Số liệu thống kê, nhận định TOTTENHAM gặp WOLVES
Ngoại Hạng Anh, vòng 19
Brennan Johnson (45+3')
Rodrigo Bentancur (12')
FT
(87') Jorgen Strand Larsen
(07') Hwang Hee-Chan
- Diễn biến trận đấu Tottenham vs Wolves trực tiếp
-
Rodrigo Bentancur
90+7'
-
87'
Jorgen Strand Larsen
-
78'
Rodrigo Gomes
Craig Dawso
-
78'
Carlos Forbs
Hwang Hee-Cha
-
69'
Tommy Doyle
Andre (chấn thương)
-
James Maddison

Brennan Johnso
64'
-
Pape Sarr

Yves Bissoum
64'
-
Timo Werner

Son Heung-Mi
64'
-
Sergio Reguilon

Destiny Udogie (chấn thương)
50'
-
Brennan Johnson
45+3'
-
45+2'
Nelson Semedo
-
45'
Jorgen Strand Larsen
Matheus Cunha (chấn thương)
-
45'
Goncalo Guedes
Jean-Ricner Bellegard
-
27'
Jean-Ricner Bellegarde
-
Rodrigo Bentancur
12'
-
07'
Hwang Hee-Chan
- Thống kê Tottenham đấu với Wolves
| 13(3) | Sút bóng | 11(3) |
| 5 | Phạt góc | 5 |
| 9 | Phạm lỗi | 10 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 2 |
| 3 | Việt vị | 3 |
| 48% | Cầm bóng | 52% |
Đội hình Tottenham
-
20F. Forster
-
23Pedro Porro
-
6R. Dragusin
-
14A. Gray
-
13D. Udogie
-
30R. Bentancur
-
8Y. Bissouma
-
22B. Johnson
-
21D. Kulusevski
-
7Heung-Min Son
-
19D. Solanke
-
16T. Werner
-
64C. Olusesi
-
40B. Austin
-
42W. Lankshear
-
10J. Maddison
-
29P. Sarr
-
48A. Dorrington
-
3S. Reguilon
-
15L. Bergvall
Đội hình Wolves
-
1Jose Sa
-
4S. Bueno
-
15C. Dawson
-
2M. Doherty
-
3Aït Nouri
-
8Joao Gomes
-
7Andre
-
22N. Semedo
-
10Matheus Cunha
-
27J. Bellegarde
-
11Hee-Chan
-
46A. Pond
-
19Rodrigo Gomes
-
33B. Meupiyou
-
37Pedro Lima
-
26Carlos Forbs
-
29G. Guedes
-
9J. Strand Larsen
-
20T. Doyle
-
31S. Johnstone
Số liệu đối đầu Tottenham gặp Wolves
Nhận định, soi kèo Tottenham vs Wolves
Châu Á: 0.87*0 : 3/4*-0.99
TOT thi đấu thất thường: thua 2 trận gần nhất. Trong khi đó, WOV chơi khởi sắc khi thắng liên tiếp 2 trận vừa qua.Dự đoán: WOV
Tài xỉu: 0.89*3 1/2*0.99
3/5 trận gần đây của TOT có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của WOV cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Tottenham gặp Wolves
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Arsenal | 9 | 7 | 1 | 1 | 16 | 3 | 22 |
| 2. | Bournemouth | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 11 | 18 |
| 3. | Tottenham | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 7 | 17 |
| 4. | Sunderland | 9 | 5 | 2 | 2 | 11 | 7 | 17 |
| 5. | Man City | 9 | 5 | 1 | 3 | 17 | 7 | 16 |
| 6. | Man Utd | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 14 | 16 |
| 7. | Liverpool | 9 | 5 | 0 | 4 | 16 | 14 | 15 |
| 8. | Aston Villa | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 8 | 15 |
| 9. | Chelsea | 9 | 4 | 2 | 3 | 17 | 11 | 14 |
| 10. | Crystal Palace | 9 | 3 | 4 | 2 | 12 | 9 | 13 |
| 11. | Brentford | 9 | 4 | 1 | 4 | 14 | 14 | 13 |
| 12. | Newcastle | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 8 | 12 |
| 13. | Brighton | 9 | 3 | 3 | 3 | 14 | 15 | 12 |
| 14. | Everton | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 12 | 11 |
| 15. | Leeds Utd | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 14 | 11 |
| 16. | Burnley | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 17 | 10 |
| 17. | Fulham | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 14 | 8 |
| 18. | Nottingham Forest | 9 | 1 | 2 | 6 | 5 | 17 | 5 |
| 19. | West Ham Utd | 9 | 1 | 1 | 7 | 7 | 20 | 4 |
| 20. | Wolves | 9 | 0 | 2 | 7 | 7 | 19 | 2 |

