Số liệu thống kê, nhận định VIỆT NAM NỮ gặp HỒNG KÔNG NỮ
Asiad 2023 Nữ, vòng 3
Việt Nam Nữ
FT
5 - 0
(3-0)
Hồng Kông Nữ
- Thống kê Việt Nam Nữ đấu với Hồng Kông Nữ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Việt Nam Nữ gặp Hồng Kông Nữ
Việt Nam Nữ
100%
Hòa
0%
Hồng Kông Nữ
0%
06/04 | Hồng Kông Nữ | 1 - 2 | Việt Nam Nữ |
23/09 | Việt Nam Nữ | 5 - 0 | Hồng Kông Nữ |
26/05 | Việt Nam Nữ | 4 - 0 | Hồng Kông Nữ |
18/03 | Việt Nam Nữ | 4 - 0 | Hồng Kông Nữ |
08/07 | Việt Nam Nữ | 7 - 0 | Hồng Kông Nữ |
- PHONG ĐỘ VIỆT NAM NỮ
19/08 | Việt Nam Nữ | 3 - 1 | Thái Lan Nữ |
16/08 | Việt Nam Nữ | 1 - 2 | Australia U23 Nữ |
12/08 | Việt Nam Nữ | 1 - 0 | Thái Lan Nữ |
09/08 | Indonesia Nữ | 0 - 7 | Việt Nam Nữ |
06/08 | Việt Nam Nữ | 6 - 0 | Campuchia Nữ |
- PHONG ĐỘ HỒNG KÔNG NỮ1
05/07 | Philippines Nữ | 1 - 0 | Hồng Kông Nữ |
02/07 | Arập Xêut Nữ | 0 - 1 | Hồng Kông Nữ |
29/06 | Campuchia Nữ | 1 - 1 | Hồng Kông Nữ |
31/05 | Malaysia Nữ | 1 - 2 | Hồng Kông Nữ |
28/05 | Bhutan Nữ | 0 - 0 | Hồng Kông Nữ |
Nhận định, soi kèo Việt Nam Nữ vs Hồng Kông Nữ
Bảng xếp hạng, thứ hạng Việt Nam Nữ gặp Hồng Kông Nữ
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Trung Quốc Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 22 | 0 | 6 | |||||||||||
2. | Uzbekistan Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | 3 | |||||||||||
3. | Mông Cổ Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 22 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Đài Loan Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | |||||||||||
2. | Thái Lan Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | |||||||||||
3. | Ấn Độ Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 0 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Triều Tiên Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 17 | 0 | 6 | |||||||||||
2. | Campuchia Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
3. | Singapore Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 17 | 0 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Nhật Bản Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 23 | 0 | 9 | |||||||||||
2. | Việt Nam Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 8 | 6 | |||||||||||
3. | Nepal Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 11 | 1 | |||||||||||
4. | Bangladesh Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 15 | 1 | |||||||||||
Bảng E | |||||||||||||||||||
1. | Hàn Quốc Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Philippines Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 6 | |||||||||||
3. | Myanmar Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 6 | 3 | |||||||||||
4. | Hồng Kông Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU ASIAD 2023 NỮ