Số liệu thống kê, nhận định WOLVES gặp TOTTENHAM
Ngoại Hạng Anh, vòng 32
Matheus Cunha (86')
Jorgen Strand Larsen (64')
Djed Spence (O.g 38')
Rayan Aït-Nouri (02')
FT
(85') Richarlison
(59') Mathys Tel
- Diễn biến trận đấu Wolves vs Tottenham trực tiếp
-
Matheus Cunha
86'
-
Toti Gomes
86'
-
85'
Richarlison -
Hwang Hee-Chan
Joao Gome83'
-
75'
Dejan Kulusevski
James Maddiso -
75'
Richarlison
Dominic Solank -
70'
Ben Davies -
Rodrigo Gomes
Jorgen Strand Larse70'
-
Matheus Cunha
Rayan Aït-Nour70'
-
Jorgen Strand Larsen
64'
-
59'
Mathys Tel -
55'
Rodrigo Bentancur
Yves Bissoum -
55'
Lucas Bergvall
Pape Sar -
Santiago Bueno
Matt Dohert45'
-
Pablo Sarabia
Jean-Ricner Bellegarde (chấn thương)42'
-
Djed Spence
38'
-
08'
Yves Bissouma -
Rayan Aït-Nouri
02'
- Thống kê Wolves đấu với Tottenham
| 13(5) | Sút bóng | 11(4) |
| 1 | Phạt góc | 4 |
| 12 | Phạm lỗi | 15 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 2 |
| 2 | Việt vị | 3 |
| 38% | Cầm bóng | 62% |
Đội hình Wolves
-
1Jose Sa
-
2M. Doherty
-
24Toti
-
12E. Agbadou
-
22N. Semedo
-
7Andre
-
8Joao Gomes
-
3Aït Nouri
-
5M. Munetsi
-
27J. Bellegarde
-
9J. Strand Larsen
-
11Hee-Chan
-
6B. Traore
-
25D. Bentley
-
34N. Djiga
-
4S. Bueno
-
59J. Hodge
-
10Matheus Cunha
-
19Rodrigo Gomes
-
21Pablo Sarabia
Đội hình Tottenham
-
1G. Vicario
-
24D. Spence
-
33B. Davies
-
17C. Romero
-
14A. Gray
-
10J. Maddison
-
8Y. Bissouma
-
29P. Sarr
-
11M. Tel
-
19D. Solanke
-
22B. Johnson
-
47M. Moore
-
15L. Bergvall
-
13D. Udogie
-
30R. Bentancur
-
21D. Kulusevski
-
23Pedro Porro
-
9Richarlison
-
31A. Kinsky
-
37M. van de Ven
Số liệu đối đầu Wolves gặp Tottenham
Nhận định, soi kèo Wolves vs Tottenham
Châu Á: 0.95*0 : 1/4*0.93
WOV đang thi đấu ổn định: thắng 3 trận gần đây. Trong khi đó, TOT thi đấu thiếu ổn định: thua 2/4 trận vừa qua.Dự đoán: WOV
Tài xỉu: 0.86*2 3/4*-0.98
3/5 trận gần đây của WOV có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của TOT cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Wolves gặp Tottenham
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Arsenal | 12 | 9 | 2 | 1 | 24 | 6 | 29 |
| 2. | Chelsea | 12 | 7 | 2 | 3 | 23 | 11 | 23 |
| 3. | Man City | 12 | 7 | 1 | 4 | 24 | 10 | 22 |
| 4. | Aston Villa | 12 | 6 | 3 | 3 | 15 | 11 | 21 |
| 5. | Crystal Palace | 12 | 5 | 5 | 2 | 16 | 9 | 20 |
| 6. | Brighton | 12 | 5 | 4 | 3 | 19 | 16 | 19 |
| 7. | Sunderland | 12 | 5 | 4 | 3 | 14 | 11 | 19 |
| 8. | Bournemouth | 12 | 5 | 4 | 3 | 19 | 20 | 19 |
| 9. | Tottenham | 12 | 5 | 3 | 4 | 20 | 14 | 18 |
| 10. | Man Utd | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 18 | 18 |
| 11. | Liverpool | 12 | 6 | 0 | 6 | 18 | 20 | 18 |
| 12. | Brentford | 12 | 5 | 1 | 6 | 18 | 19 | 16 |
| 13. | Everton | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 13 | 15 |
| 14. | Newcastle | 12 | 4 | 3 | 5 | 13 | 15 | 15 |
| 15. | Fulham | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 16 | 14 |
| 16. | Nottingham Forest | 12 | 3 | 3 | 6 | 13 | 20 | 12 |
| 17. | West Ham Utd | 12 | 3 | 2 | 7 | 15 | 25 | 11 |
| 18. | Leeds Utd | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 22 | 11 |
| 19. | Burnley | 12 | 3 | 1 | 8 | 14 | 24 | 10 |
| 20. | Wolves | 12 | 0 | 2 | 10 | 7 | 27 | 2 |
| Thứ 7, ngày 11/04 | |||
| 21h00 | Brentford | vs | Everton |
| 21h00 | Crystal Palace | vs | Newcastle |
| 21h00 | Man Utd | vs | Leeds Utd |
| 21h00 | West Ham Utd | vs | Wolves |
| 21h00 | Sunderland | vs | Tottenham |
| 21h00 | Liverpool | vs | Fulham |
| 21h00 | Burnley | vs | Brighton |
| 21h00 | Chelsea | vs | Man City |
| 21h00 | Nottingham Forest | vs | Aston Villa |
| 21h00 | Arsenal | vs | Bournemouth |