Số liệu thống kê, nhận định CONCORDIA CHIAJNA gặp POLI TIMISOARA
VĐQG Romania, vòng Playoff 14
Concordia Chiajna
FT
0 - 1
(0-1)
Poli Timisoara
- Thống kê Concordia Chiajna đấu với Poli Timisoara
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Concordia Chiajna gặp Poli Timisoara
Concordia Chiajna
40%
Hòa
0%
Poli Timisoara
60%
- PHONG ĐỘ CONCORDIA CHIAJNA
- PHONG ĐỘ POLI TIMISOARA1
| 01/12 | Poli Timisoara | 0 - 0 | Arges Pitesti |
| 29/10 | Poli Timisoara | 2 - 0 | Rapid Bucuresti |
| 11/02 | Poli Timisoara | 1 - 2 | Astra Giurgiu |
| 03/06 | Concordia Chiajna | 0 - 1 | Poli Timisoara |
| 29/05 | Poli Timisoara | 1 - 3 | Dinamo Bucuresti |
Nhận định, soi kèo Concordia Chiajna vs Poli Timisoara
Châu Á: 0.73*0 : 1/2*-0.85
CCH đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, TIMI thi đấu thiếu ổn định: thua 2/5 trận vừa qua.Dự đoán: CCH
Tài xỉu: 0.85*2 1/4*-0.99
3/5 trận gần đây của CCH có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của TIMI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Concordia Chiajna gặp Poli Timisoara
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Rapid Bucuresti | 19 | 11 | 6 | 2 | 33 | 16 | 39 |
| 2. | Botosani | 19 | 10 | 7 | 2 | 30 | 14 | 37 |
| 3. | Dinamo Bucuresti | 19 | 9 | 8 | 2 | 28 | 16 | 35 |
| 4. | Universitatea Craiova | 19 | 9 | 7 | 3 | 30 | 20 | 34 |
| 5. | Arges Pitesti | 19 | 10 | 3 | 6 | 26 | 19 | 33 |
| 6. | UTA Arad | 19 | 7 | 7 | 5 | 23 | 28 | 28 |
| 7. | Otelul Galati | 19 | 7 | 6 | 6 | 28 | 17 | 27 |
| 8. | Universitaea Cluj | 19 | 7 | 6 | 6 | 24 | 19 | 27 |
| 9. | Farul Constanta | 19 | 7 | 6 | 6 | 26 | 23 | 27 |
| 10. | Steaua Bucuresti | 19 | 6 | 7 | 6 | 27 | 25 | 25 |
| 11. | CFR Cluj | 19 | 4 | 8 | 7 | 25 | 32 | 20 |
| 12. | Petrolul Ploiesti | 19 | 4 | 7 | 8 | 15 | 18 | 19 |
| 13. | Unirea Slobozia | 19 | 5 | 3 | 11 | 18 | 27 | 18 |
| 14. | FK Csikszereda | 19 | 3 | 7 | 9 | 20 | 40 | 16 |
| 15. | FC Metaloglobus | 19 | 2 | 5 | 12 | 17 | 39 | 11 |
| 16. | Hermannstadt | 19 | 1 | 7 | 11 | 16 | 33 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN:

