Số liệu thống kê, nhận định POLI TIMISOARA gặp CONCORDIA CHIAJNA
VĐQG Romania, vòng 14
Poli Timisoara
FT
0 - 3
(0-1)
Concordia Chiajna
(83') P. Batin (Kiến tạo: R. Gradinaru)
(80') C. Bumba (Kiến tạo: C. Bud)
(29') C. Bumba (Kiến tạo: A. Marc)
- Thống kê Poli Timisoara đấu với Concordia Chiajna
16(5) | Sút bóng | 8(1) |
6 | Phạt góc | 6 |
13 | Phạm lỗi | 16 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 1 |
62% | Cầm bóng | 38% |
Số liệu đối đầu Poli Timisoara gặp Concordia Chiajna
Poli Timisoara
60%
Hòa
0%
Concordia Chiajna
40%
- PHONG ĐỘ POLI TIMISOARA
01/12 | Poli Timisoara | 0 - 0 | Arges Pitesti |
29/10 | Poli Timisoara | 2 - 0 | Rapid Bucuresti |
11/02 | Poli Timisoara | 1 - 2 | Astra Giurgiu |
03/06 | Concordia Chiajna | 0 - 1 | Poli Timisoara |
29/05 | Poli Timisoara | 1 - 3 | Dinamo Bucuresti |
- PHONG ĐỘ CONCORDIA CHIAJNA1
Nhận định, soi kèo Poli Timisoara vs Concordia Chiajna
Châu Á: 0.82*0 : 1/4*-0.94
TIMI đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/5 trận gần đây). Mặt khác, CCH thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: CCH
Tài xỉu: 0.76*2*-0.90
4/5 trận gần đây của TIMI có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Poli Timisoara gặp Concordia Chiajna
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitatea Craiova | 9 | 7 | 2 | 0 | 19 | 9 | 23 |
2. | Rapid Bucuresti | 9 | 5 | 4 | 0 | 14 | 6 | 19 |
3. | Dinamo Bucuresti | 9 | 5 | 3 | 1 | 15 | 8 | 18 |
4. | Botosani | 9 | 4 | 4 | 1 | 17 | 9 | 16 |
5. | Arges Pitesti | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 13 | 16 |
6. | Unirea Slobozia | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 10 | 14 |
7. | UTA Arad | 9 | 3 | 5 | 1 | 14 | 13 | 14 |
8. | Farul Constanta | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 12 | 14 |
9. | Universitaea Cluj | 9 | 3 | 4 | 2 | 11 | 8 | 13 |
10. | Otelul Galati | 9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 10 | 10 |
11. | Steaua Bucuresti | 9 | 1 | 4 | 4 | 11 | 15 | 7 |
12. | CFR Cluj | 8 | 1 | 4 | 3 | 12 | 17 | 7 |
13. | Petrolul Ploiesti | 9 | 1 | 3 | 5 | 7 | 12 | 6 |
14. | Hermannstadt | 9 | 0 | 5 | 4 | 7 | 13 | 5 |
15. | FK Csikszereda | 8 | 0 | 3 | 5 | 8 | 20 | 3 |
16. | FC Metaloglobus | 9 | 0 | 2 | 7 | 8 | 19 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
Thứ 7, ngày 25/10 | |||
21h00 | CFR Cluj | vs | Farul Constanta |
21h00 | Otelul Galati | vs | Universitaea Cluj |
21h00 | Arges Pitesti | vs | Dinamo Bucuresti |
21h00 | Steaua Bucuresti | vs | UTA Arad |
21h00 | Botosani | vs | Hermannstadt |
21h00 | Rapid Bucuresti | vs | Unirea Slobozia |
21h00 | FC Metaloglobus | vs | Universitatea Craiova |
21h00 | FK Csikszereda | vs | Petrolul Ploiesti |