Số liệu thống kê, nhận định CHELSEA gặp TOTTENHAM
Ngoại Hạng Anh, vòng 30
(Hủy bởi VAR) Moises Caicedo (56')
Enzo Fernandez (50')
FT
(69') (Hủy bởi VAR) Pape Sarr
- Diễn biến trận đấu Chelsea vs Tottenham trực tiếp
-
90+13'
Djed Spence
-
90+8'
Brennan Johnson
-
90+8'
Pedro Porro
-
Tosin Adarabioyo
Cole Palme90+1'
-
Kiernan Dewsbury-Hall
Enzo Fernande90+1'
-
88'
Mathys Tel
James Maddiso -
88'
Pedro Porro
Micky van de Ve -
Cole Palmer
86'
-
Reece James
Nicolas Jackso82'
-
Pedro Neto
80'
-
Marc Cucurella
73'
-
72'
Pape Sarr
-
69'
Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Pape Sarr
-
Noni Madueke
Jadon Sanch68'
-
Nicolas Jackson
67'
-
64'
Pape Sarr
Lucas Bergval -
64'
Brennan Johnson
Wilson Odober -
Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Moises Caicedo
56'
-
Enzo Fernandez
50'
-
Trevoh Chalobah
45+1'
-
45+1'
Cristian Romero
- Thống kê Chelsea đấu với Tottenham
11(5) | Sút bóng | 8(2) |
4 | Phạt góc | 6 |
7 | Phạm lỗi | 16 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
5 | Thẻ vàng | 5 |
5 | Việt vị | 4 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Đội hình Chelsea
-
1Robert Sanchez
-
27M. Gusto
-
23T. Chalobah
-
6L. Colwill
-
3M. Cucurella
-
25M. Caicedo
-
8E. Fernandez
-
7Pedro Neto
-
20C. Palmer
-
19J. Sancho
-
15N. Jackson
-
5B. Badiashile
-
12F. Jorgensen
-
24R. James
-
18C. Nkunku
-
32T. George
-
4T. Adarabioyo
-
11N. Madueke
-
22K. Dewsbury-Hall
-
34J. Acheampong
Đội hình Tottenham
-
1G. Vicario
-
13D. Udogie
-
37M. van de Ven
-
17C. Romero
-
24D. Spence
-
10J. Maddison
-
30R. Bentancur
-
15L. Bergvall
-
7Son Heung-Min
-
19D. Solanke
-
28W. Odobert
-
11M. Tel
-
14A. Gray
-
31A. Kinsky
-
23Pedro Porro
-
22B. Johnson
-
47M. Moore
-
29P. Sarr
-
8Y. Bissouma
-
33B. Davies
Số liệu đối đầu Chelsea gặp Tottenham
Nhận định, soi kèo Chelsea vs Tottenham
Châu Á: 0.83*0 : 3/4*-0.95
CHE đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, TOT thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: CHE
Tài xỉu: 1.00*3 1/2*0.88
3/5 trận gần đây của CHE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của TOT cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Chelsea gặp Tottenham
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Arsenal | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 3 | 16 |
2. | Liverpool | 7 | 5 | 0 | 2 | 13 | 9 | 15 |
3. | Tottenham | 7 | 4 | 2 | 1 | 13 | 5 | 14 |
4. | Bournemouth | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 8 | 14 |
5. | Man City | 7 | 4 | 1 | 2 | 15 | 6 | 13 |
6. | Crystal Palace | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 5 | 12 |
7. | Chelsea | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 9 | 11 |
8. | Everton | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 7 | 11 |
9. | Sunderland | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 6 | 11 |
10. | Man Utd | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | 10 |
11. | Newcastle | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 5 | 9 |
12. | Brighton | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 10 | 9 |
13. | Aston Villa | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 7 | 9 |
14. | Fulham | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 11 | 8 |
15. | Leeds Utd | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 11 | 8 |
16. | Brentford | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 12 | 7 |
17. | Nottingham Forest | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 12 | 5 |
18. | Burnley | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 15 | 4 |
19. | West Ham Utd | 7 | 1 | 1 | 5 | 6 | 16 | 4 |
20. | Wolves | 7 | 0 | 2 | 5 | 5 | 14 | 2 |
Thứ 7, ngày 14/03 | |||
21h00 | Arsenal | vs | Everton |
21h00 | Chelsea | vs | Newcastle |
21h00 | Liverpool | vs | Tottenham |
21h00 | Sunderland | vs | Brighton |
21h00 | Nottingham Forest | vs | Fulham |
21h00 | West Ham Utd | vs | Man City |
21h00 | Brentford | vs | Wolves |
21h00 | Burnley | vs | Bournemouth |
21h00 | Man Utd | vs | Aston Villa |
21h00 | Crystal Palace | vs | Leeds Utd |