TRỰC TIẾP VIỆT NAM NỮ VS HỒNG KÔNG NỮ
Vòng loại Nữ Châu Á, vòng 3
Việt Nam Nữ
FT
4 - 0
(3-0)
Hồng Kông Nữ
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Việt Nam Nữ
100%
Hòa
0%
Hồng Kông Nữ
0%
06/04 | Hồng Kông Nữ | 1 - 2 | Việt Nam Nữ |
23/09 | Việt Nam Nữ | 5 - 0 | Hồng Kông Nữ |
26/05 | Việt Nam Nữ | 4 - 0 | Hồng Kông Nữ |
18/03 | Việt Nam Nữ | 4 - 0 | Hồng Kông Nữ |
08/07 | Việt Nam Nữ | 7 - 0 | Hồng Kông Nữ |
- PHONG ĐỘ VIỆT NAM NỮ
29/10 | Trung Quốc Nữ | 2 - 0 | Việt Nam Nữ |
23/10 | Việt Nam Nữ | 2 - 0 | Uzbekistan Nữ |
- PHONG ĐỘ HỒNG KÔNG NỮ1
26/10 | Myanmar Nữ | 4 - 1 | Hồng Kông Nữ |
23/10 | Myanmar Nữ | 4 - 1 | Hồng Kông Nữ |
14/07 | Hồng Kông Nữ | 4 - 1 | Indonesia Nữ |
11/07 | Hồng Kông Nữ | 3 - 2 | Indonesia Nữ |
27/02 | Estonia Nữ | 1 - 0 | Hồng Kông Nữ |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Đài Loan Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | |||||||||||
2. | Bahrain Nữ | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | |||||||||||
3. | Lào Nữ | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | |||||||||||
4. | Turkmenistan Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Việt Nam Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 23 | 0 | 6 | |||||||||||
2. | Tajikistan Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 7 | 3 | |||||||||||
3. | Afghanistan Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
4. | Maldives Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 20 | 0 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Indonesia Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | |||||||||||
2. | Iraq Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
3. | Triều Tiên Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
4. | Singapore Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Myanmar Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 0 | 9 | |||||||||||
2. | Lebanon Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 6 | |||||||||||
3. | UAE Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | 3 | |||||||||||
4. | Đảo Guam Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 13 | 0 | |||||||||||
Bảng E | |||||||||||||||||||
1. | Hàn Quốc Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 16 | 0 | 6 | |||||||||||
2. | Uzbekistan Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 12 | 4 | 3 | |||||||||||
3. | Mông Cổ Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 24 | 0 | |||||||||||
Bảng F | |||||||||||||||||||
1. | Philippines Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 6 | |||||||||||
2. | Hồng Kông Nữ | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||||||||
3. | Nepal Nữ | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||||||||
Bảng G | |||||||||||||||||||
1. | Iran Nữ | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 0 | 4 | |||||||||||
2. | Jordan Nữ | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 0 | 4 | |||||||||||
3. | Bangladesh Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 10 | 0 | |||||||||||
Bảng H | |||||||||||||||||||
1. | Thái Lan Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 0 | 6 | |||||||||||
2. | Malaysia Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | 3 | |||||||||||
3. | Palestine Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 9 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VÒNG LOẠI NỮ CHÂU Á
Thứ 2, ngày 18/10 | |||
13h00 | Myanmar Nữ | 4 - 0 | Lebanon Nữ |
18h00 | UAE Nữ | 2 - 1 | Đảo Guam Nữ |
22h00 | Lào Nữ | 0 - 4 | Đài Loan Nữ |
Thứ 5, ngày 21/10 | |||
13h00 | Lebanon Nữ | 1 - 0 | UAE Nữ |
18h00 | Đảo Guam Nữ | 0 - 8 | Myanmar Nữ |
22h00 | Bahrain Nữ | 0 - 0 | Lào Nữ |
C.Nhật, ngày 24/10 | |||
13h00 | Myanmar Nữ | 2 - 0 | UAE Nữ |
18h00 | Đảo Guam Nữ | 0 - 3 | Lebanon Nữ |
22h00 | Đài Loan Nữ | 2 - 0 | Bahrain Nữ |
BÌNH LUẬN: