Số liệu thống kê, nhận định VIITORUL C. gặp CSMS POLITEHNICA IASI
VĐQG Romania, vòng 10
Viitorul C.
FT
2 - 1
(0-1)
CSMS Politehnica Iasi
- Thống kê Viitorul C. đấu với CSMS Politehnica Iasi
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 1 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Viitorul C. gặp CSMS Politehnica Iasi
Viitorul C.
80%
Hòa
0%
CSMS Politehnica Iasi
20%
- PHONG ĐỘ VIITORUL C.
| 31/05 | Sepsi OSK | 1 - 0 | Viitorul C. |
| 19/05 | Viitorul C. | 1 - 0 | Astra Giurgiu |
| 15/05 | Chindia Targoviste | 0 - 2 | Viitorul C. |
| 09/05 | Viitorul C. | 1 - 0 | Arges Pitesti |
| 05/05 | Hermannstadt | 0 - 0 | Viitorul C. |
- PHONG ĐỘ CSMS POLITEHNICA IASI1
Nhận định, soi kèo Viitorul C. vs CSMS Politehnica Iasi
Châu Á: 0.86*0 : 3/4*-0.96
CSMS thi đấu thất thường: không thắng 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên VCON khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VCON
Tài xỉu: 0.95*2 1/2*0.93
4/5 trận gần đây của VCON có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CSMS cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Viitorul C. gặp CSMS Politehnica Iasi
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Rapid Bucuresti | 16 | 10 | 5 | 1 | 29 | 12 | 35 |
| 2. | Botosani | 16 | 9 | 5 | 2 | 28 | 13 | 32 |
| 3. | Dinamo Bucuresti | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 15 | 30 |
| 4. | Universitatea Craiova | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 18 | 29 |
| 5. | Arges Pitesti | 16 | 8 | 3 | 5 | 20 | 17 | 27 |
| 6. | Farul Constanta | 16 | 7 | 5 | 4 | 22 | 17 | 26 |
| 7. | Otelul Galati | 16 | 6 | 5 | 5 | 23 | 14 | 23 |
| 8. | UTA Arad | 16 | 5 | 7 | 4 | 20 | 25 | 22 |
| 9. | Steaua Bucuresti | 16 | 5 | 5 | 6 | 24 | 23 | 20 |
| 10. | Universitaea Cluj | 16 | 5 | 5 | 6 | 19 | 19 | 20 |
| 11. | Unirea Slobozia | 16 | 5 | 3 | 8 | 17 | 21 | 18 |
| 12. | CFR Cluj | 16 | 3 | 7 | 6 | 21 | 28 | 16 |
| 13. | Petrolul Ploiesti | 16 | 3 | 6 | 7 | 10 | 15 | 15 |
| 14. | FK Csikszereda | 16 | 2 | 7 | 7 | 17 | 33 | 13 |
| 15. | Hermannstadt | 16 | 1 | 6 | 9 | 14 | 27 | 9 |
| 16. | FC Metaloglobus | 16 | 1 | 4 | 11 | 13 | 33 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
| Thứ 7, ngày 20/09 | |||
| 00h30 | Botosani | 3 - 1 | Steaua Bucuresti |
| 22h45 | Arges Pitesti | 1 - 0 | Universitaea Cluj |
| C.Nhật, ngày 21/09 | |||
| 01h00 | Otelul Galati | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
| 20h00 | Unirea Slobozia | 1 - 0 | Petrolul Ploiesti |
| 22h15 | CFR Cluj | 1 - 1 | UTA Arad |
| Thứ 2, ngày 22/09 | |||
| 01h00 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Hermannstadt |
| 22h00 | FK Csikszereda | 2 - 2 | FC Metaloglobus |
| Thứ 3, ngày 23/09 | |||
| 01h00 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | Farul Constanta |