Số liệu thống kê, nhận định UNIVERSITATEA CRAIOVA gặp ARGES PITESTI
VĐQG Romania, vòng 1
Universitatea Craiova
FT
1 - 0
(0-0)
Arges Pitesti
- Thống kê Universitatea Craiova đấu với Arges Pitesti
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Universitatea Craiova gặp Arges Pitesti
Universitatea Craiova
60%
Hòa
0%
Arges Pitesti
40%
- PHONG ĐỘ UNIVERSITATEA CRAIOVA
- PHONG ĐỘ ARGES PITESTI1
| 09/11 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | Arges Pitesti |
| 01/11 | Unirea Slobozia | 0 - 1 | Arges Pitesti |
| 29/10 | FC Metaloglobus | 2 - 3 | Arges Pitesti |
| 25/10 | Arges Pitesti | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
| 18/10 | Farul Constanta | 0 - 0 | Arges Pitesti |
Nhận định, soi kèo Universitatea Craiova vs Arges Pitesti
Châu Á: 0.91*0 : 3/4*0.97
PITE sa sút phong độ khi thua 4/6 trận vừa qua. Thêm vào đó, CSCR chơi tốt khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CSCR
Tài xỉu: 0.96*2 1/4*0.86
3/4 trận vừa qua CSCR đều có 2 bàn thắng trở xuống. Thêm nữa, 2/3 trận đối đầu vừa qua PITE cũng luôn có dưới 2 bàn.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Universitatea Craiova gặp Arges Pitesti
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Rapid Bucuresti | 16 | 10 | 5 | 1 | 29 | 12 | 35 |
| 2. | Botosani | 16 | 9 | 5 | 2 | 28 | 13 | 32 |
| 3. | Dinamo Bucuresti | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 15 | 30 |
| 4. | Universitatea Craiova | 15 | 8 | 5 | 2 | 26 | 16 | 29 |
| 5. | Arges Pitesti | 16 | 8 | 3 | 5 | 20 | 17 | 27 |
| 6. | Farul Constanta | 16 | 7 | 5 | 4 | 22 | 17 | 26 |
| 7. | Otelul Galati | 16 | 6 | 5 | 5 | 23 | 14 | 23 |
| 8. | Universitaea Cluj | 16 | 5 | 5 | 6 | 19 | 19 | 20 |
| 9. | Steaua Bucuresti | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 20 | 19 |
| 10. | UTA Arad | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 24 | 19 |
| 11. | Unirea Slobozia | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 20 | 18 |
| 12. | Petrolul Ploiesti | 16 | 3 | 6 | 7 | 10 | 15 | 15 |
| 13. | CFR Cluj | 15 | 2 | 7 | 6 | 20 | 28 | 13 |
| 14. | FK Csikszereda | 16 | 2 | 7 | 7 | 17 | 33 | 13 |
| 15. | Hermannstadt | 15 | 1 | 5 | 9 | 11 | 24 | 8 |
| 16. | FC Metaloglobus | 16 | 1 | 4 | 11 | 13 | 33 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
| Thứ 6, ngày 11/07 | |||
| 22h59 | FC Metaloglobus | 1 - 4 | Universitaea Cluj |
| Thứ 7, ngày 12/07 | |||
| 01h30 | Arges Pitesti | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
| 22h30 | UTA Arad | 3 - 3 | Universitatea Craiova |
| C.Nhật, ngày 13/07 | |||
| 01h30 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Hermannstadt |
| 22h30 | Otelul Galati | 0 - 0 | Petrolul Ploiesti |
| Thứ 2, ngày 14/07 | |||
| 01h30 | CFR Cluj | 2 - 1 | Unirea Slobozia |
| 22h59 | Botosani | 1 - 1 | Farul Constanta |
| Thứ 3, ngày 15/07 | |||
| 01h30 | FK Csikszereda | 2 - 2 | Dinamo Bucuresti |