Số liệu thống kê, nhận định UTA ARAD gặp HERMANNSTADT
VĐQG Romania, vòng 11
UTA Arad
FT
1 - 2
(1-1)
Hermannstadt
- Thống kê UTA Arad đấu với Hermannstadt
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu UTA Arad gặp Hermannstadt
UTA Arad
20%
Hòa
40%
Hermannstadt
40%
26/07 | UTA Arad | 1 - 0 | Hermannstadt |
26/04 | Hermannstadt | 3 - 0 | UTA Arad |
31/01 | Hermannstadt | 0 - 0 | UTA Arad |
16/09 | UTA Arad | 1 - 1 | Hermannstadt |
12/04 | UTA Arad | 1 - 3 | Hermannstadt |
- PHONG ĐỘ UTA ARAD
19/10 | UTA Arad | 0 - 4 | Otelul Galati |
07/10 | Botosani | 2 - 1 | UTA Arad |
27/09 | UTA Arad | 0 - 0 | FK Csikszereda |
21/09 | CFR Cluj | 1 - 1 | UTA Arad |
13/09 | UTA Arad | 3 - 3 | Arges Pitesti |
- PHONG ĐỘ HERMANNSTADT1
20/10 | Hermannstadt | 0 - 2 | FK Csikszereda |
05/10 | CFR Cluj | 2 - 1 | Hermannstadt |
26/09 | Hermannstadt | 0 - 1 | Arges Pitesti |
22/09 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Hermannstadt |
15/09 | Hermannstadt | 0 - 2 | Unirea Slobozia |
Nhận định, soi kèo UTA Arad vs Hermannstadt
Châu Á: 0.74*0 : 1/4*-0.93
UTA đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, FCH thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: FCH
Tài xỉu: 0.98*2*0.82
3/5 trận gần đây của UTA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của FCH cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng UTA Arad gặp Hermannstadt
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Botosani | 13 | 8 | 4 | 1 | 26 | 11 | 28 |
2. | Rapid Bucuresti | 13 | 8 | 4 | 1 | 21 | 9 | 28 |
3. | Universitatea Craiova | 13 | 8 | 3 | 2 | 24 | 14 | 27 |
4. | Dinamo Bucuresti | 13 | 6 | 5 | 2 | 19 | 13 | 23 |
5. | Arges Pitesti | 13 | 7 | 2 | 4 | 18 | 14 | 23 |
6. | Otelul Galati | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 11 | 19 |
7. | Unirea Slobozia | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 15 | 18 |
8. | Farul Constanta | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 17 | 17 |
9. | UTA Arad | 13 | 3 | 7 | 3 | 16 | 20 | 16 |
10. | Universitaea Cluj | 13 | 3 | 5 | 5 | 14 | 15 | 14 |
11. | CFR Cluj | 13 | 2 | 7 | 4 | 19 | 24 | 13 |
12. | Steaua Bucuresti | 13 | 3 | 4 | 6 | 15 | 20 | 13 |
13. | Petrolul Ploiesti | 13 | 3 | 3 | 7 | 9 | 14 | 12 |
14. | FK Csikszereda | 13 | 2 | 6 | 5 | 16 | 25 | 12 |
15. | Hermannstadt | 13 | 1 | 5 | 7 | 10 | 19 | 8 |
16. | FC Metaloglobus | 13 | 1 | 3 | 9 | 12 | 28 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
Thứ 6, ngày 26/09 | |||
22h00 | Hermannstadt | 0 - 1 | Arges Pitesti |
Thứ 7, ngày 27/09 | |||
01h00 | Universitatea Craiova | 2 - 2 | Dinamo Bucuresti |
19h00 | UTA Arad | 0 - 0 | FK Csikszereda |
C.Nhật, ngày 28/09 | |||
00h30 | Petrolul Ploiesti | 0 - 1 | Rapid Bucuresti |
21h30 | Farul Constanta | 1 - 1 | Unirea Slobozia |
Thứ 2, ngày 29/09 | |||
00h30 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Otelul Galati |
22h00 | FC Metaloglobus | 0 - 2 | Botosani |
Thứ 3, ngày 30/09 | |||
01h00 | Universitaea Cluj | 2 - 2 | CFR Cluj |