x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH BÓNG ĐÁ CHÂU ÂU

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Cúp C3 Châu Âu

FT
1-4
Real Betis14
Chelsea1
3/4 : 02 3/4
0.891.000.84-0.95
Trực tiếp: TV360, ON FOOTBALL

Lịch thi đấu Siêu Cúp Châu Âu

14/08
02h00
PSG 
Tottenham 
0 : 1 1/43
0.830.980.800.99

Lịch thi đấu UEFA Nations League

FT
1-2
ĐứcA3-1
B.D.NhaA1-1
0 : 1/22 3/4
0.920.970.940.94
Trực tiếp: TV360, ON FOOTBALL
FT
5-4
T.B.NhaA4-1
PhápA2-1
0 : 1/42 1/2
-0.880.76-0.940.82
Trực tiếp: TV360, ON FOOTBALL

Lịch thi đấu UEFA Nations League Nữ

FT
0-0
Andorra NữC2-4
Malta NữC2-1
1 : 02 1/2
0.990.830.860.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Đảo Faroe NữC1-2
Slovakia NữC1-1
2 1/2 : 03 3/4
1.000.820.860.94
FT
3-0
Ba Lan NữB1-1
Romania NữB1-4
0 : 23
0.81-0.990.850.95
FT
1-0
Ireland NữB2-2
Slovenia NữB2-1
0 : 3/42 1/2
0.920.900.940.86
FT
0-4
Gibraltar NữC1-41
Moldova NữC1-3
1 1/2 : 03
0.930.760.940.75
FT
0-1
Bulgaria NữC5-31
Estonia NữC5-2
0 : 1 1/42 3/4
0.970.850.970.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-3
B.D.Nha NữA3-4
Bỉ NữA3-3
0 : 12 3/4
-0.960.780.820.98
FT
2-2
Latvia NữC6-1
Kosovo NữC6-2
3/4 : 02 1/2
-0.980.801.000.80
FT
2-1
T.B.Nha NữA3-1
Anh NữA3-2
0 : 13 1/4
0.821.000.940.86
FT
1-1
Bosnia & Herz NữB1-3
Bắc Ireland NữB1-2
0 : 02
-0.930.740.77-0.97
FT
1-2
Georgia NữC2-3
Síp NữC2-2
0 : 1/22 3/4
0.830.990.980.82
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Lithuania NữC4-3
Montenegro NữC4-1
1 : 02 1/2
0.70-0.880.970.83
FT
1-1
Phần Lan NữB3-2
Serbia NữB3-1
0 : 3/42
0.920.900.76-0.96
FT
0-0
Hungary NữB3-3
Belarus NữB3-4
0 : 12 1/4
0.79-0.97-0.980.78
FT
2-2
Liechtenstein NữC3-4
Armenia NữC3-3
1 1/4 : 03 1/2
0.790.900.780.91
FT
1-2
Albania NữB4-3
Séc NữB4-1
2 : 03 1/2
0.890.930.880.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Croatia NữB4-4
Ukraina NữB4-2
1 1/4 : 02 3/4
0.850.971.000.80
FT
0-1
Hy Lạp NữB2-4
T.N.Kỳ NữB2-3
1/2 : 02
0.920.900.70-0.90
FT
1-3
Kazakhstan NữC3-21
Luxembourg NữC3-1
0 : 02 3/4
0.990.830.920.88
FT
6-1
Thụy Điển NữA4-1
Đan Mạch NữA4-3
0 : 13
0.880.940.980.82
FT
1-4
Wales NữA4-4
Italia NữA4-2
1 1/4 : 02 1/2
0.860.960.850.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Thụy Sỹ NữA2-4
Na Uy NữA2-2
1/4 : 02 1/2
0.920.900.860.94
FT
0-2
Iceland NữA2-3
Pháp NữA2-1
1 : 03
0.900.920.860.94
FT
0-6
Áo NữA1-3
Đức NữA1-1
2 1/4 : 03 3/4
0.870.950.801.00
FT
1-1
Hà Lan NữA1-2
Scotland NữA1-4
0 : 2 1/43 3/4
0.821.000.850.95

Lịch thi đấu Vòng loại Euro 2024

FT
0-0
GeorgiaA-4
Hy LạpB-3
1/4 : 02
0.79-0.90-0.960.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
UkrainaC-3
IcelandJ-4
0 : 12 1/4
-0.930.830.86-0.98
FT
0-0
WalesD-31
Ba LanE-3
0 : 02
0.86-0.960.960.92

Lịch thi đấu Cúp C1 Châu Âu

FT
5-0
PSG15
Inter Milan4
0 : 1/22 3/4
-0.920.80-0.960.84
Trực tiếp: TV360, ON FOOTBALL

Lịch thi đấu Cúp C2 Châu Âu

FT
1-0
Tottenham4
Man Utd3
1/4 : 02 1/4
0.970.920.83-0.94
Trực tiếp: TV360, ON FOOTBALL

Lịch thi đấu Euro 2024

FT
2-1
T.B.NhaB-1
AnhC-1
0 : 1/42
-0.900.800.910.98
Trực tiếp: VTV3, TV360, HTV7, HTV THE THAO, ON FOOTBALL

Lịch thi đấu Vòng loại Euro Nữ 2025

FT
1-4
Azerbaijan NữB1-4
B.D.Nha NữB3-1
3 1/2 : 04
0.810.890.940.76
FT
2-2
Bosnia & Herz NữB3-3
Serbia NữB2-2
1 1/4 : 02 1/2
0.930.890.960.74
FT
0-5
Albania NữC5-1
Na Uy NữA1-3
4 1/2 : 05
0.880.820.970.73
FT
0-1
Montenegro NữC3-2
Phần Lan NữA1-4
2 1/2 : 03 1/4
-0.930.750.70-0.90
FT
1-1
T.N.Kỳ NữB1-2
Ukraina NữB4-2
1/4 : 02 1/2
-0.930.75-0.980.78
FT
2-1
Slovakia NữB2-3
Wales NữB4-1
3/4 : 02 1/4
-0.980.800.870.93
FT
0-0
Hy Lạp NữC3-1
Bỉ NữA2-4
1 3/4 : 03
-0.960.780.68-0.98
FT
0-3
Slovenia NữC2-1
Áo NữA4-3
1 1/4 : 03
0.821.00-0.990.79
FT
1-2
Romania NữC4-11
Ba Lan NữA4-4
1 1/4 : 02 1/2
0.800.900.760.94
FT
0-6
Georgia NữC1-2
Ireland NữA3-4
  
    
FT
0-1
Hungary NữB1-3
Scotland NữB2-1
1 1/4 : 02 1/2
0.80-0.980.850.95
FT
1-1
Croatia NữB4-3
Bắc Ireland NữB3-2
1/4 : 02 1/2
0.820.88-0.950.75
FT
0-4
Luxembourg NữC5-2
Thụy Điển NữA3-3
  
    
FT
1-8
Belarus NữC1-1
Séc NữA2-3
1 1/4 : 02 3/4
0.880.820.840.86
FT
0-0
Séc NữA2-3
Belarus NữC1-1
0 : 2 1/23 1/2
0.900.920.840.96
FT
2-0
Ukraina NữB4-2
T.N.Kỳ NữB1-2
0 : 1/22
-0.930.75-0.980.78
FT
5-0
Phần Lan NữA1-4
Montenegro NữC3-2
0 : 3 3/44 1/2
0.880.940.950.85
FT
2-1
Áo NữA4-3
Slovenia NữC2-1
0 : 1 3/42 3/4
0.79-0.970.78-0.98
FT
4-1
Ba Lan NữA4-4
Romania NữC4-1
0 : 22 3/4
0.990.830.801.00
FT
8-0
Thụy Điển NữA3-3
Luxembourg NữC5-2
  
    
FT
4-1
Serbia NữB2-2
Bosnia & Herz NữB3-3
0 : 1 3/43
0.930.890.980.82
FT
9-0
Na Uy NữA1-3
Albania NữC5-1
  
    
FT
0-0
Bắc Ireland NữB3-2
Croatia NữB4-3
0 : 12 1/4
0.930.890.900.90
FT
5-0
Bỉ NữA2-4
Hy Lạp NữC3-1
0 : 2 3/43 1/4
0.980.840.900.90
FT
1-0
Wales NữB4-1
Slovakia NữB2-3
0 : 1 1/42 3/4
0.870.951.000.80
FT
3-0
Ireland NữA3-4
Georgia NữC1-2
  
    
FT
4-0
Scotland NữB2-1
Hungary NữB1-3
0 : 1 1/22 3/4
0.900.920.890.91
FT
4-0
B.D.Nha NữB3-1
Azerbaijan NữB1-4
  
    
FT
0-2
Ukraina NữB4-2
Bỉ NữA2-4
1 : 02 1/2
0.870.950.890.91
FT
1-0
Ba Lan NữA4-4
Áo NữA4-3
3/4 : 02 1/2
-0.940.760.830.97
FT
0-4
Bắc Ireland NữB3-2
Na Uy NữA1-3
2 3/4 : 03 1/2
0.910.910.900.90
FT
1-1
Wales NữB4-1
Ireland NữA3-4
0 : 02
0.890.93-0.950.75
FT
0-0
Scotland NữB2-1
Phần Lan NữA1-4
0 : 1/22 1/4
0.950.750.870.93
FT
1-1
B.D.Nha NữB3-1
Séc NữA2-3
0 : 1 1/42 3/4
0.80-0.981.000.80
FT
1-2
Séc NữA2-3
B.D.Nha NữB3-1
  
    
FT
3-0
Na Uy NữA1-3
Bắc Ireland NữB3-2
0 : 3 3/44 1/2
0.900.920.960.84
FT
0-1
Áo NữA4-3
Ba Lan NữA4-4
0 : 1 1/42 3/4
0.880.940.840.96
FT
2-0
Phần Lan NữA1-4
Scotland NữB2-1
0 : 1/22
0.970.850.840.96
FT
2-1
Bỉ NữA2-4
Ukraina NữB4-2
0 : 1 3/42 3/4
0.890.930.870.93
FT
1-2
Ireland NữA3-4
Wales NữB4-1
0 : 1/42
0.79-0.970.990.81

Lịch thi đấu C1 Châu Âu Nữ

FT
1-0
Arsenal NữC-1
Barcelona NữD-1
2 : 03 3/4
0.970.910.920.94

Lịch thi đấu C1 U19 Châu Âu

FT
1-4
Trabzonspor U19Play off-10
Barcelona U19A-4
1 : 02 3/4
0.890.930.910.89

Lịch thi đấu Nữ Châu Âu

02/07
23h00
Iceland NữA-1
Phần Lan NữA-3
  
    
03/07
02h00
Thụy Sỹ NữA-4
Na Uy NữA-2
  
    
03/07
23h00
Bỉ NữB-2
Italia NữB-3
  
    
04/07
02h00
T.B.Nha NữB-4
B.D.Nha NữB-1
  
    
04/07
23h00
Đan Mạch NữC-3
Thụy Điển NữC-2
  
    
05/07
02h00
Đức NữC-4
Ba Lan NữC-1
  
    
05/07
23h00
Wales NữD-4
Hà Lan NữD-2
  
    
06/07
02h00
Pháp NữD-3
Anh NữD-1
  
    

Lịch thi đấu Nữ Đan Mạch

FT
2-0
Brondby Nữ 
Ballerup-Skovlunde Nữ 
0 : 1 3/43 1/4
-0.930.750.950.85
FT
2-1
Skovbakken Nữ 
Odense Nữ 
3/4 : 03 1/4
0.760.940.850.85
29/05
Hoãn
Fortuna Hjorring Nữ 
Kolding Nữ 
0 : 2 3/43 3/4
0.65-0.950.60-0.90

Lịch thi đấu U17 Nữ Châu Âu

FT
2-1
Hà Lan U17 NữA-1
Na Uy U17 NữA-2
  
    

Lịch thi đấu U19 Nữ Châu Âu

FT
0-2
B.D.Nha U19 NữB-4
T.B.Nha U19 NữB-1
2 3/4 : 04
0.860.960.840.96
FT
2-1
Anh U19 NữB-2
Hà Lan U19 NữB-3
0 : 02 3/4
0.880.941.000.80
FT
1-1
Ba Lan U19 NữA-2
Italia U19 NữA-3
0 : 02 1/2
1.000.820.76-0.96
FT
3-0
Pháp U19 NữA-1
Thụy Điển U19 NữA-4
0 : 1 3/43 1/2
0.860.960.970.83

Lịch thi đấu VCK U21 Châu Âu 2025

FT
2-1
T.B.Nha U21A-1
Romania U21A-4
0 : 12 3/4
0.900.981.000.86
FT
5-0
B.D.Nha U21C-1
Ba Lan U21C-4
0 : 13
-0.970.850.900.96
FT
3-2
Pháp U21C-2
Georgia U21C-3
0 : 1 1/23 1/4
0.890.990.85-0.99
FT
0-1
Slovakia U21A-3
Italia U21A-2
1/2 : 02 3/4
0.87-0.990.910.95
FT
0-0
Anh U21B-2
Slovenia U21B-3
0 : 1 3/43 1/4
0.83-0.950.80-0.94
FT
0-2
Phần Lan U21D-4
Ukraina U21D-2
1/2 : 02 1/2
0.85-0.970.82-0.96
FT
2-4
Séc U21B-4
Đức U21B-1
1 : 02 3/4
-0.970.850.83-0.97
FT
1-2
Hà Lan U21D-3
Đan Mạch U21D-1
0 : 1 1/43 1/2
0.910.970.890.97

Lịch thi đấu Vòng loại U17 Châu Âu

FT
5-2
Kazakhstan U174-4
Lithuania U178-4
  
    
FT
5-0
Ireland U178-1
Iceland U1712-2
  
    
FT
2-2
Ba Lan U172-1
Bỉ U174-2
  
    
FT
1-2
Albania U173-4
Wales U179-2
  
    
FT
0-1
Slovakia U1711-2
Ukraina U174-1
  
    
FT
0-3
North Macedonia U1712-3
Romania U176-3
  
    
FT
1-3
Serbia U1713-1
B.D.Nha U175-1
  
    
FT
5-2
Phần Lan U175-2
Đan Mạch U1714-2
  
    
FT
0-8
Liechtenstein U175-4
Scotland U178-3
  
    
FT
1-5
Hy Lạp U176-1
Pháp U1711-1
  
    
FT
2-2
Hungary U176-2
Hà Lan U173-2
  
    
FT
1-4
Na Uy U179-4
Đức U177-2
  
    
FT
3-3
T.B.Nha U1712-1
Áo U1714-1
  
    
FT
4-0
Thụy Điển U171-2
T.N.Kỳ U1713-2
  
    
FT
1-3
Thụy Sỹ U1710-31
Séc U177-1
  
    
FT
0-5
Bắc Ireland U178-2
Anh U171-1
  
    
FT
0-1
Israel U1710-1
Slovenia U172-2
  
    
FT
1-2
Croatia U173-1
Italia U179-1
1/4 : 02 1/2
0.890.930.77-0.97
FT
3-0
Malta U171-4
Bulgaria U1713-3
  
    
FT
0-0
Luxembourg U1714-31
Đảo Faroe U173-3
  
    
FT
2-1
Malta U171-4
Luxembourg U1714-3
  
    
FT
1-0
Bulgaria U1713-3
Đảo Faroe U173-3
  
    
FT
2-1
Đảo Faroe U173-3
Malta U171-4
  
    
FT
2-0
Bulgaria U1713-3
Luxembourg U1714-3
  
    
FT
4-0
Belarus U177-3
Armenia U172-4
  
    
FT
5-0
Bosnia & Herz U175-3
San Marino U179-3
  
    
FT
1-0
Belarus U177-3
San Marino U179-3
  
    
FT
3-0
Bosnia & Herz U175-3
Armenia U172-4
  
    
FT
0-1
San Marino U179-3
Armenia U172-4
  
    
FT
1-2
Belarus U177-31
Bosnia & Herz U175-3
  
    
04/06
Hoãn
Montenegro U1710-2
Gibraltar U1711-4
  
    
FT
3-1
Montenegro U1710-2
Estonia U1712-4
  
    
07/06
Hoãn
Latvia U171-3
Gibraltar U1711-4
  
    
FT
0-1
Latvia U171-3
Estonia U1712-4
  
    
10/06
Hoãn
Gibraltar U1711-4
Estonia U1712-4
  
    
FT
3-0
Montenegro U1710-2
Latvia U171-3
  
    

Lịch thi đấu Vòng loại U17 Nữ Châu Âu

FT
10-0
Đức U17 Nữ2-1
Kosovo U17 Nữ11-1
  
    
FT
1-4
Anh U17 Nữ3-1
Hà Lan U17 Nữ3-3
  
    
FT
2-0
Ba Lan U17 Nữ4-1
Thụy Sỹ U17 Nữ1-1
  
    
FT
5-2
Hungary U17 Nữ10-1
T.N.Kỳ U17 Nữ2-3
  
    
FT
2-2
Kazakhstan U17 Nữ13-3
Estonia U17 Nữ13-2
  
    
FT
0-4
Đan Mạch U17 Nữ6-3
Áo U17 Nữ6-2
  
    
FT
2-2
Phần Lan U17 Nữ7-2
Thụy Điển U17 Nữ13-1
  
    
FT
1-2
Bắc Ireland U17 Nữ4-4
Montenegro U17 Nữ8-4
  
    
FT
0-4
Luxembourg U17 Nữ12-2
Bulgaria U17 Nữ5-4
  
    
FT
2-0
Azerbaijan U17 Nữ12-3
Malta U17 Nữ9-4
  
    
FT
2-0
Serbia U17 Nữ12-1
Hy Lạp U17 Nữ7-3
  
    
FT
0-1
Na Uy U17 Nữ7-1
B.D.Nha U17 Nữ1-2
  
    
FT
0-1
Đức U17 Nữ2-1
Đan Mạch U17 Nữ6-3
  
    
FT
3-1
Phần Lan U17 Nữ7-2
Anh U17 Nữ3-1
  
    
FT
3-5
Thụy Điển U17 Nữ13-1
Hà Lan U17 Nữ3-3
  
    
FT
1-1
Estonia U17 Nữ13-2
Montenegro U17 Nữ8-4
  
    
FT
3-0
Áo U17 Nữ6-2
Kosovo U17 Nữ11-1
  
    
FT
2-2
Bắc Ireland U17 Nữ4-4
Kazakhstan U17 Nữ13-3
  
    
FT
0-7
Kosovo U17 Nữ11-1
Đan Mạch U17 Nữ6-3
  
    
FT
0-0
Đức U17 Nữ2-1
Áo U17 Nữ6-2
  
    
FT
2-2
Bắc Ireland U17 Nữ4-4
Estonia U17 Nữ13-2
  
    
FT
3-1
Montenegro U17 Nữ8-41
Kazakhstan U17 Nữ13-3
  
    

Lịch thi đấu Vòng loại U19 Châu Âu

FT
0-2
Pháp U195-1
Italia U198-1
0 : 02 3/4
0.900.920.860.94
FT
2-1
Slovenia U191-2
Phần Lan U196-1
1/4 : 02 1/4
0.80-0.981.000.80
FT
1-2
Áo U1910-1
Đan Mạch U1911-1
1/4 : 02 1/2
0.76-0.940.850.95
FT
1-4
Latvia U1912-21
T.B.Nha U1910-2
2 : 03
0.80-0.980.810.99
FT
0-1
Iceland U197-2
Hungary U192-2
0 : 02 1/2
0.860.960.76-0.96
FT
0-1
Ireland U197-1
Đức U192-1
3/4 : 02 1/2
1.000.820.78-0.98
FT
1-3
Georgia U199-2
Montenegro U198-2
0 : 1/42 1/2
0.900.920.900.90
FT
0-2
Slovakia U1912-11
Ba Lan U194-1
1 : 02 1/4
0.860.960.950.85
FT
1-2
Croatia U1913-2
Luxembourg U1912-3
0 : 12 1/4
0.80-0.980.850.95
FT
3-2
Bỉ U193-2
Israel U1911-2
0 : 1/42 1/4
0.80-0.980.880.92
FT
1-2
Serbia U1913-1
Na Uy U199-1
1/4 : 02 1/4
0.860.960.801.00
FT
0-4
Séc U196-3
Hà Lan U191-1
3/4 : 02 1/2
0.78-0.961.000.80
FT
1-0
Anh U193-1
B.D.Nha U191-4
0 : 1/22 3/4
0.940.880.950.85
FT
1-3
T.N.Kỳ U194-2
Wales U195-3
0 : 1/22 3/4
0.920.900.850.95

Lịch thi đấu Vòng loại U19 Nữ Châu Âu

FT
0-1
Ireland U19 Nữ3-2
Wales U19 Nữ10-1
  
    
FT
5-0
Hà Lan U19 Nữ7-4
Hy Lạp U19 Nữ1-3
  
    
FT
0-0
Malta U19 Nữ11-4
Kazakhstan U19 Nữ9-2
3/4 : 02 3/4
0.900.800.820.88
FT
0-5
Moldova U19 Nữ8-4
Síp U19 Nữ12-3
1 3/4 : 03
0.740.960.900.80
FT
2-2
Estonia U19 Nữ12-2
Đảo Faroe U19 Nữ5-4
1/4 : 03
0.760.940.870.83
FT
4-1
Lithuania U19 Nữ10-4
Armenia U19 Nữ13-3
0 : 3/42 3/4
0.870.830.930.77
FT
2-0
Croatia U19 Nữ11-2
North Macedonia U19 Nữ2-4
0 : 23 1/4
0.701.000.930.77
FT
0-4
Latvia U19 Nữ9-3
Kosovo U19 Nữ1-4
1 1/4 : 03
0.820.880.860.84
FT
1-2
Georgia U19 Nữ10-2
Bulgaria U19 Nữ3-4
1 3/4 : 03 1/4
0.910.790.870.83
FT
0-10
Liechtenstein U19 Nữ9-4
Luxembourg U19 Nữ11-3
3 : 03 3/4
0.930.770.940.76
FT
1-3
Israel U19 Nữ13-1
Phần Lan U19 Nữ3-3
2 1/4 : 03 1/4
0.870.830.970.73
FT
2-1
Ba Lan U19 Nữ4-2
Đức U19 Nữ1-1
1 1/4 : 03
0.820.880.990.71
FT
0-0
Thụy Điển U19 Nữ7-1
Italia U19 Nữ4-1
1/4 : 03
0.800.901.000.80
FT
0-10
Ukraina U19 Nữ13-2
Anh U19 Nữ4-3
  
    
FT
1-1
Belarus U19 Nữ8-1
Slovakia U19 Nữ2-3
0 : 02 3/4
0.980.72-0.950.65
FT
1-2
Bosnia & Herz U19 Nữ10-3
Hungary U19 Nữ7-3
0 : 02 1/2
0.880.820.910.89
FT
1-3
Bỉ U19 Nữ6-2
Áo U19 Nữ5-1
  
    
FT
0-10
Séc U19 Nữ5-2
T.B.Nha U19 Nữ6-1
4 3/4 : 05 1/4
0.920.780.900.80
FT
1-1
Wales U19 Nữ10-1
Serbia U19 Nữ5-3
0 : 02 3/4
0.800.900.810.89
FT
4-0
Thụy Sỹ U19 Nữ12-1
Scotland U19 Nữ7-2
0 : 1/42 3/4
0.980.840.830.87
FT
1-2
Ireland U19 Nữ3-2
Pháp U19 Nữ2-1
1 1/2 : 03
0.60-0.900.960.74
FT
1-4
Slovenia U19 Nữ11-1
Iceland U19 Nữ6-3
1 3/4 : 03 1/2
0.60-0.90-0.930.62
FT
1-1
B.D.Nha U19 Nữ2-2
Na Uy U19 Nữ3-1
0 : 1/42 1/2
0.66-0.960.830.87
FT
0-1
Đan Mạch U19 Nữ1-2
Hà Lan U19 Nữ7-4
  
    
FT
0-3
Romania U19 Nữ9-1
Hy Lạp U19 Nữ1-3
3/4 : 03 1/4
0.970.730.780.92

Lịch thi đấu U17 Châu Âu

FT
0-3
Pháp U17A-1
B.D.Nha U17A-2
  
    

Lịch thi đấu Vòng loại U21 Châu Âu

FT
1-0
Kazakhstan U214-2
Andorra U214-6
0 : 12 1/4
0.88-0.990.85-0.98
FT
2-1
Đảo Faroe U213-1
Estonia U213-6
0 : 1/42 1/4
0.950.940.850.95
FT
3-0
Moldova U214-1
Andorra U214-6
0 : 12 1/4
0.990.830.950.85
04/09
21h00
Phần Lan U211-2
San Marino U211-4
  
    
04/09
21h00
Belarus U219-1
Bỉ U219-2
  
    
05/09
00h00
Iceland U213-2
Đảo Faroe U213-1
  
    
05/09
00h00
Moldova U214-1
Ireland U214-4
  
    
05/09
21h00
T.B.Nha U211-6
Síp U211-5
  
    
05/09
21h00
Italia U215-3
Montenegro U215-4
  
    
05/09
21h00
Ba Lan U215-2
North Macedonia U215-5
  
    
05/09
21h00
Bosnia & Herz U217-1
Israel U217-3
  
    
05/09
21h00
Romania U211-3
Kosovo U211-1
  
    
05/09
21h00
B.D.Nha U212-2
Azerbaijan U212-1
  
    
05/09
21h00
Séc U212-6
Scotland U212-5
  
    
05/09
21h00
Bulgaria U212-3
Gibraltar U212-4
  
    
05/09
21h00
Thụy Điển U215-6
Armenia U215-1
  
    
05/09
21h00
Lithuania U218-3
Ukraina U218-5
  
    
06/09
00h00
Slovakia U214-5
Andorra U214-6
  
    
06/09
00h00
Pháp U213-4
Luxembourg U213-3
  
    
06/09
00h00
Estonia U213-6
Thụy Sỹ U213-5
  
    
08/09
21h00
Wales U219-3
Đan Mạch U219-5
  
    
08/09
21h00
Belarus U219-1
Áo U219-4
  
    

Lịch thi đấu U19 Châu Âu

FT
1-0
T.B.Nha U19A-2
Đan Mạch U19A-4
0 : 3/43
0.900.920.950.85
FT
2-1
Romania U19A-1
Montenegro U19A-3
0 : 3/42 3/4
0.960.860.900.90
FT
2-2
Anh U19B-2
Na Uy U19B-3
0 : 1/22 1/2
0.880.940.810.99
FT
0-3
Đức U19B-4
Hà Lan U19B-1
0 : 1/42 3/4
0.990.830.830.97
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo