LỊCH BÓNG ĐÁ NỮ ĐÔNG NAM Á
T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch thi đấu Nữ Đông Nam Á | |||||
FT 4-3 | Myanmar NữB-2 Việt Nam NữB-1 | 1 1/4 : 0 | 2 3/4 | ||
0.80 | 0.96 | 0.98 | 0.78 | ||
FT 3-0 | Philippines NữA-2 Thái Lan NữA-1 | 0 : 1/2 | 2 | ||
0.97 | 0.79 | 0.79 | 0.97 |
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Thái Lan Nữ | 5 | 4 | 1 | 0 | 14 | 2 | 13 | |||||||||||
2. | Philippines Nữ | 5 | 4 | 0 | 1 | 16 | 2 | 12 | |||||||||||
3. | Australia Nữ | 5 | 3 | 1 | 1 | 16 | 4 | 10 | |||||||||||
4. | Singapore Nữ | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 14 | 4 | |||||||||||
5. | Malaysia Nữ | 5 | 0 | 2 | 3 | 1 | 15 | 2 | |||||||||||
6. | Indonesia Nữ | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 15 | 1 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Việt Nam Nữ | 4 | 4 | 0 | 0 | 18 | 0 | 12 | |||||||||||
2. | Myanmar Nữ | 4 | 3 | 0 | 1 | 13 | 5 | 9 | |||||||||||
3. | Campuchia Nữ | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | 4 | |||||||||||
4. | Lào Nữ | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 9 | 4 | |||||||||||
5. | Đông Timo Nữ | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 18 | 0 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua