Số liệu thống kê, nhận định TOTTENHAM gặp CHELSEA
Ngoại Hạng Anh, vòng 10
Tottenham
FT
0 - 1
(0-1)
Chelsea
(34') Joao Pedro
- Diễn biến trận đấu Tottenham vs Chelsea trực tiếp
-
89'
Tosin Adarabioyo
Wesley Fofan -
85'
Estevao
Pedro Neto (chấn thương) -
76'
Romeo Lavia
Malo Gust -
Mohammed Kudus
74'
-
Brennan Johnson
Randal Kolo Muan73'
-
Destiny Udogie
Pedro Porr73'
-
Wilson Odobert
Xavi Simon73'
-
68'
Enzo Fernandez -
66'
Jamie Gittens
Alejandro Garnach -
Cristian Romero
Kevin Dans60'
-
Richarlison
Rodrigo Bentancu60'
-
Xavi Simons
59'
-
Kevin Danso
47'
-
45+3'
Trevoh Chalobah -
Rodrigo Bentancur
45+3'
-
34'
Joao Pedro -
Xavi Simons
Lucas Bergvall (chấn thương)07'
- Thống kê Tottenham đấu với Chelsea
| 3(1) | Sút bóng | 15(9) |
| 6 | Phạt góc | 5 |
| 14 | Phạm lỗi | 12 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 4 | Thẻ vàng | 2 |
| 1 | Việt vị | 1 |
| 48% | Cầm bóng | 52% |
Đội hình Tottenham
-
1G. Vicario
-
23Pedro Porro
-
4K. Danso
-
37M. van de Ven
-
24D. Spence
-
6J. Palhinha
-
30R. Bentancur
-
20M. Kudus
-
29P. Sarr
-
15L. Bergvall
-
39R. Kolo Muani
- Đội hình dự bị:
-
9Richarlison
-
44D. Scarlett
-
22B. Johnson
-
28W. Odobert
-
13D. Udogie
-
11M. Tel
-
31A. Kinsky
-
17C. Romero
-
7X. Simons
Đội hình Chelsea
-
1Robert Sanchez
-
3M. Cucurella
-
23T. Chalobah
-
29W. Fofana
-
27M. Gusto
-
25M. Caicedo
-
24R. James
-
49A. Garnacho
-
8E. Fernandez
-
7Pedro Neto
-
20Joao Pedro
- Đội hình dự bị:
-
34J. Acheampong
-
11J. Gittens
-
38Marc Guiu
-
45R. Lavia
-
12F. Jorgensen
-
17Andrey Santos
-
4T. Adarabioyo
-
21J. Hato
-
41Estevao
Số liệu đối đầu Tottenham gặp Chelsea
Tottenham
0%
Hòa
0%
Chelsea
100%
- PHONG ĐỘ TOTTENHAM
- PHONG ĐỘ CHELSEA1
Nhận định, soi kèo Tottenham vs Chelsea
Châu Á: -0.98*0 : 0*0.86
Tottenham đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/4 trận gần đây). Mặt khác, Chelsea thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: CHE
Tài xỉu: 0.93*2 3/4*0.95
3/5 trận gần đây của Tottenham có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của Chelsea cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Tottenham gặp Chelsea
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Arsenal | 15 | 10 | 3 | 2 | 28 | 9 | 33 |
| 2. | Man City | 15 | 10 | 1 | 4 | 35 | 16 | 31 |
| 3. | Aston Villa | 15 | 9 | 3 | 3 | 22 | 15 | 30 |
| 4. | Chelsea | 15 | 7 | 4 | 4 | 25 | 15 | 25 |
| 5. | Everton | 15 | 7 | 3 | 5 | 18 | 17 | 24 |
| 6. | Crystal Palace | 14 | 6 | 5 | 3 | 18 | 11 | 23 |
| 7. | Sunderland | 15 | 6 | 5 | 4 | 18 | 17 | 23 |
| 8. | Liverpool | 15 | 7 | 2 | 6 | 24 | 24 | 23 |
| 9. | Tottenham | 15 | 6 | 4 | 5 | 25 | 18 | 22 |
| 10. | Brighton | 14 | 6 | 4 | 4 | 24 | 20 | 22 |
| 11. | Newcastle | 15 | 6 | 4 | 5 | 21 | 19 | 22 |
| 12. | Man Utd | 14 | 6 | 4 | 4 | 22 | 21 | 22 |
| 13. | Bournemouth | 15 | 5 | 5 | 5 | 21 | 24 | 20 |
| 14. | Brentford | 15 | 6 | 1 | 8 | 21 | 24 | 19 |
| 15. | Fulham | 14 | 5 | 2 | 7 | 19 | 22 | 17 |
| 16. | Leeds Utd | 15 | 4 | 3 | 8 | 19 | 29 | 15 |
| 17. | Nottingham Forest | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 25 | 15 |
| 18. | West Ham Utd | 14 | 3 | 3 | 8 | 16 | 28 | 12 |
| 19. | Burnley | 15 | 3 | 1 | 11 | 16 | 30 | 10 |
| 20. | Wolves | 14 | 0 | 2 | 12 | 7 | 29 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH
| Thứ 7, ngày 01/11 | |||
| 22h00 | Burnley | 0 - 2 | Arsenal |
| 22h00 | Fulham | 3 - 0 | Wolves |
| 22h00 | Nottingham Forest | 2 - 2 | Man Utd |
| 22h00 | Brighton | 3 - 0 | Leeds Utd |
| 22h00 | Crystal Palace | 2 - 0 | Brentford |
| C.Nhật, ngày 02/11 | |||
| 00h30 | Tottenham | 0 - 1 | Chelsea |
| 03h00 | Liverpool | 2 - 0 | Aston Villa |
| 21h00 | West Ham Utd | 3 - 1 | Newcastle |
| 23h30 | Man City | 3 - 1 | Bournemouth |
| Thứ 3, ngày 04/11 | |||
| 03h00 | Sunderland | 1 - 1 | Everton |