Số liệu thống kê, nhận định VOLUNTARI gặp UNIVERSITATEA CRAIOVA
VĐQG Romania, vòng 19
Voluntari
FT
1 - 1
(0-0)
Universitatea Craiova
- Thống kê Voluntari đấu với Universitatea Craiova
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Voluntari gặp Universitatea Craiova
Voluntari
20%
Hòa
40%
Universitatea Craiova
40%
27/02 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | Voluntari |
07/10 | Voluntari | 0 - 0 | Universitatea Craiova |
26/02 | Voluntari | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
01/10 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | Voluntari |
01/05 | Universitatea Craiova | 1 - 0 | Voluntari |
- PHONG ĐỘ VOLUNTARI
19/07 | Voluntari | 2 - 3 | Ruzomberok |
03/06 | Unirea Slobozia | 1 - 0 | Voluntari |
27/05 | Voluntari | 2 - 1 | Unirea Slobozia |
31/01 | Ruch Chorzow | 3 - 1 | Voluntari |
31/01 | Voluntari | 0 - 3 | FK Liepaja |
- PHONG ĐỘ UNIVERSITATEA CRAIOVA1
Nhận định, soi kèo Voluntari vs Universitatea Craiova
Châu Á: 0.84*1/2 : 0*-0.94
VOLUN đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, CSCR thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: VOLUN
Tài xỉu: 0.88*2*1.00
4/5 trận gần đây của CSCR có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Voluntari gặp Universitatea Craiova
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitatea Craiova | 9 | 7 | 2 | 0 | 19 | 9 | 23 |
2. | Botosani | 10 | 5 | 4 | 1 | 20 | 10 | 19 |
3. | Rapid Bucuresti | 9 | 5 | 4 | 0 | 14 | 6 | 19 |
4. | Dinamo Bucuresti | 9 | 5 | 3 | 1 | 15 | 8 | 18 |
5. | Arges Pitesti | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 13 | 16 |
6. | Unirea Slobozia | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 10 | 14 |
7. | UTA Arad | 9 | 3 | 5 | 1 | 14 | 13 | 14 |
8. | Farul Constanta | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 12 | 14 |
9. | Universitaea Cluj | 9 | 3 | 4 | 2 | 11 | 8 | 13 |
10. | Otelul Galati | 9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 10 | 10 |
11. | CFR Cluj | 8 | 1 | 4 | 3 | 12 | 17 | 7 |
12. | Steaua Bucuresti | 10 | 1 | 4 | 5 | 12 | 18 | 7 |
13. | Petrolul Ploiesti | 9 | 1 | 3 | 5 | 7 | 12 | 6 |
14. | Hermannstadt | 9 | 0 | 5 | 4 | 7 | 13 | 5 |
15. | FK Csikszereda | 8 | 0 | 3 | 5 | 8 | 20 | 3 |
16. | FC Metaloglobus | 9 | 0 | 2 | 7 | 8 | 19 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
Thứ 7, ngày 06/12 | |||
21h00 | FC Metaloglobus | vs | Farul Constanta |
21h00 | FK Csikszereda | vs | Arges Pitesti |
21h00 | Botosani | vs | Rapid Bucuresti |
21h00 | Universitatea Craiova | vs | CFR Cluj |
21h00 | Steaua Bucuresti | vs | Dinamo Bucuresti |
21h00 | Otelul Galati | vs | Unirea Slobozia |
21h00 | Universitaea Cluj | vs | Hermannstadt |
21h00 | UTA Arad | vs | Petrolul Ploiesti |