Số liệu thống kê, nhận định VOLUNTARI gặp UNIVERSITATEA CRAIOVA
VĐQG Romania, vòng Playoff 1
Voluntari
FT
1 - 0
(0-0)
Universitatea Craiova
- Thống kê Voluntari đấu với Universitatea Craiova
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Voluntari gặp Universitatea Craiova
Voluntari
20%
Hòa
40%
Universitatea Craiova
40%
| 27/02 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | Voluntari |
| 07/10 | Voluntari | 0 - 0 | Universitatea Craiova |
| 26/02 | Voluntari | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
| 01/10 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | Voluntari |
| 01/05 | Universitatea Craiova | 1 - 0 | Voluntari |
- PHONG ĐỘ VOLUNTARI
| 19/07 | Voluntari | 2 - 3 | Ruzomberok |
| 03/06 | Unirea Slobozia | 1 - 0 | Voluntari |
| 27/05 | Voluntari | 2 - 1 | Unirea Slobozia |
| 31/01 | Ruch Chorzow | 3 - 1 | Voluntari |
| 31/01 | Voluntari | 0 - 3 | FK Liepaja |
- PHONG ĐỘ UNIVERSITATEA CRAIOVA1
Nhận định, soi kèo Voluntari vs Universitatea Craiova
Châu Á: 0.85*1/2 : 0*0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CSCR khi thắng 9/17 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CSCR
Tài xỉu: 0.83*2*0.97
4/5 trận gần đây của CSCR có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Voluntari gặp Universitatea Craiova
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Botosani | 16 | 9 | 5 | 2 | 28 | 13 | 32 |
| 2. | Rapid Bucuresti | 15 | 9 | 5 | 1 | 27 | 12 | 32 |
| 3. | Universitatea Craiova | 15 | 8 | 5 | 2 | 26 | 16 | 29 |
| 4. | Dinamo Bucuresti | 15 | 7 | 6 | 2 | 22 | 15 | 27 |
| 5. | Arges Pitesti | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 15 | 27 |
| 6. | Farul Constanta | 16 | 7 | 5 | 4 | 22 | 17 | 26 |
| 7. | Otelul Galati | 15 | 6 | 4 | 5 | 23 | 14 | 22 |
| 8. | Universitaea Cluj | 16 | 5 | 5 | 6 | 19 | 19 | 20 |
| 9. | Steaua Bucuresti | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 20 | 19 |
| 10. | UTA Arad | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 24 | 19 |
| 11. | Unirea Slobozia | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 20 | 18 |
| 12. | Petrolul Ploiesti | 15 | 3 | 5 | 7 | 10 | 15 | 14 |
| 13. | CFR Cluj | 15 | 2 | 7 | 6 | 20 | 28 | 13 |
| 14. | FK Csikszereda | 15 | 2 | 7 | 6 | 17 | 29 | 13 |
| 15. | Hermannstadt | 15 | 1 | 5 | 9 | 11 | 24 | 8 |
| 16. | FC Metaloglobus | 16 | 1 | 4 | 11 | 13 | 33 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN:

