Số liệu thống kê, nhận định TOTTENHAM gặp MAN UTD
Ngoại Hạng Anh, vòng 11
Richarlison (90+1')
Mathys Tel (84')
FT
(90+6') Matthijs de Ligt
(32') Bryan Mbeumo
- Diễn biến trận đấu Tottenham vs Man Utd trực tiếp
-
Kevin Danso
90+7'
-
90+6'
Matthijs de Ligt -
Richarlison
90+2'
-
Richarlison
90+1'
-
Kevin Danso
Cristian Romero (chấn thương)88'
-
Mathys Tel
84'
-
80'
Diogo Dalot
Patrick Dorg -
Mathys Tel
Xavi Simon79'
-
Rodrigo Bentancur
Joao Palhinh79'
-
79'
Patrick Dorgu -
Joao Palhinha
75'
-
72'
Mason Mount
Matheus Cunh -
72'
Leny Yoro
Harry Maguire (chấn thương) -
72'
Manuel Ugarte
Casemir -
Destiny Udogie
Pedro Porr67'
-
58'
Benjamin Sesko
Noussair Mazraou -
Wilson Odobert
Randal Kolo Muan45'
-
Cristian Romero
34'
-
32'
Bryan Mbeumo -
Brennan Johnson
29'
- Thống kê Tottenham đấu với Man Utd
| 10(4) | Sút bóng | 5(2) |
| 5 | Phạt góc | 3 |
| 10 | Phạm lỗi | 8 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 5 | Thẻ vàng | 1 |
| 2 | Việt vị | 3 |
| 55% | Cầm bóng | 45% |
Đội hình Tottenham
-
1G. Vicario
-
23Pedro Porro
-
17C. Romero
-
37M. van de Ven
-
24D. Spence
-
6J. Palhinha
-
29P. Sarr
-
22B. Johnson
-
7X. Simons
-
9Richarlison
-
39R. Kolo Muani
-
70Y. Akhamrich
-
30R. Bentancur
-
4K. Danso
-
31A. Kinsky
-
28W. Odobert
-
44D. Scarlett
-
11M. Tel
-
13D. Udogie
-
76J. Rowswell
Đội hình Man Utd
-
31S. Lammens
-
23L. Shaw
-
5H. Maguire
-
4M. de Ligt
-
13P. Dorgu
-
8B. Fernandes
-
18Casemiro
-
3N. Mazraoui
-
10Matheus Cunha
-
16A. Diallo
-
19B. Mbeumo
-
1A. Bayındır
-
2D. Dalot
-
38J. Fletcher
-
26A. Heaven
-
7Mason Mount
-
30B. Sesko
-
25M. Ugarte
-
15L. Yoro
-
11J. Zirkzee
Số liệu đối đầu Tottenham gặp Man Utd
Nhận định, soi kèo Tottenham vs Man Utd
Châu Á: -0.96*0 : 0*0.84
Tottenham đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/3 trận gần đây). Mặt khác, Man Utd thi đấu TỰ TIN (thắng 3/4 trận gần nhất).Dự đoán: MU
Tài xỉu: 0.84*2 3/4*-0.96
4/5 trận gần đây của Man Utd có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Tottenham gặp Man Utd
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Arsenal | 15 | 10 | 3 | 2 | 28 | 9 | 33 |
| 2. | Man City | 15 | 10 | 1 | 4 | 35 | 16 | 31 |
| 3. | Aston Villa | 15 | 9 | 3 | 3 | 22 | 15 | 30 |
| 4. | Crystal Palace | 15 | 7 | 5 | 3 | 20 | 12 | 26 |
| 5. | Chelsea | 15 | 7 | 4 | 4 | 25 | 15 | 25 |
| 6. | Man Utd | 15 | 7 | 4 | 4 | 26 | 22 | 25 |
| 7. | Everton | 15 | 7 | 3 | 5 | 18 | 17 | 24 |
| 8. | Brighton | 15 | 6 | 5 | 4 | 25 | 21 | 23 |
| 9. | Sunderland | 15 | 6 | 5 | 4 | 18 | 17 | 23 |
| 10. | Liverpool | 15 | 7 | 2 | 6 | 24 | 24 | 23 |
| 11. | Tottenham | 15 | 6 | 4 | 5 | 25 | 18 | 22 |
| 12. | Newcastle | 15 | 6 | 4 | 5 | 21 | 19 | 22 |
| 13. | Bournemouth | 15 | 5 | 5 | 5 | 21 | 24 | 20 |
| 14. | Brentford | 15 | 6 | 1 | 8 | 21 | 24 | 19 |
| 15. | Fulham | 15 | 5 | 2 | 8 | 20 | 24 | 17 |
| 16. | Leeds Utd | 15 | 4 | 3 | 8 | 19 | 29 | 15 |
| 17. | Nottingham Forest | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 25 | 15 |
| 18. | West Ham Utd | 15 | 3 | 4 | 8 | 17 | 29 | 13 |
| 19. | Burnley | 15 | 3 | 1 | 11 | 16 | 30 | 10 |
| 20. | Wolves | 15 | 0 | 2 | 13 | 8 | 33 | 2 |
| Thứ 7, ngày 08/11 | |||
| 19h30 | Tottenham | 2 - 2 | Man Utd |
| 22h00 | Everton | 2 - 0 | Fulham |
| 22h00 | West Ham Utd | 3 - 2 | Burnley |
| C.Nhật, ngày 09/11 | |||
| 00h30 | Sunderland | 2 - 2 | Arsenal |
| 03h00 | Chelsea | 3 - 0 | Wolves |
| 21h00 | Brentford | 3 - 1 | Newcastle |
| 21h00 | Aston Villa | 4 - 0 | Bournemouth |
| 21h00 | Nottingham Forest | 3 - 1 | Leeds Utd |
| 21h00 | Crystal Palace | 0 - 0 | Brighton |
| 23h30 | Man City | 3 - 0 | Liverpool |