LỊCH BÓNG ĐÁ CHÂU Á
T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch thi đấu Asiad 2023 | |||||
FT 4-0 | Uzbekistan U23C-1 Hồng Kông U23C-4 | 0 : 1 3/4 | 3 | ||
0.84 | 0.98 | 0.96 | 0.84 | ||
FT 2-1 | Hàn Quốc U23E-1 Nhật Bản U23D-1 | 0 : 3/4 | 2 3/4 | ||
0.95 | 0.87 | 0.97 | 0.83 | ||
Lịch thi đấu Asiad 2023 Nữ | |||||
FT 7-0 | Trung Quốc NữA-1 Uzbekistan NữA-2 | 0 : 4 3/4 | 5 3/4 | ||
0.91 | 0.85 | 0.84 | 0.92 | ||
FT 4-1 | Nhật Bản NữD-1 Triều Tiên NữC-1 | 0 : 1/4 | 3 | ||
0.83 | 0.99 | 1.00 | 0.80 | ||
Lịch thi đấu CAFA Nations Cup | |||||
FT 0-1 | KyrgyzstanB-2 OmanA-2 | 3/4 : 0 | 2 1/4 | ||
0.83 | 0.99 | -0.96 | 0.76 | ||
x
| |||||
FT 0-1 | UzbekistanA-1 IranB-1 | 1/4 : 0 | 2 | ||
-0.96 | 0.78 | 0.95 | 0.85 | ||
Lịch thi đấu Cúp Tây Á U16 | |||||
FT 1-0 | Jordan U16A-2 Lebanon U16B-2 | ||||
Lịch thi đấu Futsal Sea Games 31 | |||||
FT 4-4 | Myanmar Futsal4 Malaysia Futsal5 | ||||
FT 0-2 | Việt Nam Futsal3 Thái Lan Futsal1 | ||||
Trực tiếp: ON FOOTBALL | |||||
Lịch thi đấu Futsal Sea Games 31 Nữ | |||||
FT 3-3 | Malaysia Futsal Nữ3 Myanmar Futsal Nữ4 | ||||
x
| |||||
FT 2-1 | Thái Lan Futsal Nữ1 Việt Nam Futsal Nữ2 | ||||
Lịch thi đấu Thailand King's Cup 2023 | |||||
FT 1-0 | Lebanon Ấn Độ | 0 : 0 | 1 3/4 | ||
0.86 | 0.96 | 0.77 | -0.97 | ||
FT 2-2 | Thái Lan Iraq | 0 : 0 | 2 | ||
0.84 | 0.98 | 0.84 | 0.96 | ||
Lịch thi đấu U16 Nữ Châu Á | |||||
FT 2-1 | Trung Quốc U16 NữB-2 Australia U16 NữA-2 | ||||
FT 2-1 | Nhật Bản U16 NữA-1 Triều Tiên U16 NữB-1 | ||||
Lịch thi đấu Asian Cup 2023 | |||||
x
| |||||
FT 3-1 | QatarA-1 JordanE-3 | 0 : 1/4 | 2 | ||
0.80 | -0.96 | 0.83 | 0.99 | ||
Trực tiếp: FPT Play, VTV5 | |||||
Lịch thi đấu C1 Châu Á | |||||
FT 1-0 | Ulsan HyundaiI-2 Yokohama FMG-3 | 0 : 1/4 | 3 | ||
0.93 | 0.96 | -0.98 | 0.86 | ||
FT 4-2 | Al AinA-1 Al HilalD-1 | 1 : 0 | 3 | ||
0.96 | 0.93 | 0.86 | -0.98 | ||
FT 2-1 | Al HilalD-1 Al AinA-1 | 0 : 2 | 3 3/4 | ||
-0.97 | 0.85 | 0.84 | -0.98 | ||
FT 3-2 | Yokohama FMG-31 Ulsan HyundaiI-2 | 0 : 1/2 | 2 3/4 | ||
-0.98 | 0.88 | 0.83 | -0.95 | ||
Lịch thi đấu Sea Games 32 | |||||
x
| |||||
FT 3-1 | Việt Nam U22B-2 Myanmar U22A-2 | 0 : 2 | 3 1/2 | ||
1.00 | 0.82 | 0.97 | 0.83 | ||
Trực tiếp: VTV5, FPT Play | |||||
FT 2-2 | Indonesia U22A-1 Thái Lan U22B-1 | 1/2 : 0 | 2 1/2 | ||
0.83 | 0.99 | 0.98 | 0.82 | ||
Trực tiếp: VTV5, FPT Play | |||||
Lịch thi đấu Cúp Tây Á | |||||
FT 0-1 | IraqA-1 BahrainB-1 | 0 : 3/4 | 1 3/4 | ||
-0.95 | 0.79 | 0.76 | -0.94 | ||
Lịch thi đấu Vòng loại Asian Cup 2023 | |||||
FT 4-0 | PalestineB-1 PhilippinesB-2 | 0 : 1 | 2 1/4 | ||
0.98 | 0.86 | 0.92 | 0.88 | ||
FT 2-0 | Mông CổB-3 YemenB-4 | 1/2 : 0 | 1 1/2 | ||
0.77 | -0.95 | 0.90 | 0.90 | ||
x
| |||||
FT 1-0 | BahrainE-1 TurkmenistanE-3 | 0 : 1 1/2 | 2 3/4 | ||
0.98 | 0.86 | 0.93 | 0.89 | ||
FT 2-6 | MyanmarF-4 SingaporeF-3 | 3/4 : 0 | 2 1/4 | ||
0.86 | 0.98 | 0.81 | -0.99 | ||
FT 2-2 | AfghanistanD-3 CampuchiaD-4 | 0 : 1 1/2 | 2 3/4 | ||
0.96 | 0.86 | 0.91 | 0.89 | ||
FT 1-0 | MaldivesC-3 Sri LankaC-4 | 0 : 3/4 | 2 1/4 | ||
0.94 | 0.88 | 1.00 | 0.80 | ||
FT 4-1 | MalaysiaE-2 BangladeshE-4 | 0 : 2 | 3 | ||
0.92 | 0.90 | 0.95 | 0.85 | ||
x
| |||||
FT 4-0 | Ấn ĐộD-1 Hồng KôngD-2 | 0 : 0 | 2 1/4 | ||
0.91 | 0.91 | 0.91 | 0.91 | ||
FT 0-0 | KyrgyzstanF-2 TajikistanF-1 | 0 : 0 | 2 1/4 | ||
0.85 | 0.97 | 0.98 | 0.82 | ||
FT 2-0 | UzbekistanC-1 Thái LanC-2 | 0 : 1 | 2 3/4 | ||
0.88 | 0.96 | 0.87 | 0.95 | ||
FT 0-3 | KuwaitA-3 JordanA-1 | 1/4 : 0 | 2 | ||
-0.99 | 0.83 | 0.84 | 0.98 | ||
FT 7-0 | IndonesiaA-2 NepalA-4 | 0 : 2 1/4 | 2 3/4 | ||
0.89 | 0.95 | 0.88 | 0.92 | ||
Lịch thi đấu C2 Châu Á | |||||
FT 1-0 | AL AhedA-2 Al Nahda (OMA)A-1 | 0 : 0 | 2 | ||
-0.96 | 0.78 | 0.84 | 0.96 | ||
FT 1-1 | Abdysh-Ata KantE-1 Central CoastG-1 | 1 : 0 | 3 | ||
0.93 | 0.83 | 0.75 | -0.99 | ||
FT 2-2 | Al Nahda (OMA)A-1 AL AhedA-2 | 0 : 1/2 | 2 | ||
-0.97 | 0.79 | -0.94 | 0.74 | ||
FT 3-0 | Central CoastG-1 Abdysh-Ata KantE-1 | 0 : 1 1/2 | 3 | ||
-0.96 | 0.78 | 0.85 | 0.95 | ||
Lịch thi đấu AFC Challenge Cup | |||||
FT 0-0 | AfghanistanC-1 Maldives | ||||
FT 1-0 | PalestineD-1 PhilippinesE-1 | 0 : 1/2 | 1 3/4 | ||
0.90 | 0.92 | 0.90 | 0.90 | ||
Lịch thi đấu C1 Châu Á Nữ | |||||
FT 0-6 | Hualien NữA-4 Urawa Red NữA-1 | ||||
FT 3-0 | Red Angels NữB-1 Sydney FC NữB-2 | ||||
FT 2-2 | Nasaf Qarshi NữB-3 Bam Khatoon NữB-4 | ||||
FT 3-4 | Bangkok FC NữA-3 Gokulam Kerala NữA-2 | ||||
Lịch thi đấu Nữ Đông Nam Á | |||||
FT 4-3 | Myanmar NữB-2 Việt Nam NữB-1 | 1 1/4 : 0 | 2 3/4 | ||
0.80 | 0.96 | 0.98 | 0.78 | ||
FT 3-0 | Philippines NữA-2 Thái Lan NữA-1 | 0 : 1/2 | 2 | ||
0.97 | 0.79 | 0.79 | 0.97 | ||
Lịch thi đấu U21 Nations Cup 2016 | |||||
FT 2-2 | Việt Nam U213 Singapore U214 | 0 : 1 1/4 | 3 | ||
-0.93 | 0.74 | 0.80 | 1.00 | ||
Trực tiếp: K+PM | |||||
FT 1-2 | Malaysia U211 Thái Lan U212 | 3/4 : 0 | 2 3/4 | ||
0.91 | 0.91 | 0.81 | 0.99 | ||
Lịch thi đấu Vòng loại Nữ Châu Á | |||||
FT 4-0 | Myanmar NữD-1 Lebanon NữD-2 | 0 : 2 3/4 | 3 1/2 | ||
0.82 | 0.88 | 0.78 | 0.94 | ||
FT 2-1 | UAE NữD-3 Đảo Guam NữD-41 | ||||
FT 0-4 | Lào NữA-3 Đài Loan NữA-1 | ||||
FT 1-0 | Lebanon NữD-2 UAE NữD-3 | ||||
FT 0-8 | Đảo Guam NữD-4 Myanmar NữD-1 | 4 : 0 | 4 3/4 | ||
-0.86 | 0.60 | 0.78 | 0.98 | ||
FT 0-0 | Bahrain NữA-2 Lào NữA-3 | 0 : 1 1/2 | 3 1/4 | ||
0.90 | 0.80 | -0.83 | 0.50 | ||
FT 2-0 | Myanmar NữD-1 UAE NữD-3 | 0 : 4 | 4 3/4 | ||
0.70 | 1.00 | 0.79 | 0.93 | ||
FT 0-3 | Đảo Guam NữD-41 Lebanon NữD-2 | ||||
FT 2-0 | Đài Loan NữA-1 Bahrain NữA-2 | ||||
Lịch thi đấu Sea Games 32 Nữ | |||||
FT 0-6 | Campuchia NữB-2 Thái Lan NữB-1 | 3 1/2 : 0 | 4 1/4 | ||
0.82 | 0.94 | 0.82 | 0.94 | ||
Trực tiếp: VTV5, FPT Play | |||||
FT 2-0 | Việt Nam NữA-1 Myanmar NữA-2 | 0 : 1 1/4 | 3 | ||
-0.98 | 0.80 | 0.88 | 0.92 | ||
Trực tiếp: VTV5, FPT Play | |||||
Lịch thi đấu Cup Nam Á | |||||
FT 1-1 | Ấn ĐộA-2 KuwaitA-1 | 0 : 1/4 | 1 1/2 | ||
-0.96 | 0.84 | 0.79 | -0.93 | ||
Lịch thi đấu Arab Club Championship | |||||
FT 1-1 | Al HilalB-2 Al Nassr (KSA)C-2 | ||||
Lịch thi đấu C1 Vùng Vịnh | |||||
FT 1-1 | Al SeebB-3 Dubai City ClubB-1 | 1 : 0 | 2 3/4 | ||
-0.98 | 0.82 | 0.92 | 0.90 | ||
Lịch thi đấu Cúp Bãi Biển Châu Á | |||||
14/07 Hoãn | Thái Lan BB Australia BB | ||||
FT 2-2 | Trung Quốc BB UAE BB | 0 : 1 1/2 | 6 1/2 | ||
-0.80 | 0.50 | 0.91 | 0.79 | ||
Lịch thi đấu Cúp Tây Á Nữ | |||||
FT 2-2 | Jordan NữA-1 Nepal NữB-1 | 0 : 3/4 | 2 3/4 | ||
0.83 | 0.99 | 0.94 | 0.86 | ||
Lịch thi đấu Cúp Tây Á U23 | |||||
FT 2-2 | Arập Xêut U216 Ai Cập U234 | 1/4 : 0 | 2 | ||
0.96 | 0.86 | 0.76 | -0.96 | ||
FT 0-1 | UAE U237 Thái Lan U235 | 0 : 3/4 | 2 1/4 | ||
0.98 | 0.84 | 0.95 | 0.85 | ||
FT 1-3 | Iraq U208 Jordan U231 | 0 : 0 | 2 1/4 | ||
0.91 | 0.91 | 0.94 | 0.86 | ||
FT 2-2 | Australia U233 Hàn Quốc U232 | 0 : 0 | 2 1/4 | ||
-0.95 | 0.77 | 0.96 | 0.84 | ||
Lịch thi đấu Cúp U17 Vùng Vịnh | |||||
FT 0-2 | Qatar U17A-1 Bahrain U17A-3 | ||||
FT 2-2 | Oman U17B-3 UAE U17B-1 | 1/4 : 0 | 2 1/4 | ||
-0.93 | 0.75 | 1.00 | 0.80 | ||
Lịch thi đấu Cúp Đông Á | |||||
FT 1-0 | Trung Quốc3 Hồng Kông4 | 0 : 3/4 | 2 | ||
0.94 | 0.88 | 0.81 | 0.99 | ||
FT 3-0 | Nhật Bản1 Hàn Quốc2 | 0 : 1/4 | 2 | ||
0.94 | 0.88 | 0.90 | 0.90 | ||
Lịch thi đấu Cúp Đông Á Nữ | |||||
FT 4-0 | N. Marianas NữA-3 Ma cao NữB-3 | ||||
FT 1-1 | Hồng Kông NữA-2 Đảo Guam NữB-2 | ||||
FT 5-0 | Triều Tiên NữA-1 Đài Loan NữB-1 | ||||
Lịch thi đấu Futsal Châu Á | |||||
FT 3-5 | Iraq FutsalB-2 Afghanistan FutsalD-2 | 0 : 1 1/2 | 5 1/2 | ||
0.93 | 0.87 | -0.93 | 0.68 | ||
FT 2-3 | Việt Nam FutsalA-2 Kyrgyzstan FutsalC-2 | 0 : 1/2 | 5 1/2 | ||
0.95 | 0.85 | -0.84 | 0.57 | ||
FT 3-3 | Thái Lan FutsalA-1 Tajikistan FutsalC-1 | ||||
26/04 21h00 | Uzbekistan FutsalB-1 Iran FutsalD-1 | ||||
Lịch thi đấu Gulf Cup | |||||
FT 1-1 | IraqA-3 OmanA-1 | 0 : 1/4 | 1 1/2 | ||
0.75 | -0.93 | 0.84 | 0.96 | ||
Lịch thi đấu U16 Châu Á | |||||
FT 1-0 | Nhật Bản U16A-1 Tajikistan U16A-2 | 0 : 1 1/4 | 2 3/4 | ||
1.00 | 0.84 | 0.96 | 0.86 | ||
Lịch thi đấu U16 Đông Nam Á | |||||
FT 3-0 | Thái Lan U16B-1 Myanmar U16C-1 | ||||
FT 1-0 | Indonesia U16A-1 Việt Nam U16A-2 | ||||
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS | |||||
Lịch thi đấu U17 Châu Á | |||||
FT 0-3 | Hàn Quốc U17B-21 Nhật Bản U17D-1 | 3/4 : 0 | 2 1/2 | ||
0.87 | 0.95 | 0.98 | 0.82 | ||
Lịch thi đấu U19 Nam Á | |||||
FT 0-3 | Pakistan U19A-11 Ấn Độ U19B-1 | ||||
Lịch thi đấu U19 Nữ Đông Nam Á | |||||
FT 0-0 | Thái Lan U19 Nữ1 Việt Nam U19 Nữ2 | ||||
Lịch thi đấu U19 Đông Nam Á | |||||
FT 1-1 | Việt Nam U19A-1 Thái Lan U19A-2 | 0 : 0 | 2 1/4 | ||
0.75 | -0.91 | 0.93 | 0.89 | ||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
FT 2-0 | Malaysia U19B-2 Lào U19B-1 | 0 : 1/4 | 2 | ||
0.92 | 0.90 | -0.98 | 0.78 | ||
Lịch thi đấu U20 Châu Á | |||||
FT 1-0 | Uzbekistan U20A-1 Iraq U20A-2 | 0 : 1/4 | 1 1/2 | ||
0.80 | -0.98 | 0.89 | 0.91 | ||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
Lịch thi đấu U20 Nam Á | |||||
FT 1-1 | Bangladesh U201 Nepal U203 | ||||
FT 1-0 | Ấn Độ U2021 Maldives U204 | ||||
Lịch thi đấu U20 Nữ Châu Á | |||||
FT 1-2 | Nhật Bản U20 NữB-2 Triều Tiên U20 NữB-1 | 0 : 1/2 | 2 1/4 | ||
0.93 | 0.89 | 0.96 | 0.84 | ||
Lịch thi đấu U22 Châu Á | |||||
FT 0-0 | Jordan U22A-1 Hàn Quốc U22A-2 | 1/4 : 0 | 2 1/4 | ||
0.97 | 0.85 | 0.80 | 1.00 | ||
FT 0-1 | Arập Xêut U22D-2 Iraq U22D-11 | 3/4 : 0 | 1 3/4 | ||
0.85 | 0.97 | 0.78 | -0.98 | ||
Lịch thi đấu U23 Châu Á | |||||
FT 2-2 | Qatar U23A-11 Nhật Bản U23B-2 | 3/4 : 0 | 2 1/4 | ||
0.85 | 0.97 | 0.97 | 0.83 | ||
Trực tiếp: VTV5, VTV CT, FPT Play | |||||
FT 2-2 | Hàn Quốc U23B-11 Indonesia U23A-2 | 0 : 1 | 2 1/2 | ||
0.83 | 0.99 | 0.96 | 0.84 | ||
Trực tiếp: VTV5, FPT Play | |||||
26/04 21h00 | Uzbekistan U23D-1 Arập Xêut U23C-2 | 0 : 1/4 | 2 | ||
-0.93 | 0.75 | 0.82 | 0.98 | ||
Trực tiếp: VTV5, VTV CT, FPT Play | |||||
27/04 00h30 | Iraq U23C-1 Việt Nam U23D-2 | 0 : 3/4 | 2 1/2 | ||
0.75 | -0.93 | 1.00 | 0.80 | ||
Trực tiếp: VTV5, FPT Play | |||||
Lịch thi đấu U23 Đông Nam Á | |||||
FT 0-0 | Malaysia U23B-1 Thái Lan U23A-1 | 1 1/4 : 0 | 3 1/4 | ||
0.87 | 0.95 | 0.98 | 0.82 | ||
FT 0-0 | Việt Nam U23C-1 Indonesia U23B-2 | 0 : 1/2 | 2 1/4 | ||
-0.95 | 0.77 | 0.81 | 0.99 | ||
Lịch thi đấu Vòng loại AFF Cup 2022 | |||||
FT 6-2 | Brunei1 Đông Timo2 | 0 : 1/4 | 2 1/2 | ||
0.84 | 0.98 | -0.95 | 0.75 | ||
FT 1-0 | Đông Timo2 Brunei1 | 3/4 : 0 | 3 | ||
0.97 | 0.85 | 0.84 | 0.96 | ||
Lịch thi đấu Vòng loại U16 Châu Á | |||||
FT 4-0 | Triều Tiên U16I-1 Hồng Kông U16I-2 | ||||
FT 10-1 | Singapore U16I-3 Đảo Guam U16I-4 | ||||
FT 2-2 | Nhật Bản U16J-1 Malaysia U16J-3 | ||||
FT 3-2 | Philippines U16G-3 Brunei U16G-4 | ||||
FT 2-0 | Hàn Quốc U16K-1 Thái Lan U16K-2 | ||||
FT 0-5 | Mông Cổ U16H-4 Đông Timo U16H-3 | ||||
FT 1-4 | Lebanon U16F-4 UAE U16F-1 | ||||
FT 1-1 | Uzbekistan U16B-2 Ấn Độ U16B-1 | ||||
FT 1-2 | Bahrain U16B-4 Turkmenistan U16B-3 | ||||
FT 1-2 | Việt Nam U16H-2 Australia U16H-1 | ||||
FT 1-0 | Lào U16J-2 Campuchia U16J-4 | ||||
FT 0-2 | Myanmar U16K-4 Đài Loan U16K-3 | ||||
FT 0-0 | Indonesia U16G-2 Trung Quốc U16G-1 | ||||
FT 4-1 | Palestine U16C-2 Maldives U16C-4 | ||||
FT 3-0 | Yemen U16E-2 Bangladesh U16E-3 | ||||
FT 0-3 | Sri Lanka U16A-5 Nepal U16A-4 | ||||
FT 0-3 | Kyrgyzstan U16F-3 Iraq U16F-2 | ||||
FT 4-0 | Iran U16C-1 Afghanistan U16C-3 | ||||
FT 1-1 | Syria U16D-4 Pakistan U16D-3 | ||||
FT 11-0 | Qatar U16E-1 Bhutan U16E-4 | ||||
FT 2-5 | Jordan U16A-2 Tajikistan U16A-1 | ||||
FT 0-0 | Arập Xêut U16D-1 Oman U16D-2 | ||||
Lịch thi đấu Vòng loại U16 Nữ Châu Á | |||||
FT 1-6 | Hồng Kông U16 NữB-4 Ấn Độ U16 NữB-2 | ||||
FT 0-4 | UAE U16 NữF-4 Việt Nam U16 NữF-2 | ||||
FT 0-0 | Jordan U16 NữA-2 Uzbekistan U16 NữA-3 | ||||
FT 3-2 | Indonesia U16 NữD-3 Palestine U16 NữD-5 | ||||
FT 8-0 | Mông Cổ U16 NữB-3 Pakistan U16 NữB-5 | ||||
FT 2-4 | Sri Lanka U16 NữA-5 Đảo Guam U16 NữA-4 | ||||
FT 8-0 | Lebanon U16 NữF-3 Bahrain U16 NữF-5 | ||||
FT 1-2 | Kyrgyzstan U16 NữD-4 Đài Loan U16 NữD-2 | ||||
FT 0-12 | N. Mariana U16 NữC-5 Iran U16 NữC-2 | ||||
FT 1-4 | Tajikistan U16 NữC-4 Singapore U16 NữC-3 | ||||
FT 0-3 | Pakistan U16 NữB-5 Lào U16 NữB-1 | ||||
FT 6-3 | Lebanon U16 NữF-3 UAE U16 NữF-4 | ||||
FT 0-20 | Đảo Guam U16 NữA-4 Trung Quốc U16 NữA-1 | ||||
FT 0-11 | Palestine U16 NữD-5 Australia U16 NữD-1 | ||||
FT 1-2 | Mông Cổ U16 NữB-3 Hồng Kông U16 NữB-4 | ||||
FT 10-0 | Bangladesh U16 NữF-1 Bahrain U16 NữF-5 | ||||
FT 0-7 | Sri Lanka U16 NữA-5 Jordan U16 NữA-2 | ||||
FT 0-3 | Kyrgyzstan U16 NữD-4 Indonesia U16 NữD-3 | ||||
FT 0-5 | Singapore U16 NữC-3 Thái Lan U16 NữC-1 | ||||
FT 3-0 | Tajikistan U16 NữC-4 N. Mariana U16 NữC-5 | ||||
Lịch thi đấu Vòng loại U17 Châu Á | |||||
FT 3-1 | Australia U17G-1 Trung Quốc U17G-21 | ||||
FT 4-0 | Campuchia U17G-3 N. Mariana U17G-4 | ||||
FT 11-1 | Iran U17I-1 Hồng Kông U17I-4 | ||||
FT 4-2 | Đài Loan U17F-3 Nepal U17F-4 | ||||
FT 0-4 | Đảo Guam U17B-5 Palestine U17B-4 | ||||
FT 1-0 | Singapore U17E-3 Bhutan U17E-4 | ||||
FT 3-0 | Việt Nam U17F-1 Thái Lan U17F-2 | ||||
09/10 Hoãn | Uzbekistan U17J-1 Sri Lanka U17J-4 | ||||
FT 1-5 | Indonesia U17B-2 Malaysia U17B-1 | ||||
FT 10-0 | Hàn Quốc U17J-2 Brunei U17J-3 | ||||
FT 1-4 | Lebanon U17C-5 Qatar U17C-1 | ||||
FT 0-4 | Bangladesh U17E-2 Yemen U17E-1 | ||||
FT 1-2 | Kyrgyzstan U17I-3 Lào U17I-2 | ||||
FT 2-6 | Philippines U17A-5 Syria U17A-2 | ||||
FT 2-0 | Tajikistan U17H-1 Afghanistan U17H-2 | ||||
FT 0-0 | Oman U17C-2 Iraq U17C-3 | ||||
FT 0-2 | Jordan U17A-3 Nhật Bản U17A-1 | ||||
FT 0-7 | Maldives U17D-5 Myanmar U17D-4 | ||||
FT 2-1 | Arập Xêut U17D-1 Ấn Độ U17D-2 | ||||
Lịch thi đấu Vòng loại U17 Nữ Châu Á | |||||
FT 0-3 | Iran U17 NữH-1 Ấn Độ U17 NữF-1 | ||||
FT 2-7 | Thái Lan U17 NữA-1 Hàn Quốc U17 NữE-1 | ||||
FT 4-0 | Australia U17 NữB-1 Bangladesh U17 NữD-2 | ||||
FT 0-1 | Việt Nam U17 NữC-1 Philippines U17 NữG-1 | ||||
Lịch thi đấu Vòng loại U19 Châu Á | |||||
FT 3-3 | Kuwait U19A-2 Palestine U19A-3 | 0 : 1/4 | 2 3/4 | ||
0.71 | -0.88 | 0.82 | 1.00 | ||
FT 3-3 | Iraq U19A-1 Oman U19A-4 | ||||
Lịch thi đấu Vòng loại U19 Nữ Châu Á | |||||
FT 5-1 | Iran U19 NữF-1 Lebanon U19 NữA-2 | ||||
FT 4-1 | Australia U19 NữA-1 Uzbekistan U19 NữC-1 | ||||
FT 1-2 | Việt Nam U19 NữE-1 Hàn Quốc U19 NữD-1 | ||||
FT 2-1 | Myanmar U19 NữF-21 Nepal U19 NữB-3 | ||||
Lịch thi đấu Vòng loại U20 Châu Á | |||||
FT 6-2 | Hàn Quốc U20E-1 Malaysia U20E-3 | ||||
FT 6-0 | Mông Cổ U20E-21 Sri Lanka U20E-4 | 0 : 1 1/2 | 3 | ||
-0.95 | 0.65 | 0.99 | 0.71 | ||
FT 0-0 | Nhật Bản U20C-1 Yemen U20C-2 | ||||
FT 1-2 | Hồng Kông U20F-4 Đông Timo U20F-3 | 0 : 1/2 | 3 | ||
0.85 | 0.85 | 0.97 | 0.73 | ||
FT 0-2 | UAE U20J-3 Iran U20J-1 | ||||
FT 0-1 | Lào U20C-4 Palestine U20C-3 | 1 : 0 | 2 3/4 | ||
0.90 | 0.80 | 0.74 | 0.96 | ||
FT 6-1 | Lebanon U20I-2 Singapore U20I-3 | ||||
FT 3-2 | Indonesia U20F-1 Việt Nam U20F-2 | 0 : 1/4 | 2 1/2 | ||
0.71 | 0.99 | 0.95 | 0.75 | ||
Trực tiếp: VTV5, VTV6 | |||||
FT 1-0 | Philippines U20G-3 Afghanistan U20G-4 | 3/4 : 0 | 2 1/2 | ||
0.99 | 0.71 | 0.75 | 0.95 | ||
FT 1-4 | Turkmenistan U20D-4 Syria U20D-2 | ||||
FT 6-0 | Kyrgyzstan U20J-2 Brunei U20J-4 | ||||
FT 0-3 | Nepal U20B-52 Bangladesh U20B-3 | 1 3/4 : 0 | 3 | ||
0.89 | 0.81 | 0.87 | 0.83 | ||
FT 2-1 | Tajikistan U20I-1 Campuchia U20I-4 | ||||
FT 1-0 | Oman U20G-2 Thái Lan U20G-1 | 0 : 1/4 | 2 3/4 | ||
1.00 | 0.70 | 0.82 | 0.88 | ||
FT 0-3 | Maldives U20A-5 Myanmar U20A-4 | ||||
FT 1-0 | Arập Xêut U20A-2 Trung Quốc U20A-3 | 0 : 2 | 3 1/4 | ||
0.87 | 0.83 | 0.65 | -0.95 | ||
FT 0-0 | Jordan U20D-1 Đài Loan U20D-3 | 0 : 2 1/4 | 3 1/2 | ||
0.78 | 0.92 | 0.72 | 0.98 | ||
FT 0-2 | Bahrain U20B-2 Qatar U20B-1 | 1/2 : 0 | 2 1/2 | ||
0.95 | 0.75 | 0.68 | -0.98 | ||
FT 1-0 | Australia U20H-1 Iraq U20H-2 | 0 : 1/2 | 2 1/2 | ||
0.99 | 0.83 | 0.98 | 0.82 | ||
FT 2-1 | Ấn Độ U20H-3 Kuwait U20H-4 | 1/2 : 0 | 3 1/4 | ||
0.92 | 0.90 | -0.95 | 0.75 | ||
Lịch thi đấu Vòng loại U20 Nữ Châu Á | |||||
FT 0-5 | Nepal U20 NữB-1 Trung Quốc U20 NữA-1 | 5 1/4 : 0 | 5 3/4 | ||
0.77 | 0.93 | 0.80 | 0.90 | ||
FT 1-1 | Đài Loan U20 NữE-1 Myanmar U20 NữG-1 | 1/4 : 0 | 2 1/2 | ||
0.70 | -0.94 | -0.94 | 0.71 | ||
FT 0-5 | Nepal U20 NữB-1 Đài Loan U20 NữE-1 | 4 1/2 : 0 | 5 | ||
0.78 | 0.92 | -0.91 | 0.60 | ||
FT 5-0 | Trung Quốc U20 NữA-1 Myanmar U20 NữG-1 | 0 : 1 3/4 | 2 3/4 | ||
0.61 | -0.92 | 0.77 | 0.93 | ||
Lịch thi đấu Vòng loại U22 Châu Á | |||||
FT 6-0 | Nhật Bản U22E-1 Ma Cao U22E-6 | 0 : 5 3/4 | 6 3/4 | ||
0.44 | -0.52 | 0.56 | -0.66 | ||
FT 2-1 | Singapore U22E-4 Đông Timo U22E-5 | 0 : 1 3/4 | 3 1/4 | ||
0.49 | -0.57 | 0.52 | -0.62 | ||
FT 0-1 | Indonesia U22E-3 Australia U22E-2 | 2 1/4 : 0 | 3 3/4 | ||
0.67 | -0.75 | 0.90 | 1.00 | ||
FT 3-1 | Nhật Bản U22E-1 Singapore U22E-4 | 0 : 3 1/4 | 4 1/2 | ||
0.55 | -0.63 | 0.70 | -0.80 | ||
FT 3-2 | Australia U22E-2 Ma Cao U22E-6 | 0 : 5 1/4 | 6 1/4 | ||
0.40 | -0.48 | 0.76 | -0.86 | ||
FT 2-0 | Indonesia U22E-3 Đông Timo U22E-5 | 0 : 1 1/2 | 3 1/4 | ||
0.62 | -0.70 | 0.85 | -0.95 | ||
FT 0-0 | Australia U22E-2 Singapore U22E-4 | 0 : 2 | 3 1/2 | ||
-0.73 | 0.65 | -0.80 | 0.70 | ||
FT 1-0 | Nhật Bản U22E-1 Đông Timo U22E-5 | 0 : 3 1/2 | 4 1/2 | ||
0.68 | -0.76 | 0.75 | -0.85 | ||
FT 2-1 | Indonesia U22E-3 Ma Cao U22E-6 | 0 : 2 1/2 | 3 3/4 | ||
0.98 | 0.94 | 0.81 | -0.91 | ||
FT 0-3 | Đông Timo U22E-5 Australia U22E-2 | 1 3/4 : 0 | 2 3/4 | ||
0.53 | -0.61 | -0.70 | 0.60 | ||
FT 3-0 | Singapore U22E-4 Ma Cao U22E-6 | 0 : 1 1/2 | 2 3/4 | ||
-0.86 | 0.78 | 0.91 | 0.99 | ||
FT 1-5 | Indonesia U22E-3 Nhật Bản U22E-1 | 1 1/2 : 0 | 2 3/4 | ||
0.88 | -0.96 | 0.91 | 0.99 | ||
FT 0-5 | Australia U22E-2 Nhật Bản U22E-1 | 1/2 : 0 | 2 3/4 | ||
-0.76 | 0.68 | -0.88 | 0.78 | ||
FT 1-4 | Ma Cao U22E-6 Đông Timo U22E-5 | 3/4 : 0 | 2 3/4 | ||
-0.86 | 0.78 | 0.82 | -0.92 | ||
FT 2-0 | Indonesia U22E-3 Singapore U22E-4 | ||||
Lịch thi đấu Vòng loại U23 Châu Á | |||||
FT 0-1 | Kyrgyzstan U23B-3 Qatar U23B-1 | 2 : 0 | 3 1/4 | ||
0.88 | 0.88 | 0.90 | 0.86 | ||
FT 3-0 | UAE U23G-1 Ấn Độ U23G-4 | 0 : 1 3/4 | 2 3/4 | ||
0.77 | 0.99 | 0.83 | 0.93 | ||
FT 5-1 | Yemen U23C-2 Đảo Guam U23C-4 | 0 : 4 | 4 3/4 | ||
0.93 | 0.83 | 0.96 | 0.80 | ||
FT 0-1 | Bangladesh U23H-4 Philippines U23H-3 | 0 : 0 | 2 1/4 | ||
0.91 | 0.85 | 0.99 | 0.77 | ||
FT 3-0 | Hàn Quốc U23B-2 Myanmar U23B-4 | 0 : 4 | 4 3/4 | ||
0.77 | 0.99 | 0.82 | 0.94 | ||
12/09 Hoãn | Maldives U23G-3 Trung Quốc U23G-2 | ||||
FT 0-0 | Hồng Kông U23E-4 Afghanistan U23E-3 | 0 : 0 | 2 1/2 | ||
0.84 | 0.92 | 0.93 | 0.83 | ||
FT 0-2 | Turkmenistan U23K-2 Indonesia U23K-1 | 1 : 0 | 2 1/2 | ||
0.76 | 1.00 | 0.80 | 0.96 | ||
FT 2-2 | Việt Nam U23C-1 Singapore U23C-3 | 0 : 2 1/4 | 3 1/4 | ||
0.87 | 0.89 | 0.91 | 0.85 | ||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
FT 1-1 | Lebanon U23J-3 Mông Cổ U23J-4 | 0 : 1 1/2 | 2 3/4 | ||
0.92 | 0.84 | 0.79 | 0.97 | ||
FT 1-0 | Thái Lan U23H-1 Malaysia U23H-2 | 0 : 1/2 | 2 1/4 | ||
0.98 | 0.78 | 1.00 | 0.76 | ||
FT 1-0 | Uzbekistan U23E-1 Iran U23E-2 | 0 : 1/4 | 1 3/4 | ||
-0.94 | 0.70 | 0.96 | 0.80 | ||
FT 3-0 | Oman U23A-2 Brunei U23A-4 | ||||
FT 5-0 | Đông Timo U23F-3 Ma Cao U23F-4 | 0 : 1 3/4 | 3 1/4 | ||
0.80 | 0.96 | 0.80 | 0.96 | ||
FT 0-0 | Nhật Bản U23D-1 Bahrain U23D-3 | 0 : 2 1/4 | 3 1/4 | ||
0.94 | 0.82 | 0.83 | 0.93 | ||
FT 1-1 | Australia U23I-1 Tajikistan U23I-2 | 0 : 2 1/4 | 3 1/4 | ||
0.94 | 0.82 | 0.85 | 0.91 | ||
FT 6-1 | Arập Xêut U23J-1 Campuchia U23J-2 | 0 : 3 | 3 3/4 | ||
0.82 | 0.94 | 0.85 | 0.91 | ||
FT 2-2 | Iraq U23F-1 Kuwait U23F-2 | 0 : 1 1/4 | 2 1/2 | ||
0.83 | 0.93 | 0.84 | 0.92 | ||
FT 2-0 | Jordan U23A-1 Syria U23A-3 | 0 : 1/2 | 2 1/4 | ||
0.83 | 0.93 | 0.95 | 0.81 | ||
FT 2-1 | Palestine U23D-2 Pakistan U23D-4 | 0 : 2 1/4 | 3 1/4 | ||
0.82 | 0.94 | 0.98 | 0.78 | ||
Lịch thi đấu ĐH TT Đông Á | |||||
FT 0-6 | Hồng Kông U234 Hàn Quốc U232 | 2 1/4 : 0 | 3 1/2 | ||
0.74 | -0.93 | 0.98 | 0.82 | ||
FT 0-3 | Trung Quốc U2351 Triều Tiên U231 | 3/4 : 0 | 2 1/2 | ||
-0.96 | 0.78 | 0.95 | 0.85 | ||
Lịch thi đấu ĐH TT Đông Á Nữ | |||||
FT 0-2 | Nhật Bản Nữ3 Triều Tiên Nữ1 | ||||
FT 2-2 | Trung Quốc Nữ2 Đài Loan Nữ4 | 0 : 5 3/4 | 6 3/4 | ||
0.95 | 0.75 | -0.95 | 0.65 | ||
Lịch thi đấu AFF Cup 2022 | |||||
FT 2-2 | Việt NamB-1 Thái LanA-1 | 0 : 1/2 | 1 3/4 | ||
0.95 | 0.87 | 0.96 | 0.84 | ||
Trực tiếp: FPT Play, VTV Can Tho, VTV5 | |||||
FT 1-0 | Thái LanA-11 Việt NamB-1 | 0 : 1/4 | 2 1/4 | ||
0.97 | 0.85 | 0.99 | 0.81 | ||
Trực tiếp: FPT Play, VTV Can Tho, VTV5 | |||||
Lịch thi đấu Bóng Đá Nữ Asiad 16 | |||||
FT 0-2 | Trung Quốc NữA-2 Hàn Quốc NữA-1 | 0 : 1/4 | 1 3/4 | ||
0.88 | 0.96 | -0.98 | 0.80 | ||
Trực tiếp: BD.TV/VTC3 | |||||
FT 1-0 | Nhật Bản NữB-1 Triều Tiên NữB-2 | 1/4 : 0 | 1 3/4 | ||
0.78 | -0.96 | 0.72 | -0.89 | ||
Trực tiếp: BD.TV/VTC3/VTV2 | |||||
Lịch thi đấu Cúp U23 Vùng Vịnh | |||||
FT 1-2 | UAE U23A-1 Oman U23B-1 | ||||
FT 5-2 | Arập Xêut U23B-2 Kuwait U23A-21 | ||||
Lịch thi đấu U19 Châu Á | |||||
FT 1-2 | Hàn Quốc U19C-1 Arập Xêut U19D-1 | 0 : 0 | 2 3/4 | ||
0.85 | 0.75 | 0.80 | 0.80 | ||
Trực tiếp: VTV6 | |||||
Lịch thi đấu VCK Nữ Châu Á | |||||
FT 2-1 | Việt Nam NữC-3 Đài Loan NữA-2 | 0 : 3/4 | 2 1/4 | ||
0.97 | 0.87 | 1.00 | 0.82 | ||
FT 3-2 | Hàn Quốc NữC-2 Trung Quốc NữA-1 | ||||
BÌNH LUẬN: