Số liệu thống kê, nhận định VOLUNTARI gặp VIITORUL C.
VĐQG Romania, vòng Playoff 7
Voluntari
FT
1 - 0
(1-0)
Viitorul C.
- Thống kê Voluntari đấu với Viitorul C.
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Voluntari gặp Viitorul C.
Voluntari
40%
Hòa
40%
Viitorul C.
20%
27/04 | Voluntari | 1 - 0 | Viitorul C. |
08/02 | Viitorul C. | 0 - 1 | Voluntari |
19/10 | Voluntari | 0 - 2 | Viitorul C. |
07/07 | Voluntari | 0 - 0 | Viitorul C. |
29/02 | Viitorul C. | 0 - 0 | Voluntari |
- PHONG ĐỘ VOLUNTARI
19/07 | Voluntari | 2 - 3 | Ruzomberok |
03/06 | Unirea Slobozia | 1 - 0 | Voluntari |
27/05 | Voluntari | 2 - 1 | Unirea Slobozia |
31/01 | Ruch Chorzow | 3 - 1 | Voluntari |
31/01 | Voluntari | 0 - 3 | FK Liepaja |
- PHONG ĐỘ VIITORUL C.1
31/05 | Sepsi OSK | 1 - 0 | Viitorul C. |
19/05 | Viitorul C. | 1 - 0 | Astra Giurgiu |
15/05 | Chindia Targoviste | 0 - 2 | Viitorul C. |
09/05 | Viitorul C. | 1 - 0 | Arges Pitesti |
05/05 | Hermannstadt | 0 - 0 | Viitorul C. |
Nhận định, soi kèo Voluntari vs Viitorul C.
Châu Á: 0.87*1/4 : 0*0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VCON khi thắng 9/16 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VCON
Tài xỉu: -0.96*2 1/4*0.76
5 trận gần đây của VOLUN có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của VCON cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Voluntari gặp Viitorul C.
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitatea Craiova | 9 | 7 | 2 | 0 | 19 | 9 | 23 |
2. | Rapid Bucuresti | 9 | 5 | 4 | 0 | 14 | 6 | 19 |
3. | Dinamo Bucuresti | 9 | 5 | 3 | 1 | 15 | 8 | 18 |
4. | Botosani | 9 | 4 | 4 | 1 | 17 | 9 | 16 |
5. | Arges Pitesti | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 13 | 16 |
6. | Unirea Slobozia | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 10 | 14 |
7. | UTA Arad | 9 | 3 | 5 | 1 | 14 | 13 | 14 |
8. | Farul Constanta | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 12 | 14 |
9. | Universitaea Cluj | 9 | 3 | 4 | 2 | 11 | 8 | 13 |
10. | Otelul Galati | 9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 10 | 10 |
11. | Steaua Bucuresti | 9 | 1 | 4 | 4 | 11 | 15 | 7 |
12. | CFR Cluj | 8 | 1 | 4 | 3 | 12 | 17 | 7 |
13. | Petrolul Ploiesti | 9 | 1 | 3 | 5 | 7 | 12 | 6 |
14. | Hermannstadt | 9 | 0 | 5 | 4 | 7 | 13 | 5 |
15. | FK Csikszereda | 8 | 0 | 3 | 5 | 8 | 20 | 3 |
16. | FC Metaloglobus | 9 | 0 | 2 | 7 | 8 | 19 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA