Số liệu thống kê, nhận định POLI TIMISOARA gặp CONCORDIA CHIAJNA
VĐQG Romania, vòng Playoff 7
Poli Timisoara
O. Draghici (Kiến tạo: A. Munteanu) (90+3')
FT
1 - 0
(0-0)
Concordia Chiajna
- Thống kê Poli Timisoara đấu với Concordia Chiajna
| 11(6) | Sút bóng | 4(2) |
| 9 | Phạt góc | 2 |
| 13 | Phạm lỗi | 14 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 63% | Cầm bóng | 37% |
Số liệu đối đầu Poli Timisoara gặp Concordia Chiajna
Poli Timisoara
60%
Hòa
0%
Concordia Chiajna
40%
- PHONG ĐỘ POLI TIMISOARA
| 01/12 | Poli Timisoara | 0 - 0 | Arges Pitesti |
| 29/10 | Poli Timisoara | 2 - 0 | Rapid Bucuresti |
| 11/02 | Poli Timisoara | 1 - 2 | Astra Giurgiu |
| 03/06 | Concordia Chiajna | 0 - 1 | Poli Timisoara |
| 29/05 | Poli Timisoara | 1 - 3 | Dinamo Bucuresti |
- PHONG ĐỘ CONCORDIA CHIAJNA1
Nhận định, soi kèo Poli Timisoara vs Concordia Chiajna
Châu Á: -0.93*0 : 1/4*0.80
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TIMI khi thắng 5/15 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TIMI
Tài xỉu: -0.96*2 1/4*0.82
4/5 trận gần đây của TIMI có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Poli Timisoara gặp Concordia Chiajna
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Botosani | 14 | 9 | 4 | 1 | 28 | 11 | 31 |
| 2. | Rapid Bucuresti | 14 | 9 | 4 | 1 | 25 | 10 | 31 |
| 3. | Universitatea Craiova | 14 | 8 | 4 | 2 | 24 | 14 | 28 |
| 4. | Dinamo Bucuresti | 14 | 6 | 6 | 2 | 20 | 14 | 24 |
| 5. | Arges Pitesti | 14 | 7 | 3 | 4 | 19 | 15 | 24 |
| 6. | Farul Constanta | 14 | 5 | 5 | 4 | 17 | 17 | 20 |
| 7. | Otelul Galati | 14 | 5 | 4 | 5 | 20 | 13 | 19 |
| 8. | Unirea Slobozia | 14 | 5 | 3 | 6 | 17 | 19 | 18 |
| 9. | Universitaea Cluj | 14 | 4 | 5 | 5 | 16 | 16 | 17 |
| 10. | Steaua Bucuresti | 14 | 4 | 4 | 6 | 19 | 20 | 16 |
| 11. | UTA Arad | 14 | 3 | 7 | 4 | 16 | 24 | 16 |
| 12. | Petrolul Ploiesti | 14 | 3 | 4 | 7 | 10 | 15 | 13 |
| 13. | CFR Cluj | 14 | 2 | 7 | 5 | 19 | 26 | 13 |
| 14. | FK Csikszereda | 14 | 2 | 7 | 5 | 17 | 26 | 13 |
| 15. | Hermannstadt | 14 | 1 | 5 | 8 | 10 | 21 | 8 |
| 16. | FC Metaloglobus | 14 | 1 | 4 | 9 | 12 | 28 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN:

