Số liệu thống kê, nhận định TEPLICE gặp MLADA BOLESLAV
VĐQG Séc, vòng 19
Teplice
FT
0 - 1
(0-1)
Mlada Boleslav
- Thống kê Teplice đấu với Mlada Boleslav
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Teplice gặp Mlada Boleslav
Teplice
20%
Hòa
0%
Mlada Boleslav
80%
13/09 | Teplice | 2 - 3 | Mlada Boleslav |
04/05 | Mlada Boleslav | 1 - 0 | Teplice |
08/02 | Mlada Boleslav | 2 - 1 | Teplice |
01/09 | Teplice | 1 - 2 | Mlada Boleslav |
13/04 | Mlada Boleslav | 1 - 2 | Teplice |
- PHONG ĐỘ TEPLICE
20/09 | Sigma Olomouc | 0 - 0 | Teplice |
13/09 | Teplice | 2 - 3 | Mlada Boleslav |
30/08 | MFk Karvina | 4 - 1 | Teplice |
23/08 | Teplice | 0 - 1 | Jablonec |
16/08 | Slovacko | 2 - 1 | Teplice |
- PHONG ĐỘ MLADA BOLESLAV1
13/09 | Teplice | 2 - 3 | Mlada Boleslav |
31/08 | Mlada Boleslav | 1 - 3 | Slavia Praha |
19/08 | Mlada Boleslav | 0 - 5 | Vik.Plzen |
16/08 | Mlada Boleslav | 3 - 2 | Hradec Kralove |
09/08 | Zlin | 3 - 2 | Mlada Boleslav |
Nhận định, soi kèo Teplice vs Mlada Boleslav
Châu Á: 0.92*1/2 : 0*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MBO khi thắng 12/22 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MBO
Tài xỉu: 0.91*2 3/4*0.89
4/5 trận gần đây của TEP có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Teplice gặp Mlada Boleslav
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 9 | 7 | 1 | 1 | 19 | 10 | 22 |
2. | Jablonec | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 6 | 21 |
3. | Slavia Praha | 8 | 6 | 2 | 0 | 18 | 6 | 20 |
4. | Vik.Plzen | 9 | 4 | 3 | 2 | 17 | 9 | 15 |
5. | Zlin | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 11 | 14 |
6. | Sigma Olomouc | 9 | 4 | 2 | 3 | 5 | 4 | 14 |
7. | MFK Karvina | 9 | 4 | 0 | 5 | 14 | 13 | 12 |
8. | Hradec Kralove | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 13 | 12 |
9. | Slovan Liberec | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 10 | 11 |
10. | Bohemians 1905 | 7 | 3 | 1 | 3 | 5 | 8 | 10 |
11. | Dukla Praha | 8 | 1 | 4 | 3 | 7 | 10 | 7 |
12. | Mlada Boleslav | 7 | 2 | 1 | 4 | 14 | 21 | 7 |
13. | Slovacko | 9 | 1 | 3 | 5 | 5 | 11 | 6 |
14. | Banik Ostrava | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | 4 |
15. | Teplice | 8 | 1 | 1 | 6 | 8 | 16 | 4 |
16. | Pardubice | 8 | 0 | 3 | 5 | 9 | 19 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC