Số liệu thống kê, nhận định UNIVERSITAEA CLUJ gặp UNIVERSITATEA CRAIOVA
VĐQG Romania, vòng 2
Universitaea Cluj
FT
1 - 1
(1-0)
Universitatea Craiova
- Thống kê Universitaea Cluj đấu với Universitatea Craiova
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Universitaea Cluj gặp Universitatea Craiova
Universitaea Cluj
20%
Hòa
20%
Universitatea Craiova
60%
- PHONG ĐỘ UNIVERSITAEA CLUJ
| 02/11 | Universitaea Cluj | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |
| 29/10 | Metalul Buzau | 1 - 2 | Universitaea Cluj |
| 25/10 | Otelul Galati | 1 - 2 | Universitaea Cluj |
| 18/10 | Universitaea Cluj | 0 - 2 | Botosani |
| 04/10 | FK Csikszereda | 2 - 1 | Universitaea Cluj |
- PHONG ĐỘ UNIVERSITATEA CRAIOVA1
Nhận định, soi kèo Universitaea Cluj vs Universitatea Craiova
Châu Á: 0.86*1/2 : 0*-0.98
UCL đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, CSCR thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: CSCR
Tài xỉu: 0.85*2 1/4*0.95
4/5 trận gần đây của UCL có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CSCR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Universitaea Cluj gặp Universitatea Craiova
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Rapid Bucuresti | 15 | 9 | 5 | 1 | 27 | 12 | 32 |
| 2. | Botosani | 14 | 9 | 4 | 1 | 28 | 11 | 31 |
| 3. | Universitatea Craiova | 15 | 8 | 5 | 2 | 26 | 16 | 29 |
| 4. | Dinamo Bucuresti | 15 | 7 | 6 | 2 | 22 | 15 | 27 |
| 5. | Arges Pitesti | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 15 | 27 |
| 6. | Otelul Galati | 15 | 6 | 4 | 5 | 23 | 14 | 22 |
| 7. | Farul Constanta | 14 | 5 | 5 | 4 | 17 | 17 | 20 |
| 8. | Steaua Bucuresti | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 20 | 19 |
| 9. | UTA Arad | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 24 | 19 |
| 10. | Unirea Slobozia | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 20 | 18 |
| 11. | Universitaea Cluj | 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 18 | 17 |
| 12. | Petrolul Ploiesti | 14 | 3 | 4 | 7 | 10 | 15 | 13 |
| 13. | CFR Cluj | 15 | 2 | 7 | 6 | 20 | 28 | 13 |
| 14. | FK Csikszereda | 14 | 2 | 7 | 5 | 17 | 26 | 13 |
| 15. | Hermannstadt | 15 | 1 | 5 | 9 | 11 | 24 | 8 |
| 16. | FC Metaloglobus | 15 | 1 | 4 | 10 | 12 | 30 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
| Thứ 6, ngày 18/07 | |||
| 22h59 | Hermannstadt | 2 - 2 | FC Metaloglobus |
| Thứ 7, ngày 19/07 | |||
| 01h30 | Universitatea Craiova | 3 - 1 | Arges Pitesti |
| 22h30 | Universitaea Cluj | 1 - 1 | UTA Arad |
| C.Nhật, ngày 20/07 | |||
| 01h30 | Petrolul Ploiesti | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
| 22h30 | Farul Constanta | 3 - 2 | Otelul Galati |
| Thứ 2, ngày 21/07 | |||
| 01h30 | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj |
| 22h59 | Unirea Slobozia | 6 - 1 | FK Csikszereda |
| Thứ 3, ngày 22/07 | |||
| 01h30 | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Botosani |