TRỰC TIẾP POLI TIMISOARA VS DINAMO BUCURESTI
VĐQG Romania, vòng Playoff 13
Poli Timisoara
FT
1 - 3
(0-1)
Dinamo Bucuresti
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Poli Timisoara
20%
Hòa
20%
Dinamo Bucuresti
60%
29/05 | Poli Timisoara | 1 - 3 | Dinamo Bucuresti |
21/04 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | Poli Timisoara |
19/12 | Poli Timisoara | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti |
12/09 | Dinamo Bucuresti | 1 - 2 | Poli Timisoara |
21/05 | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | Poli Timisoara |
- PHONG ĐỘ POLI TIMISOARA
01/12 | Poli Timisoara | 0 - 0 | Arges Pitesti |
29/10 | Poli Timisoara | 2 - 0 | Rapid Bucuresti |
11/02 | Poli Timisoara | 1 - 2 | Astra Giurgiu |
03/06 | Concordia Chiajna | 0 - 1 | Poli Timisoara |
29/05 | Poli Timisoara | 1 - 3 | Dinamo Bucuresti |
- PHONG ĐỘ DINAMO BUCURESTI1
08/01 | Dinamo Bucuresti | 1 - 3 | Zurich |
23/12 | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
19/12 | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Petrolul Ploiesti |
14/12 | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | Politehnica Iasi |
07/12 | Gloria Buzau | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
TIMI đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/5 trận gần đây). Mặt khác, DBU thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: DBU
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của TIMI có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của DBU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitaea Cluj | 22 | 11 | 7 | 4 | 34 | 19 | 40 |
2. | Steaua Bucuresti | 22 | 10 | 8 | 4 | 33 | 22 | 38 |
3. | Dinamo Bucuresti | 21 | 9 | 9 | 3 | 30 | 19 | 36 |
4. | Universitatea Craiova | 21 | 9 | 8 | 4 | 33 | 21 | 35 |
5. | CFR Cluj | 21 | 9 | 8 | 4 | 36 | 26 | 35 |
6. | Petrolul Ploiesti | 22 | 7 | 11 | 4 | 23 | 21 | 32 |
7. | Sepsi OSK | 22 | 8 | 6 | 8 | 30 | 26 | 30 |
8. | Rapid Bucuresti | 21 | 6 | 11 | 4 | 24 | 19 | 29 |
9. | Hermannstadt | 22 | 7 | 6 | 9 | 25 | 33 | 27 |
10. | UTA Arad | 21 | 6 | 7 | 8 | 22 | 24 | 25 |
11. | Otelul Galati | 22 | 5 | 10 | 7 | 17 | 21 | 25 |
12. | Unirea Slobozia | 22 | 7 | 4 | 11 | 24 | 33 | 25 |
13. | Farul Constanta | 21 | 5 | 9 | 7 | 20 | 27 | 24 |
14. | Politehnica Iasi | 21 | 6 | 4 | 11 | 20 | 32 | 22 |
15. | Botosani | 21 | 4 | 6 | 11 | 17 | 29 | 18 |
16. | Gloria Buzau | 22 | 4 | 4 | 14 | 19 | 35 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: