TRỰC TIẾP HERMANNSTADT VS UTA ARAD
VĐQG Romania, vòng Playoff 9
Hermannstadt
FT
3 - 0
(2-0)
UTA Arad
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Hermannstadt
40%
Hòa
40%
UTA Arad
20%
26/04 | Hermannstadt | 3 - 0 | UTA Arad |
31/01 | Hermannstadt | 0 - 0 | UTA Arad |
16/09 | UTA Arad | 1 - 1 | Hermannstadt |
12/04 | UTA Arad | 1 - 3 | Hermannstadt |
02/12 | UTA Arad | 2 - 0 | Hermannstadt |
- PHONG ĐỘ HERMANNSTADT
13/07 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Hermannstadt |
18/05 | Botosani | 2 - 1 | Hermannstadt |
15/05 | CFR Cluj | 3 - 2 | Hermannstadt |
10/05 | Hermannstadt | 1 - 0 | Politehnica Iasi |
05/05 | Otelul Galati | 1 - 2 | Hermannstadt |
- PHONG ĐỘ UTA ARAD1
12/07 | UTA Arad | 3 - 3 | Universitatea Craiova |
02/07 | Zeleznicar Pancevo | 0 - 1 | UTA Arad |
27/06 | Vllaznia Shkoder | 1 - 0 | UTA Arad |
17/05 | UTA Arad | 0 - 0 | Gloria Buzau |
10/05 | Farul Constanta | 1 - 2 | UTA Arad |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.85*0 : 1/2*0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên FCH khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: FCH
Tài xỉu: 0.97*2 1/4*0.83
3/5 trận gần đây của FCH có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của UTA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitaea Cluj | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 |
2. | Rapid Bucuresti | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 |
3. | UTA Arad | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 1 |
4. | Universitatea Craiova | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 1 |
5. | Hermannstadt | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
6. | Steaua Bucuresti | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
7. | Botosani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8. | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9. | Dinamo Bucuresti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10. | FK Csikszereda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11. | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12. | Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13. | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14. | Unirea Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15. | Arges Pitesti | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
16. | FC Metaloglobus | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: