x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH BÓNG ĐÁ CHÂU ÂU

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Cúp C3 Châu Âu

FT
2-0
Vikingur Rey.14
Borac Banja Luka19
0 : 1/22 1/4
-0.960.85-0.960.83
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
0-3
Petrocub36
Rapid Wien4
1 1/4 : 02 3/4
0.86-0.970.900.97
Trực tiếp: ON GOLF
FT
4-1
Backa Topola22
Lugano11
1 : 02 3/4
0.890.990.900.96
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
4-0
Legia Wars.2
Dinamo Minsk34
0 : 1 1/42 1/2
0.85-0.970.920.94
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
1-0
Pafos FC10
Astana25
0 : 1 3/42 3/4
0.81-0.930.920.95
Trực tiếp: VTVCab ON
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Gent13
Omonia Nicosia21
0 : 1/22 3/4
0.80-0.93-0.990.85
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
2-1
Shamrock Rovers7
The New Saints24
0 : 1/22 1/4
0.930.930.83-0.99
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
0-2
Helsinki26
O.Ljubljana9
1/4 : 02 1/4
0.960.920.861.00
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
0-0
Lask30
Cercle Brugge15
0 : 1/22 3/4
-0.970.860.950.92
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
0-2
Hearts12
Heidenheim6
1/4 : 02 1/2
0.78-0.89-0.990.86
Trực tiếp: VTVCab ON
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Kobenhavn29
Istanbul BB32
0 : 12 1/2
0.900.990.85-0.98
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
2-1
Vitoria Guimaraes5
Mlada Boleslav33
0 : 1 3/42 3/4
-0.940.830.84-0.97
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
2-1
Apoel FC17
Fiorentina8
3/4 : 02 1/4
0.990.900.83-0.96
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
2-1
Real Betis18
NK Celje20
0 : 1 3/43 1/4
0.900.990.900.97
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
1-2
Larne35
St. Gallen27
1 1/4 : 02 3/4
0.81-0.93-0.980.85
Trực tiếp: VTVCab ON
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Jagiellonia3
Molde23
0 : 02 1/2
-0.990.880.930.94
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
2-1
Djurgardens16
Panathinaikos31
1/4 : 02 1/2
-0.950.841.000.87
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
8-0
Chelsea1
FC Noah28
0 : 2 3/43 3/4
0.85-0.960.920.95
Trực tiếp: ON GOLF, TV360

Lịch thi đấu Siêu Cúp Châu Âu

FT
2-0
Real Madrid 
Atalanta 
0 : 13
0.80-0.92-0.970.85
Trực tiếp: ON FOOTBALL

Lịch thi đấu UEFA Nations League

FT
1-2
LatviaC4-4
ArmeniaC4-2
1/4 : 02 1/4
0.87-0.98-0.960.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
North MacedoniaC4-1
Đảo FaroeC4-3
0 : 12 1/4
1.000.890.930.95
FT
5-0
Na UyB3-1
KazakhstanB3-4
0 : 2 1/23 3/4
0.83-0.94-0.980.86
FT
1-1
ÁoB3-2
SloveniaB3-3
0 : 1 1/42 3/4
0.920.960.930.94
FT
0-2
Phần LanB2-4
Hy LạpB2-2
3/4 : 02 1/4
0.940.940.930.94
FT
5-0
AnhB2-1
IrelandB2-31 
0 : 1 3/42 3/4
-0.970.860.990.89
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
IsraelA2-4
BỉA2-3
1 : 02 3/4
0.84-0.95-0.980.86
FT
1-3
ItaliaA2-2
PhápA2-1
0 : 1/42
-0.990.880.81-0.93
FT
1-0
KosovoC2-21
LithuaniaC2-4
0 : 1 1/42 1/4
0.920.970.85-0.97
FT
2-2
LuxembourgC3-4
Bắc IrelandC3-1
1/4 : 01 3/4
-0.980.870.920.96
FT
1-1
BulgariaC3-2
BelarusC3-3
0 : 1/42
0.84-0.95-0.960.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-1
RomaniaC2-1
SípC2-31 
0 : 1 1/22 3/4
-0.900.790.970.91
FT
1-2
Ba LanA1-4
ScotlandA1-3
0 : 1/42 1/4
0.980.910.891.00
FT
1-1
CroatiaA1-2
B.D.NhaA1-1
0 : 1/42 1/4
-0.960.850.82-0.94
FT
1-3
LiechtensteinD1-3
San MarinoD1-1
0 : 1/21 3/4
0.900.99-0.940.82
FT
3-2
T.B.NhaA4-1
Thụy SỹA4-4
0 : 1 3/43 1/4
-0.960.85-0.960.84
FT
0-0
SerbiaA4-31
Đan MạchA4-2
0 : 02 1/4
0.86-0.970.86-0.97
FT
1-1
HungaryA3-3
ĐứcA3-1
1 : 03
0.950.940.980.90
Trực tiếp: TV360
FT
1-1
Bosnia & HerzA3-4
Hà LanA3-2
1 1/2 : 03
0.900.990.881.00
Trực tiếp: TV360
FT
1-0
SlovakiaC1-2
EstoniaC1-3
0 : 1 3/42 3/4
-0.950.830.970.90
FT
6-0
Thụy ĐiểnC1-1
AzerbaijanC1-4
0 : 2 1/23 3/4
-0.950.84-0.990.87
FT
3-1
MontenegroB4-4
T.N.KỳB4-2
1 : 02 3/4
0.950.940.980.90
FT
4-1
WalesB4-1
IcelandB4-3
0 : 3/42 1/2
-0.950.84-0.960.84
FT
0-0
MaltaD2-21
AndorraD2-3
0 : 3/41 3/4
0.80-0.920.980.90
FT
2-1
SécB1-1
GeorgiaB1-3
0 : 1/42 1/2
0.79-0.90-0.950.83
FT
1-2
AlbaniaB1-4
UkrainaB1-2
1/4 : 02
0.920.970.83-0.96

Lịch thi đấu UEFA Nations League Nữ

FT
0-5
Bosnia & Herz NữB4-1
Thụy Điển NữA4-3
2 1/4 : 03 1/4
0.870.830.870.83
FT
0-2
Montenegro NữC3-2
Bắc Ireland NữB1-3
1 1/2 : 03
0.76-0.94-0.990.79
FT
0-4
Bulgaria NữC5-2
Ukraina NữB3-3
1 3/4 : 03
0.930.890.950.75
FT
0-3
Latvia NữC1-2
Slovakia NữB2-3
1 3/4 : 03
-0.970.790.790.91
FT
1-1
Serbia NữB3-21
Iceland NữA3-3
3/4 : 02 1/2
0.68-0.880.950.85
FT
1-5
Hungary NữB1-2
Bỉ NữA1-3
3/4 : 02 3/4
0.990.830.950.85
FT
0-3
Croatia NữB2-2
Na Uy NữA2-3
2 3/4 : 03 3/4
-0.890.700.910.89
FT
3-0
T.B.Nha NữA4-1
Hà Lan NữA1-1
0 : 12 1/2
0.77-0.950.870.93
FT
2-1
Pháp NữA2-1
Đức NữA3-1
0 : 1/42 1/4
0.80-0.980.950.85
FT
3-0
Ukraina NữB3-3
Bulgaria NữC5-2
0 : 2 3/43 1/2
0.920.840.960.80
FT
2-1
Iceland NữA3-3
Serbia NữB3-2
0 : 1/22 1/2
0.900.92-0.980.78
FT
5-0
Na Uy NữA2-3
Croatia NữB2-2
0 : 3 3/44 1/4
0.900.920.910.89
FT
6-0
Slovakia NữB2-3
Latvia NữC1-2
0 : 34
0.81-0.990.970.83
FT
5-1
Bỉ NữA1-3
Hungary NữB1-2
0 : 2 1/43 1/2
1.000.760.980.82
FT
1-1
Bắc Ireland NữB1-3
Montenegro NữC3-2
0 : 23
0.840.980.801.00
FT
5-0
Thụy Điển NữA4-3
Bosnia & Herz NữB4-1
0 : 3 3/44 1/4
0.70-0.890.65-0.87
FT
2-0
T.B.Nha NữA4-1
Pháp NữA2-1
0 : 3/42 1/2
0.870.950.880.92
FT
0-2
Hà Lan NữA1-1
Đức NữA3-1
1/4 : 02 1/2
0.890.930.930.87

Lịch thi đấu Vòng loại Euro 2024

FT
0-0
GeorgiaA-4
Hy LạpB-3
1/4 : 02
0.79-0.90-0.960.84
FT
2-1
UkrainaC-3
IcelandJ-4
0 : 12 1/4
-0.930.830.86-0.98
FT
0-0
WalesD-31
Ba LanE-3
0 : 02
0.86-0.960.960.92

Lịch thi đấu Cúp C1 Châu Âu

FT
1-4
Slo. Bratislava36
Dinamo Zagreb16
1/2 : 02 3/4
0.88-0.990.950.93
Trực tiếp: TV360, ON SPORTS NEWS
FT
4-0
PSV Eindhoven24
Girona291 
0 : 3/42 3/4
0.910.980.890.99
Trực tiếp: TV360, ON FOOTBALL
FT
4-0
Liverpool1
B.Leverkusen13
0 : 3/43
0.910.98-0.940.83
Trực tiếp: TV360, ON FOOTBALL
FT
3-1
Celtic15
Leipzig32
0 : 03
0.81-0.931.000.88
Trực tiếp: TV360, ON SPORTS
FT
1-3
Real Madrid18
AC Milan20
0 : 1 1/43 1/4
0.960.930.920.96
Trực tiếp: TV360
FT
0-1
Bologna31
Monaco3
0 : 02 1/2
0.891.00-0.970.85
Trực tiếp: TV360, ON SPORTS +
FT
4-1
Sporting Lisbon2
Man City10
1/4 : 03
-0.930.810.970.92
Trực tiếp: TV360
FT
1-0
B.Dortmund7
Sturm Graz33
0 : 23 3/4
0.920.97-0.950.84
Trực tiếp: TV360, ON SPORTS NEWS
FT
1-1
Lille14
Juventus11
1/4 : 02 1/4
0.80-0.920.950.93
Trực tiếp: TV360
FT
2-1
Shakhtar Donetsk28
Young Boys34
0 : 3/42 3/4
1.000.890.891.00
Trực tiếp: TV360, ON SPORTS NEWS
FT
1-0
Club Brugge22
Aston Villa8
1/4 : 02 3/4
-0.950.84-0.950.84
Trực tiếp: TV360, ON FOOTBALL
FT
1-2
Sparta Praha26
Stade Brestois4
0 : 02
0.970.920.85-0.96
Trực tiếp: TV360, ON SPORTS
FT
1-2
PSG25
Atletico Madrid23
0 : 1 1/43
0.990.900.910.98
Trực tiếp: TV360, ON FOOTBALL
FT
0-2
Stuttgart27
Atalanta9
0 : 02 3/4
-0.960.850.86-0.98
Trực tiếp: TV360, ON SPORTS NEWS
FT
1-0
Inter Milan5
Arsenal12
0 : 02 1/4
0.950.940.900.99
Trực tiếp: TV360
FT
2-5
Crvena Zvezda35
Barcelona6
1 3/4 : 03 1/2
-0.920.800.980.90
Trực tiếp: TV360
FT
1-3
Feyenoord211
RB Salzburg30
0 : 1 1/43
-0.930.820.950.94
Trực tiếp: TV360, ON SPORTS +
FT
1-0
Bayern Munich17
Benfica19
0 : 1 3/43 1/2
0.83-0.940.950.93
Trực tiếp: TV360

Lịch thi đấu Cúp C2 Châu Âu

FT
2-1
Besiktas18
Malmo28
0 : 12 3/4
-0.890.770.871.00
FT
3-2
Galatasaray3
Tottenham7
0 : 1/23 1/2
-0.960.840.83-0.96
Trực tiếp: ON FOOTBALL, TV360
FT
1-1
Union Saint-Gilloise30
Roma20
1/4 : 02 1/4
0.87-0.99-0.960.83
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS, TV360
FT
2-2
Nice311
Twente27
0 : 3/42 3/4
1.000.880.970.90
Trực tiếp: TV360
FT
2-0
Steaua Bucuresti8
Midtjylland13
0 : 02 1/2
0.990.89-0.950.82
Trực tiếp: TV360
FT
1-1
Olympiakos11
Rangers10
0 : 3/42 1/2
-0.980.870.86-0.99
Trực tiếp: TV360
FT
1-2
Bodo Glimt12
Karabakh Agdam29
0 : 3/43
0.940.940.82-0.95
Trực tiếp: TV360
FT
1-2
Ludogorets34
Athletic Bilbao6
1 : 02 1/4
0.75-0.88-0.980.86
Trực tiếp: ON SPORTS +, TV360
FT
1-0
Ein.Frankfurt4
Slavia Praha23
0 : 1/42 1/2
0.940.940.990.88
Trực tiếp: TV360
FT
1-1
Elfsborg24
Braga26
1/4 : 02 3/4
0.920.960.910.96
Trực tiếp: TV360
FT
3-1
AZ Alkmaar17
Fenerbahce21
1/2 : 02 1/2
0.83-0.940.910.97
Trực tiếp: TV360
FT
0-4
Dinamo Kiev361
Ferencvaros14
0 : 1/42 1/4
-0.930.810.970.91
Trực tiếp: TV360
FT
1-1
Rigas Futbola Skola32
Anderlecht5
1/2 : 02 3/4
1.000.89-0.990.87
Trực tiếp: TV360
FT
2-1
Lazio1
Porto22
0 : 1/42 1/2
-0.980.870.960.92
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS, TV360
FT
5-0
Ajax2
Maccabi TA35
0 : 1 3/43 1/4
-0.990.880.980.90
Trực tiếp: TV360
FT
2-0
Man Utd15
PAOK33
0 : 1 3/43 1/4
0.82-0.930.910.97
Trực tiếp: ON FOOTBALL, TV360
FT
2-1
Vik.Plzen16
Real Sociedad25
3/4 : 02 1/4
0.85-0.960.960.92
Trực tiếp: ON SPORTS +, TV360
FT
2-2
Hoffenheim19
Lyon9
0 : 1/43
-0.980.870.930.94
Trực tiếp: TV360

Lịch thi đấu Euro 2024

FT
2-1
T.B.NhaB-1
AnhC-1
0 : 1/42
-0.900.800.910.98
Trực tiếp: VTV3, TV360, HTV7, HTV THE THAO, ON FOOTBALL

Lịch thi đấu Vòng loại Euro Nữ 2025

FT
1-4
Azerbaijan NữB1-4
B.D.Nha NữB3-1
3 1/2 : 04
0.810.890.940.76
FT
2-2
Bosnia & Herz NữB3-3
Serbia NữB2-2
1 1/4 : 02 1/2
0.930.890.960.74
FT
0-5
Albania NữC5-1
Na Uy NữA1-3
4 1/2 : 05
0.880.820.970.73
FT
0-1
Montenegro NữC3-2
Phần Lan NữA1-4
2 1/2 : 03 1/4
-0.930.750.70-0.90
FT
1-1
T.N.Kỳ NữB1-2
Ukraina NữB4-2
1/4 : 02 1/2
-0.930.75-0.980.78
FT
2-1
Slovakia NữB2-3
Wales NữB4-1
3/4 : 02 1/4
-0.980.800.870.93
FT
0-6
Georgia NữC1-2
Ireland NữA3-4
  
    
FT
0-0
Hy Lạp NữC3-1
Bỉ NữA2-4
1 3/4 : 03
-0.960.780.68-0.98
FT
0-3
Slovenia NữC2-1
Áo NữA4-3
1 1/4 : 03
0.821.00-0.990.79
FT
1-2
Romania NữC4-11
Ba Lan NữA4-4
1 1/4 : 02 1/2
0.800.900.760.94
FT
0-1
Hungary NữB1-3
Scotland NữB2-1
1 1/4 : 02 1/2
0.80-0.980.850.95
FT
1-1
Croatia NữB4-3
Bắc Ireland NữB3-2
1/4 : 02 1/2
0.820.88-0.950.75
FT
0-4
Luxembourg NữC5-2
Thụy Điển NữA3-3
  
    
FT
1-8
Belarus NữC1-1
Séc NữA2-3
1 1/4 : 02 3/4
0.880.820.840.86
FT
0-0
Séc NữA2-3
Belarus NữC1-1
0 : 2 1/23 1/2
0.900.920.840.96
FT
2-0
Ukraina NữB4-2
T.N.Kỳ NữB1-2
0 : 1/22
-0.930.75-0.980.78
FT
5-0
Phần Lan NữA1-4
Montenegro NữC3-2
0 : 3 3/44 1/2
0.880.940.950.85
FT
4-1
Ba Lan NữA4-4
Romania NữC4-1
0 : 22 3/4
0.990.830.801.00
FT
2-1
Áo NữA4-3
Slovenia NữC2-1
0 : 1 3/42 3/4
0.79-0.970.78-0.98
FT
8-0
Thụy Điển NữA3-3
Luxembourg NữC5-2
  
    
FT
9-0
Na Uy NữA1-3
Albania NữC5-1
  
    
FT
4-1
Serbia NữB2-2
Bosnia & Herz NữB3-3
0 : 1 3/43
0.930.890.980.82
FT
0-0
Bắc Ireland NữB3-2
Croatia NữB4-3
0 : 12 1/4
0.930.890.900.90
FT
5-0
Bỉ NữA2-4
Hy Lạp NữC3-1
0 : 2 3/43 1/4
0.980.840.900.90
FT
1-0
Wales NữB4-1
Slovakia NữB2-3
0 : 1 1/42 3/4
0.870.951.000.80
FT
3-0
Ireland NữA3-4
Georgia NữC1-2
  
    
FT
4-0
Scotland NữB2-1
Hungary NữB1-3
0 : 1 1/22 3/4
0.900.920.890.91
FT
4-0
B.D.Nha NữB3-1
Azerbaijan NữB1-4
  
    

Lịch thi đấu C1 Châu Âu Nữ

FT
2-3
Twente NữB-3
Real Madrid NữB-2
2 1/4 : 04
0.821.000.950.85
FT
5-0
Wolfsburg NữA-2
Galatasaray NữA-4
  
    
FT
3-0
Chelsea NữB-1
Celtic NữB-4
0 : 44 3/4
0.890.930.940.86
FT
4-1
Lyon NữA-1
Roma NữA-3
0 : 34 1/2
0.830.990.960.84
22/11
00h45
Hammarby NữD-3
Man City NữD-1
2 1/4 : 03 3/4
0.60-0.84-0.960.72
22/11
00h45
Valerenga NữC-4
Bayern Munich NữC-1
2 : 03 1/2
0.890.87-0.950.71
22/11
03h00
St.Polten NữD-4
Barcelona NữD-2
  
    
22/11
03h00
Arsenal NữC-2
Juventus NữC-3
0 : 2 1/43 3/4
-0.990.750.980.78

Lịch thi đấu C1 U19 Châu Âu

FT
2-2
Slo. Bratislava U1932
Dinamo Zagreb U1924
1 : 03 1/4
0.79-0.970.78-0.98
FT
1-1
PSV Eindhoven U19291
Girona U197
0 : 3/43
1.000.820.78-0.98
FT
2-0
Sporting Lisbon U193
Man City U1916
0 : 1/22 3/4
-0.990.810.78-0.98
FT
0-0
Bologna U1933
Monaco U1922
3/4 : 03
0.890.930.930.87
FT
4-1
Liverpool U1912
B.Leverkusen U1913
0 : 3/43
0.960.860.830.97
FT
3-2
Celtic U1918
Leipzig U1927
1/2 : 03 1/4
0.900.920.801.00
FT
0-0
Lille U19171
Juventus U1910
0 : 1/23
0.910.910.960.84
FT
2-1
Real Madrid U19191
AC Milan U1930
0 : 3/42 3/4
0.910.910.801.00
FT
2-3
B.Dortmund U199
Sturm Graz U1911
0 : 3/43 1/4
-0.840.600.850.91
FT
3-2
Shakhtar Donetsk U1920
Young Boys U1925
0 : 3/43
0.950.750.720.98
FT
1-1
Sparta Praha U1936
Stade Brestois U1931
0 : 13
0.69-0.990.720.98
FT
1-2
Crvena Zvezda U1935
Barcelona U195
1 1/2 : 03 1/2
0.760.940.62-0.93
FT
2-6
Club Brugge U19261
Aston Villa U1915
0 : 3/42 3/4
0.760.940.701.00
FT
2-2
Feyenoord U1934
RB Salzburg U192
1/2 : 03 1/4
-0.960.660.870.83
FT
4-1
Inter Milan U191
Arsenal U1928
0 : 3/42 3/4
0.750.950.770.93
FT
4-1
Stuttgart U194
Atalanta U196
0 : 1/23 1/4
-0.940.760.860.94
FT
4-2
PSG U1923
Atletico Madrid U1921
1 : 03
0.990.710.830.87
FT
3-3
Bayern Munich U1914
Benfica U198
0 : 03 1/4
0.780.920.780.92

Lịch thi đấu Nữ Châu Âu

FT
1-1
Anh Nữ 
Đức Nữ 
0 : 1/42 1/4
0.980.880.970.87

Lịch thi đấu Nữ Đan Mạch

FT
2-0
Brondby Nữ 
Ballerup-Skovlunde Nữ 
0 : 1 3/43 1/4
-0.930.750.950.85
FT
2-1
Skovbakken Nữ 
Odense Nữ 
3/4 : 03 1/4
0.760.940.850.85
29/05
Hoãn
Fortuna Hjorring Nữ 
Kolding Nữ 
0 : 2 3/43 3/4
0.65-0.950.60-0.90

Lịch thi đấu U17 Nữ Châu Âu

FT
2-2
Ba Lan U17 NữB-2
Pháp U17 NữA-2
  
    
FT
0-4
Anh U17 NữA-1
T.B.Nha U17 NữB-1
  
    

Lịch thi đấu U19 Nữ Châu Âu

FT
1-1
T.B.Nha U19 NữB-2
Hà Lan U19 NữB-1
  
    

Lịch thi đấu VCK U21 Châu Âu 2023

FT
1-0
Anh U21C-11
T.B.Nha U21B-11 
0 : 02 1/4
0.891.00-0.960.84

Lịch thi đấu Vòng loại U17 Châu Âu

FT
1-0
T.N.Kỳ U1713-2
Bulgaria U1713-3
  
    
FT
0-1
Slovakia U1711-2
Pháp U1711-1
  
    
FT
0-6
Gibraltar U1711-4
Síp U1711-3
  
    
FT
3-1
Bắc Ireland U178-2
Lithuania U178-4
  
    
FT
0-3
Scotland U178-3
Ireland U178-1
  
    
FT
3-4
Wales U179-2
Na Uy U179-4
  
    
FT
5-0
Italia U179-1
San Marino U179-3
  
    
FT
2-4
Estonia U1712-4
North Macedonia U1712-3
  
    
FT
2-2
Iceland U1712-2
T.B.Nha U1712-1
  
    
FT
1-1
Serbia U1713-1
T.N.Kỳ U1713-2
  
    
FT
3-0
San Marino U179-3
Na Uy U179-4
  
    
FT
4-0
Italia U179-1
Wales U179-2
  
    
FT
0-6
San Marino U179-3
Wales U179-2
  
    
FT
0-7
Na Uy U179-4
Italia U179-1
  
    
FT
0-3
Romania U176-3
Hy Lạp U176-1
  
    
FT
4-0
Hungary U176-2
Azerbaijan U176-4
  
    
FT
10-0
B.D.Nha U175-1
Liechtenstein U175-4
  
    
FT
2-2
Phần Lan U175-2
Bosnia & Herz U175-3
  
    
FT
3-0
Hy Lạp U176-1
Azerbaijan U176-4
  
    
FT
0-0
Romania U176-3
Hungary U176-2
  
    
FT
5-1
B.D.Nha U175-11
Phần Lan U175-2
  
    
FT
6-0
Bosnia & Herz U175-3
Liechtenstein U175-4
  
    
FT
1-1
Romania U176-3
Azerbaijan U176-4
  
    
FT
2-2
Hy Lạp U176-1
Hungary U176-2
  
    
FT
2-4
Bosnia & Herz U175-3
B.D.Nha U175-1
  
    
FT
0-8
Liechtenstein U175-4
Phần Lan U175-2
  
    

Lịch thi đấu Vòng loại U17 Nữ Châu Âu

FT
1-2
Montenegro U17 Nữ8-4
Georgia U17 Nữ8-2
  
    
FT
0-1
Andorra U17 Nữ10-4
Lithuania U17 Nữ10-3
  
    
FT
1-1
North Macedonia U17 Nữ10-2
Hungary U17 Nữ10-1
  
    
FT
3-0
Slovakia U17 Nữ8-1
Latvia U17 Nữ8-3
  
    
FT
0-2
Bosnia & Herz U17 Nữ2-4
T.N.Kỳ U17 Nữ2-3
  
    
FT
2-1
Đức U17 Nữ2-1
Bỉ U17 Nữ2-2
  
    
FT
5-2
Georgia U17 Nữ8-2
Latvia U17 Nữ8-3
  
    
FT
0-3
Montenegro U17 Nữ8-4
Slovakia U17 Nữ8-1
  
    
FT
1-4
Malta U17 Nữ9-4
Romania U17 Nữ9-2
  
    
FT
5-0
Ukraina U17 Nữ9-1
Moldova U17 Nữ9-3
  
    
FT
4-1
T.B.Nha U17 Nữ6-1
Ireland U17 Nữ6-4
  
    
FT
1-1
Đan Mạch U17 Nữ6-3
Áo U17 Nữ6-2
  
    
FT
10-0
Ukraina U17 Nữ9-1
Malta U17 Nữ9-4
  
    
FT
3-1
Romania U17 Nữ9-2
Moldova U17 Nữ9-3
  
    
FT
3-0
T.B.Nha U17 Nữ6-1
Đan Mạch U17 Nữ6-3
  
    
FT
4-0
Áo U17 Nữ6-2
Ireland U17 Nữ6-4
  
    
FT
2-1
Moldova U17 Nữ9-3
Malta U17 Nữ9-4
  
    
FT
0-3
Romania U17 Nữ9-2
Ukraina U17 Nữ9-1
  
    
FT
3-3
Áo U17 Nữ6-2
T.B.Nha U17 Nữ6-1
  
    
FT
2-3
Ireland U17 Nữ6-4
Đan Mạch U17 Nữ6-3
  
    

Lịch thi đấu Vòng loại U19 Châu Âu

FT
1-2
Hungary U192-2
Đức U192-1
1 1/4 : 02 3/4
0.870.950.900.90
FT
0-1
Andorra U192-4
Síp U192-3
1/4 : 02
0.950.870.801.00
FT
1-2
Iceland U197-2
Ireland U197-1
1/4 : 02 1/2
-0.980.800.950.85
FT
2-2
Moldova U197-3
Azerbaijan U197-4
0 : 1/42 1/2
0.880.940.850.95
FT
0-1
Áo U1910-1
T.B.Nha U1910-2
3/4 : 03
0.960.860.950.85
FT
0-2
Đảo Faroe U1910-4
Kosovo U1910-3
2 1/4 : 03 1/4
0.76-0.940.801.00
FT
0-3
Croatia U1913-2
Serbia U1913-1
0 : 1/42 1/2
0.920.900.850.95
FT
0-0
Bỉ U193-2
Anh U193-1
1/2 : 02 3/4
0.920.900.960.84
FT
3-1
Belarus U1913-3
Armenia U1913-4
0 : 1 1/23
-0.980.800.940.86
FT
0-2
Lithuania U193-41
Bulgaria U193-3
1 1/4 : 02 3/4
0.880.940.900.90
FT
3-2
Montenegro U198-21
Bosnia & Herz U198-4
0 : 3/42 3/4
0.821.000.801.00
FT
0-1
Hy Lạp U198-3
Italia U198-1
1/2 : 02 3/4
1.000.820.950.85
FT
0-1
Albania U1911-4
Bắc Ireland U1911-3
0 : 1/42 1/4
1.000.820.880.92
FT
3-2
Đan Mạch U1911-1
Israel U1911-2
0 : 1/22 3/4
0.830.990.920.88
FT
1-2
Thụy Điển U199-4
Na Uy U199-1
1 : 02 3/4
0.840.980.801.00
FT
1-1
Estonia U199-3
Georgia U199-2
1 : 02 3/4
1.000.820.830.97
FT
1-2
Kazakhstan U191-3
Slovenia U191-2
1 1/4 : 02 3/4
0.970.850.900.90
FT
1-0
Hà Lan U191-1
Ukraina U191-4
0 : 1 1/23
0.860.96-0.990.79
FT
0-0
Scotland U195-2
Pháp U195-1
3/4 : 02 3/4
0.920.890.850.95
20/11
Hoãn
Liechtenstein U195-4
Wales U195-3
  
    

Lịch thi đấu Vòng loại U19 Nữ Châu Âu

FT
2-1
Kosovo U19 Nữ10-2
Israel U19 Nữ4-4
1/2 : 03
0.900.920.950.85
FT
0-10
Gibraltar U19 Nữ9-4
Luxembourg U19 Nữ11-4
  
    
FT
4-0
Latvia U19 Nữ12-3
Azerbaijan U19 Nữ10-4
  
    
FT
2-1
North Macedonia U19 Nữ11-2
Wales U19 Nữ2-4
0 : 02 1/2
0.980.780.840.92
FT
0-2
Slovenia U19 Nữ10-1
Hy Lạp U19 Nữ2-3
0 : 3/43
0.830.930.910.85
FT
0-2
Đan Mạch U19 Nữ3-21
T.B.Nha U19 Nữ5-1
2 1/4 : 03
0.960.800.74-0.98
FT
0-2
Moldova U19 Nữ10-3
Lithuania U19 Nữ8-4
  
    
FT
2-1
Bulgaria U19 Nữ12-2
Montenegro U19 Nữ3-4
  
    
FT
0-3
Croatia U19 Nữ12-1
Ireland U19 Nữ6-3
2 1/4 : 03 1/2
0.820.940.70-0.94
FT
2-3
Iceland U19 Nữ7-2
Áo U19 Nữ3-1
1 : 03
0.990.770.65-0.90
FT
2-1
Slovakia U19 Nữ13-1
Belarus U19 Nữ7-3
0 : 3/43
0.830.930.761.00
FT
2-0
Serbia U19 Nữ7-1
Bỉ U19 Nữ6-2
  
    
FT
0-2
Estonia U19 Nữ9-2
Bắc Ireland U19 Nữ1-4
1 1/4 : 02 3/4
0.960.800.810.99
FT
1-5
Georgia U19 Nữ12-4
Kazakhstan U19 Nữ13-3
  
    
FT
7-0
T.N.Kỳ U19 Nữ5-4
Armenia U19 Nữ11-3
  
    
FT
0-6
Bosnia & Herz U19 Nữ9-1
Ba Lan U19 Nữ3-3
  
    
FT
1-2
Phần Lan U19 Nữ4-2
Hà Lan U19 Nữ6-1
  
    
FT
0-3
Albania U19 Nữ8-2
Scotland U19 Nữ7-4
  
    
FT
0-5
Liechtenstein U19 Nữ9-3
Síp U19 Nữ8-3
  
    
FT
1-4
Italia U19 Nữ1-2
Anh U19 Nữ2-1
1/4 : 02 1/2
0.950.810.71-0.95
FT
0-5
Ukraina U19 Nữ11-1
Na Uy U19 Nữ4-3
  
    
FT
1-0
B.D.Nha U19 Nữ5-3
Thụy Sỹ U19 Nữ8-1
  
    
FT
0-5
Séc U19 Nữ2-2
Pháp U19 Nữ1-1
  
    
FT
3-1
Hungary U19 Nữ1-3
Romania U19 Nữ13-2
  
    
FT
1-4
Thụy Điển U19 Nữ5-2
Đức U19 Nữ4-1
1 3/4 : 03
0.910.790.930.77

Lịch thi đấu U17 Châu Âu

FT
3-0
Italia U17C-1
B.D.Nha U17D-2
  
    

Lịch thi đấu Vòng loại U21 Châu Âu

FT
1-0
Georgia U213-2
Croatia U217-2
  
    
FT
5-1
Phần Lan U215-2
Na Uy U211-2
  
    
FT
0-2
Bỉ U212-2
Séc U219-2
  
    
FT
1-1
Séc U219-2
Bỉ U212-2
0 : 02 1/2
-0.940.820.920.88
FT
2-1
Na Uy U211-21
Phần Lan U215-2
0 : 1 1/43 1/2
0.930.95-0.980.84
FT
3-2
Croatia U217-2
Georgia U213-2
0 : 1/22 1/2
0.890.990.960.90

Lịch thi đấu U19 Châu Âu

FT
2-0
T.B.Nha U19B-2
Pháp U19B-1
0 : 02 1/4
0.880.941.000.80
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo