Số liệu thống kê, nhận định STRASBOURG gặp LORIENT
VĐQG Pháp, vòng 12
Adrien Thomasson (64')
Habib Diallo (45+2')
Habib Diallo (39')
Ludovic Ajorque (28')
FT
- Diễn biến trận đấu Strasbourg vs Lorient trực tiếp
-
Majeed Waris
Habib Diall84'
-
Dion Moises Sahi
Ludovic Ajorqu84'
-
83'
Sambou Soumano
Terem Moff -
77'
Baptiste Mouazan
Moritz Jenz (chấn thương) -
Dimitri Lienard
Adrien Thomasso73'
-
Jean Eudes Aholou
Sanjin Prci73'
-
Jean-Ricner Bellegarde
Ibrahima Sissok66'
-
Adrien Thomasson
64'
-
Habib Diallo
45+2'
-
45'
Jeremy Morel
Julien Laport -
45'
Enzo Le Fee
Quentin Boisgar -
Habib Diallo
39'
-
Ibrahima Sissoko
36'
-
35'
Adrian Grbic
Stephane Diarra (chấn thương) -
Ludovic Ajorque
28'
- Thống kê Strasbourg đấu với Lorient
| 15(6) | Sút bóng | 5(0) |
| 6 | Phạt góc | 3 |
| 12 | Phạm lỗi | 10 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 0 |
| 1 | Việt vị | 1 |
| 53% | Cầm bóng | 47% |
Đội hình Strasbourg
-
1M. Sels
-
2F. Guilbert
-
5L. Perrin
-
22G. Nyamsi
-
24A. Djiku
-
19A. Caci
-
27I. Sissoko
-
14S. Prcic
-
10A. Thomasson
-
20H. Diallo
-
25L. Ajorque
-
16E. Kawashima
-
8A. Waris
-
6J. Aholou
-
11D. Lienard
-
17Bellegarde
-
35Marvin Elimbi Gilbert
-
31M. Sahi
-
33Habib Diarra
-
34Nordine Kandil
Đội hình Lorient
-
30P. Nardi
-
3M. Jenz
-
15J. Laporte
-
17H. Mendes
-
25V. Le Goff
-
6Abergel
-
18Lemoine
-
2Igor Silva
-
11Q. Boisgard
-
7S. Diarra
-
13T. Moffi
-
21J. Morel
-
1M. Dreyer
-
5T. Fontaine
-
27A. Grbic
-
14Hergault
-
10E. Le Fee
-
20M. Saunier
-
33Sambou Soumano
-
34Baptiste Mouazan
Số liệu đối đầu Strasbourg gặp Lorient
| 18/02 | Strasbourg | 1 - 3 | Lorient |
| 17/12 | Lorient | 1 - 2 | Strasbourg |
| 04/06 | Lorient | 2 - 1 | Strasbourg |
| 13/11 | Strasbourg | 1 - 1 | Lorient |
| 20/03 | Lorient | 0 - 0 | Strasbourg |
| 30/10 | Strasbourg | 3 - 0 | Auxerre |
| 27/10 | Lyon | 2 - 1 | Strasbourg |
| 23/10 | Strasbourg | 1 - 1 | Jagiellonia |
| 18/10 | PSG | 3 - 3 | Strasbourg |
| 05/10 | Strasbourg | 5 - 0 | Angers |
Nhận định, soi kèo Strasbourg vs Lorient
Châu Á: 0.98*0 : 1/2*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: không thắng 3/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để STR có một trận đấu khả quan.Dự đoán: STR
Tài xỉu: -0.97*2 1/2*0.85
3/5 trận gần đây của STR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của LOR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Strasbourg gặp Lorient
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 10 | 6 | 3 | 1 | 20 | 9 | 21 |
| 2. | Monaco | 10 | 6 | 2 | 2 | 23 | 16 | 20 |
| 3. | Marseille | 10 | 6 | 1 | 3 | 24 | 11 | 19 |
| 4. | Strasbourg | 10 | 6 | 1 | 3 | 21 | 12 | 19 |
| 5. | Lyon | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 12 | 19 |
| 6. | Lens | 10 | 6 | 1 | 3 | 14 | 10 | 19 |
| 7. | Lille | 10 | 5 | 2 | 3 | 22 | 13 | 17 |
| 8. | Nice | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 15 | 17 |
| 9. | Toulouse | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 15 | 14 |
| 10. | Stade Rennais | 10 | 2 | 6 | 2 | 14 | 16 | 12 |
| 11. | Le Havre | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 16 | 12 |
| 12. | Paris FC | 10 | 3 | 2 | 5 | 17 | 20 | 11 |
| 13. | Angers | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 14 | 10 |
| 14. | Stade Brestois | 10 | 2 | 3 | 5 | 14 | 18 | 9 |
| 15. | Nantes | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 15 | 9 |
| 16. | Lorient | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 22 | 9 |
| 17. | Auxerre | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 16 | 7 |
| 18. | Metz | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 26 | 5 |