rosario
Khephren Thura78'
-
Andy Delort
75'
-
74'
Mamadou Sakho
Maxime Esteve (chấn thương) -
Badredine Bouanani
Nicolas Pep67'
-
Andy Delort
Sofiane Dio67'
-
Ross Barkley
Aaron Ramse67'
-
Nicolas Pepe
63'
-
63'
Wahbi Khazri -
61'
Valere Germain
Stephy Mavidid -
61'
Wahbi Khazri
Leo Lero -
Nicolas Pepe
56'
-
45'
Arnaud Nordin
Beni Makouan -
Mario Lemina
Hicham Boudaoui (chấn thương)43'
-
Khephren Thuram
35'
-
Nicolas Pepe
15'
- Thống kê Nice đấu với Montpellier
16(10) | Sút bóng | 4(2) |
3 | Phạt góc | 4 |
16 | Phạm lỗi | 17 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
0 | Việt vị | 3 |
59% | Cầm bóng | 41% |
Đội hình Nice
-
1K. Schmeichel
-
4Dante
-
25J. Todibo
-
26M. Bard
-
23J. Lotomba
-
19K. Thuram
-
16A. Ramsey
-
28H. Boudaoui
-
24G. Laborde
-
10S. Diop
-
29N. Pépé
-
35Badredine Bouanani
-
21A. Beka Beka
-
14B. Brahimi
-
77Teddy Boulhendi
-
11R. Barkley
-
8P. Rosario
-
7A. Delort
-
33A. Mendy
-
99M. Lemina
Đội hình Montpellier
-
1J. Omlin
-
6C. Jullien
-
14M. Esteve
-
27F. Maouassa
-
77F. Sacko
-
10S. Mavididi
-
12J. Ferri
-
18L. Leroy
-
21E. Wahi
-
28B. Makouana
-
11T. Savanier
-
75M. Sakho
-
31N. Cozza
-
13J. Chotard
-
7A. Nordin
-
99W. Khazri
-
29E. Tchato
-
22K. Fayad
-
90B. Kamara
-
9V. Germain
Số liệu đối đầu Nice gặp Montpellier
23/02 | Nice | 2 - 0 | Montpellier |
15/12 | Montpellier | 2 - 2 | Nice |
09/03 | Nice | 1 - 2 | Montpellier |
08/02 | Montpellier | 1 - 4 | Nice |
11/11 | Montpellier | 0 - 0 | Nice |
16/09 | Guingamp | 1 - 0 | Montpellier |
30/08 | Montpellier | 1 - 1 | Amiens |
23/08 | Troyes | 1 - 0 | Montpellier |
19/08 | Le Mans | 1 - 2 | Montpellier |
10/08 | Montpellier | 1 - 1 | Red Star 93 |
Nhận định, soi kèo Nice vs Montpellier
Châu Á: -0.94*0 : 3/4*0.82
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 2 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MOP khi thắng 3/5 trận đối đầu vừa qua.Dự đoán: MOP
Tài xỉu: 0.93*2 1/2*0.95
4/5 trận gần đây của MOP có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Nice gặp Montpellier
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 3 | 12 |
2. | Lille | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 5 | 10 |
3. | Monaco | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 5 | 9 |
4. | Lyon | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 3 | 9 |
5. | Strasbourg | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 3 | 9 |
6. | Stade Rennais | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 6 | 7 |
7. | Marseille | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 4 | 6 |
8. | Lens | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 6 |
9. | Nice | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 6 |
10. | Toulouse | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 8 | 6 |
11. | Paris FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 9 | 6 |
12. | Angers | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 5 |
13. | Le Havre | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 7 | 3 |
14. | Nantes | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 3 | 3 |
15. | Auxerre | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 6 | 3 |
16. | Lorient | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 12 | 3 |
17. | Stade Brestois | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 10 | 1 |
18. | Metz | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 8 | 1 |