LỊCH BÓNG ĐÁ NỮ ĐÔNG NAM Á
T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch thi đấu Nữ Đông Nam Á | |||||
FT 0-0 | Indonesia NữB-1 Campuchia NữB-2 | ||||
FT 0-0 | Lào NữA-2 Đông Timo NữA-3 | ||||
FT 1-1 | Singapore NữA-1 Đông Timo NữA-3 | ||||
FT 0-1 | Malaysia NữB-3 Indonesia NữB-1 | 0 : 1/4 | 2 1/4 | ||
0.80 | 0.96 | -0.93 | 0.68 | ||
FT 0-1 | Lào NữA-2 Singapore NữA-1 | 0 : 0 | 2 | ||
0.88 | 0.94 | -0.95 | 0.75 | ||
x
| |||||
FT 2-0 | Campuchia NữB-2 Malaysia NữB-3 | 0 : 1/4 | 2 | ||
0.78 | -0.96 | -0.90 | 0.70 | ||
FT 3-0 | Campuchia NữB-2 Đông Timo NữA-3 | 0 : 1 1/2 | 2 1/2 | ||
0.75 | -0.93 | 0.94 | 0.86 | ||
FT 0-3 | Singapore NữA-1 Indonesia NữB-1 | ||||
FT 0-1 | Đông Timo NữA-3 Singapore NữA-1 | 3/4 : 0 | 2 | ||
0.80 | 0.96 | 0.80 | 0.96 | ||
FT 1-3 | Campuchia NữB-2 Indonesia NữB-1 | 0 : 0 | 1 3/4 | ||
0.76 | 1.00 | 0.71 | -0.95 |
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Singapore Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
2. | Lào Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
3. | Đông Timo Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Indonesia Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
2. | Campuchia Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
3. | Malaysia Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua