LỊCH BÓNG ĐÁ QUỐC TẾ
T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch thi đấu Giao Hữu BD Nữ | |||||
FT 4-0 | Phần Lan U18 Nữ Lebanon U18 Nữ | ||||
FT 0-3 | T.N.Kỳ U18 Nữ Zambia U17 Nữ | ||||
FT 2-1 | Việt Nam U17 Nữ Thái Lan U17 Nữ | ||||
FT 3-1 | Đan Mạch U23 Nữ Scotland U23 Nữ | 0 : 1/4 | 2 3/4 | ||
0.89 | 0.87 | 0.86 | 0.84 | ||
FT 4-0 | Pháp U23 Nữ B.D.Nha U23 Nữ | 0 : 2 | 3 1/4 | ||
0.90 | 0.86 | 0.80 | 0.90 | ||
x
| |||||
FT 1-0 | Tanzania U17 Nữ Jamaica U17 Nữ | ||||
FT 1-1 | Colombia U17 Nữ Thái Lan U19 Nữ | ||||
FT 2-1 | T.B.Nha U23 Nữ Anh U23 Nữ | 0 : 1 | 3 | ||
0.87 | 0.95 | 0.85 | 0.95 | ||
FT 0-2 | Bỉ U23 Nữ Thụy Điển U23 Nữ | 1 : 0 | 2 3/4 | ||
0.88 | 0.94 | 0.68 | -0.88 | ||
04/04 Hoãn | Ai Cập Nữ Jordan Nữ | 0 : 1/4 | 2 1/2 | ||
0.96 | 0.86 | 0.99 | 0.81 | ||
x
| |||||
FT 1-0 | Australia Nữ Hàn Quốc Nữ | 0 : 1 | 2 3/4 | ||
0.86 | 0.96 | 0.79 | -0.99 | ||
FT 3-0 | Đức U23 Nữ Hà Lan U23 Nữ | 0 : 0 | 3 | ||
-0.93 | 0.68 | 0.89 | 0.87 | ||
FT 0-0 | Italia Nữ U23 Na Uy U23 Nữ | 0 : 0 | 2 3/4 | ||
-0.92 | 0.73 | 0.88 | 0.88 | ||
FT 1-4 | UAE Nữ Philippines Nữ | ||||
FT 3-1 | Ma Rốc Nữ Tunisia Nữ | 0 : 2 | 3 | ||
0.90 | 0.92 | 0.96 | 0.84 | ||
x
| |||||
FT 1-1 | Ma Rốc U17 Nữ Kenya U17 Nữ | ||||
FT 2-0 | B.B.Ngà Nữ Kenya Nữ | ||||
FT 3-2 | Chile U17 Nữ Ecuador U17 Nữ | ||||
FT 0-1 | Chile Nữ Haiti Nữ | 0 : 1/4 | 2 1/2 | ||
0.94 | 0.88 | 0.95 | 0.85 | ||
FT 3-0 | Canada Nữ Argentina Nữ | 0 : 2 1/4 | 3 1/4 | ||
0.96 | 0.86 | -0.97 | 0.77 | ||
x
| |||||
FT 5-0 | Trung Quốc Nữ Uzbekistan Nữ | 0 : 2 3/4 | 3 1/2 | ||
0.77 | 0.93 | 0.69 | -0.99 | ||
05/04 Hoãn | Đài Loan Nữ New Zealand Nữ | ||||
FT 2-3 | Zambia Nữ Thái Lan Nữ | 0 : 1 1/4 | 2 3/4 | ||
-0.99 | 0.69 | 0.81 | 0.89 | ||
FT 1-1 | Lebanon Nữ Comoros Nữ | ||||
FT 3-0 | Nam Phi Nữ Malawi Nữ | ||||
x
| |||||
FT 2-0 | Arập Xêut Nữ Sri Lanka Nữ | ||||
FT 0-1 | Senegal Nữ Ghana Nữ | 1/2 : 0 | 2 1/2 | ||
0.84 | 0.86 | 0.83 | 0.87 | ||
FT 2-3 | Peru Nữ Cuba Nữ | 0 : 1 1/4 | 2 3/4 | ||
0.92 | 0.78 | 0.86 | 0.84 | ||
FT 2-0 | Mỹ Nữ Brazil Nữ | 0 : 3/4 | 2 1/2 | ||
0.83 | 0.87 | 0.94 | 0.76 | ||
FT 1-0 | Venezuela Nữ Panama Nữ | ||||
x
| |||||
FT 3-0 | Mexico Nữ Jamaica Nữ | ||||
FT 0-1 | Costa Rica Nữ Ecuador Nữ | ||||
FT 1-1 | Nhật Bản Nữ Colombia Nữ | ||||
FT 1-3 | Thái Lan U19 Nữ Zambia U17 Nữ | ||||
FT 1-4 | Jamaica U17 Nữ Lebanon U18 Nữ | ||||
FT 2-1 | Anh U23 Nữ Bỉ U23 Nữ | 0 : 1 3/4 | 2 3/4 | ||
0.97 | 0.85 | 0.82 | 0.98 | ||
FT 0-0 | B.D.Nha U23 Nữ Scotland U23 Nữ | ||||
FT 0-1 | T.N.Kỳ U18 Nữ Colombia U17 Nữ | ||||
FT 3-1 | Phần Lan U18 Nữ Tanzania U17 Nữ | ||||
FT 3-2 | Pháp U23 Nữ Đan Mạch U23 Nữ | ||||
FT 3-3 | T.B.Nha U23 Nữ Thụy Điển U23 Nữ | 0 : 1 | 2 3/4 | ||
0.70 | 1.00 | 0.65 | -0.95 | ||
FT 2-0 | Australia Nữ Hàn Quốc Nữ | 0 : 1 1/4 | 2 3/4 | ||
-0.96 | 0.78 | 1.00 | 0.80 | ||
FT 2-2 | Uzbekistan U20 Nữ Kyrgyzstan U20 Nữ | ||||
FT 0-1 | Italia Nữ U23 Hà Lan U23 Nữ | ||||
FT 0-0 | Na Uy U23 Nữ Đức U23 Nữ | ||||
FT 4-0 | Lebanon Nữ Comoros Nữ | ||||
FT 0-2 | Ma Rốc U17 Nữ Kenya U17 Nữ | ||||
FT 6-1 | Nhật Bản Nữ Colombia Nữ | ||||
FT 3-4 | Uzbekistan Nữ Zambia Nữ | 1 : 0 | 2 1/2 | ||
0.70 | -0.94 | 0.88 | 0.88 | ||
08/04 Hoãn | Đài Loan Nữ New Zealand Nữ | ||||
FT 5-1 | Trung Quốc Nữ Thái Lan Nữ | 0 : 2 1/4 | 3 1/2 | ||
0.83 | 0.99 | 1.00 | 0.80 | ||
FT 1-1 | Venezuela Nữ Panama Nữ | ||||
FT 2-1 | Chile Nữ Haiti Nữ | ||||
FT 2-1 | Nam Phi Nữ Malawi Nữ | 0 : 1 1/4 | 2 1/4 | ||
0.99 | 0.83 | 0.84 | 0.96 | ||
FT 0-4 | UAE Nữ Philippines Nữ | ||||
FT 1-2 | Arập Xêut Nữ Hồng Kông Nữ | ||||
FT 1-0 | Senegal Nữ Ghana Nữ | 1/2 : 0 | 2 1/2 | ||
0.89 | 0.93 | -0.92 | 0.71 | ||
FT 2-0 | B.B.Ngà Nữ Kenya Nữ | ||||
FT 3-2 | Peru Nữ Cuba Nữ | 0 : 3/4 | 2 3/4 | ||
0.97 | 0.85 | 0.86 | 0.94 | ||
FT 4-0 | Mexico Nữ Jamaica Nữ | ||||
FT 3-3 | Costa Rica Nữ Ecuador Nữ | 0 : 0 | 2 | ||
0.77 | -0.95 | 0.91 | 0.89 | ||
FT 0-1 | Canada Nữ Argentina Nữ | 0 : 2 1/4 | 3 | ||
0.95 | 0.87 | 0.80 | 1.00 | ||
FT 1-2 | Mỹ Nữ Brazil Nữ | 0 : 1 | 2 1/2 | ||
0.89 | 0.81 | 0.91 | 0.79 | ||
FT 3-3 | Thái Lan U19 Nữ Jamaica U17 Nữ | ||||
FT 4-1 | T.N.Kỳ U18 Nữ Lebanon U18 Nữ | ||||
FT 1-1 | Zambia U17 Nữ Tanzania U17 Nữ | ||||
FT 0-0 | Colombia U17 Nữ Phần Lan U18 Nữ | ||||
09/04 Hoãn | Ai Cập Nữ Jordan Nữ | ||||
FT 4-1 | T.N.Kỳ U16 Nữ Romania U16 Nữ | ||||
FT 0-2 | Montenegro U16 Nữ Serbia U16 Nữ | ||||
FT 2-0 | Pháp U16 Nữ B.D.Nha U16 Nữ | ||||
FT 1-2 | Thụy Điển U16 Nữ Mexico U16 Nữ | ||||
FT 1-1 | Nhật Bản U16 Nữ Anh U16 Nữ | ||||
FT 1-0 | North Macedonia U16 Nữ Georgia U16 Nữ | ||||
FT 0-0 | Albania U16 Nữ Bulgaria U16 Nữ | ||||
FT 0-1 | B.D.Nha U16 Nữ Nhật Bản U16 Nữ | ||||
FT 2-1 | Trung Quốc U16 Nữ Thụy Điển U16 Nữ | ||||
FT 3-0 | Pháp U16 Nữ Anh U16 Nữ | ||||
FT 0-2 | Hà Lan U16 Nữ Italia U16 Nữ | ||||
FT 0-1 | Serbia U16 Nữ T.N.Kỳ U16 Nữ | ||||
FT 0-3 | Montenegro U16 Nữ Romania U16 Nữ | ||||
FT 2-2 | Georgia U16 Nữ Bulgaria U16 Nữ | ||||
FT 1-1 | Albania U16 Nữ North Macedonia U16 Nữ | ||||
FT 1-0 | Anh U16 Nữ B.D.Nha U16 Nữ | ||||
FT 4-1 | Trung Quốc U16 Nữ Mexico U16 Nữ | ||||
FT 0-1 | Pháp U16 Nữ Nhật Bản U16 Nữ | ||||
FT 4-3 | T.B.Nha U16 Nữ Mỹ U16 Nữ | ||||
FT 2-1 | Hà Lan U16 Nữ Italia U16 Nữ | ||||
FT 1-0 | Anh U16 Nữ Thụy Điển U16 Nữ | ||||
FT 1-0 | Pháp U16 Nữ Mexico U16 Nữ | ||||
FT 1-0 | Nhật Bản U16 Nữ Trung Quốc U16 Nữ | ||||
48![]() 1-0 | T.B.Nha U16 Nữ Mỹ U16 Nữ | ||||
Lịch thi đấu Giao Hữu ĐTQG | |||||
FT 0-0 | Anguilla BV Islands | ||||
FT 1-0 | Anguilla BV Islands | ||||
Lịch thi đấu Guinness ICC 2019 | |||||
FT 2-1 | Fiorentina8 Chivas Guad.12 ![]() | 0 : 1/2 | 2 1/2 | ||
-0.95 | 0.83 | 0.89 | 0.98 | ||
FT 2-1 | Arsenal4 Bayern Munich5 ![]() | 1/4 : 0 | 3 | ||
0.88 | -0.96 | 0.83 | -0.93 | ||
FT 1-0 | Man Utd3 Inter Milan7 ![]() | 0 : 1/2 | 2 1/2 | ||
0.82 | -0.93 | 0.86 | -0.99 | ||
FT 3-0 | Benfica1 Chivas Guad.12 | 0 : 2 | 3 1/4 | ||
0.97 | 0.94 | -0.96 | 0.86 | ||
FT 3-0 | Arsenal4 Fiorentina8 | 0 : 3/4 | 3 | ||
0.83 | -0.92 | -0.99 | 0.89 | ||
FT 3-1 | Bayern Munich51 Real Madrid10 | 0 : 0 | 3 1/4 | ||
-0.94 | 0.82 | 0.99 | 0.88 | ||
FT 2-3 | Juventus9 Tottenham6 ![]() | 0 : 3/4 | 2 3/4 | ||
0.89 | -0.97 | 0.95 | 0.95 | ||
FT 2-2 | Real Madrid101 Arsenal41 ![]() | 0 : 1/2 | 3 1/4 | ||
-0.97 | 0.89 | 0.92 | 0.98 | ||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
FT 0-0 | Chivas Guad.121 Atletico Madrid21 ![]() | 1 3/4 : 0 | 3 1/4 | ||
-0.98 | 0.86 | 0.97 | 0.90 | ||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
FT 1-0 | Bayern Munich5 AC Milan11 ![]() | 0 : 1 1/4 | 3 1/4 | ||
0.84 | -0.96 | 0.96 | 0.91 | ||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
FT 1-1 | Juventus9 Inter Milan7 ![]() | 0 : 3/4 | 2 1/2 | ||
0.83 | -0.94 | 0.96 | 0.92 | ||
FT 1-2 | Fiorentina8 Benfica1 ![]() | 3/4 : 0 | 2 3/4 | ||
0.99 | 0.90 | 0.82 | -0.93 | ||
FT 1-2 | Tottenham6 Man Utd3 ![]() | 1/4 : 0 | 2 3/4 | ||
0.81 | -0.90 | 0.99 | 0.91 | ||
FT 3-7 | Real Madrid101 Atletico Madrid2 ![]() | 0 : 1/4 | 2 3/4 | ||
0.87 | -0.95 | 0.95 | 0.95 | ||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
FT 0-1 | AC Milan11 Benfica1 | 1/4 : 0 | 2 3/4 | ||
0.87 | -0.98 | 1.00 | 0.88 | ||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
FT 2-2 | Man Utd3 AC Milan11 ![]() | 0 : 1/2 | 2 3/4 | ||
0.82 | -0.91 | -0.94 | 0.84 | ||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
FT 1-1 | Tottenham6 Inter Milan7 ![]() | 0 : 3/4 | 2 3/4 | ||
0.93 | 0.96 | 0.94 | 0.94 | ||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
FT 2-1 | Atletico Madrid2 Juventus9 ![]() | 0 : 0 | 2 1/2 | ||
0.93 | 0.99 | -0.95 | 0.85 | ||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
Lịch thi đấu Mekong Cup | |||||
FT 2-3 | BCM Bình Dương Boeung Ket Angkor FC | ||||
Trực tiếp: VTV6 | |||||
FT 1-0 | Buriram Utd Boeung Ket Angkor FC | ||||
Lịch thi đấu Giao Hữu CLB | |||||
FT 1-3 | Vardar Crvena Zvezda | ||||
Lịch thi đấu Torneo Di Viareggio | |||||
FT 0-1 | Fiorentina U201-2 Genoa U201-9 | ||||
Lịch thi đấu BTV CUP | |||||
FT 3-0 | BCM Bình DươngA-2 Nhật Bản SVB-2 | 1/4 : 0 | 3 1/4 | ||
-0.96 | 0.78 | -0.99 | 0.79 | ||
Trực tiếp: BTV1, BTV2 | |||||
FT 2-2 | Hàn Quốc SVA-1 Bangu/RJB-1 | 0 : 1/4 | 2 3/4 | ||
0.82 | 1.00 | 0.90 | 0.90 | ||
Trực tiếp: BTV1, BTV2 | |||||
Lịch thi đấu Giao Hữu U15 | |||||
FT 2-0 | Việt Nam U15 Nga U15 | ||||
Trực tiếp: HTV The Thao | |||||
Lịch thi đấu Giao Hữu U19 | |||||
FT 0-0 | Azerbaijan U19 Moldova U19 | ||||
FT 1-1 | Scotland U19 Thụy Điển U18 | ||||
FT 1-1 | Síp U19 Belarus U19 | ||||
21/03 Hoãn | Hy Lạp U19 Serbia U18 | ||||
FT 0-0 | Albania U19 North Macedonia U19 | 0 : 1/2 | 2 1/2 | ||
0.89 | 0.87 | 0.83 | 0.93 | ||
FT 2-2 | Malta U19 Lithuania U18 | ||||
FT 1-4 | Azerbaijan U19 1 Moldova U19 | ||||
FT 1-0 | Albania U19 North Macedonia U19 | ||||
FT 1-2 | Síp U19 Belarus U19 | ||||
FT 0-1 | Malta U19 Lithuania U18 | ||||
FT 3-3 | Romania U19 Thụy Sỹ U20 | 1/4 : 0 | 2 1/2 | ||
0.80 | -0.98 | 0.82 | 0.98 | ||
FT 4-3 | Hy Lạp U19 Serbia U18 | ||||
Lịch thi đấu Giao Hữu U21 | |||||
FT 0-1 | Andorra U21 Wales U21 | 1 1/4 : 0 | 2 3/4 | ||
0.87 | 0.95 | 0.96 | 0.84 | ||
FT 3-3 | Đan Mạch U21 Ba Lan U21 | 0 : 1/2 | 2 1/2 | ||
0.90 | 0.92 | 0.88 | 0.92 | ||
FT 1-1 | Moldova U21 Bắc Ireland U21 | ||||
FT 0-0 | Síp U21 Bulgaria U21 | 1/4 : 0 | 2 1/4 | ||
0.86 | 0.96 | 0.97 | 0.83 | ||
FT 1-2 | Thụy Điển U21 Bỉ U21 | 0 : 0 | 2 1/2 | ||
1.00 | 0.82 | 0.88 | 0.92 | ||
FT 2-0 | Serbia U21 Bosnia & Herz U21 | 0 : 1/2 | 2 1/2 | ||
0.88 | 0.94 | 0.86 | 0.94 | ||
FT 3-1 | Belarus U21 North Macedonia U21 | ||||
FT 3-0 | Iceland U21 Hungary U21 | 0 : 1/4 | 2 1/4 | ||
0.90 | 0.92 | -0.96 | 0.76 | ||
FT 0-2 | Lithuania U21 1 Latvia U21 | 0 : 0 | 2 | ||
0.95 | 0.87 | 0.84 | 0.96 | ||
FT 0-0 | Hy Lạp U21 Albania U21 | 0 : 1/4 | 2 1/2 | ||
0.92 | 0.90 | 0.90 | 0.90 | ||
FT 1-1 | Ukraina U21 Slovenia U21 | ||||
FT 0-2 | Thụy Sỹ U21 Áo U21 | 0 : 0 | 2 1/2 | ||
0.92 | 0.90 | 1.00 | 0.80 | ||
FT 0-1 | Slovakia U21 Đức U21 | 3/4 : 0 | 3 | ||
-0.97 | 0.79 | 1.00 | 0.80 | ||
FT 1-2 | Italia U21 Hà Lan U21 2 | 0 : 0 | 2 1/2 | ||
-0.98 | 0.80 | 0.85 | 0.95 | ||
FT 2-1 | T.N.Kỳ U21 Kosovo U21 | 0 : 1 | 3 | ||
0.92 | 0.90 | 0.91 | 0.89 | ||
FT 0-1 | B.D.Nha U21 Romania U21 | 0 : 1 1/2 | 3 | ||
0.91 | 0.91 | 0.87 | 0.93 | ||
FT 2-2 | T.B.Nha U21 Séc U21 | 0 : 1 1/2 | 3 | ||
0.99 | 0.83 | 1.00 | 0.80 | ||
FT 0-2 | Ireland U21 Scotland U21 | 0 : 1/4 | 2 1/2 | ||
-0.94 | 0.76 | -0.99 | 0.79 | ||
FT 5-3 | Pháp U21 Anh U21 1 | 0 : 0 | 2 3/4 | ||
0.85 | 0.97 | 0.87 | 0.93 | ||
FT 1-0 | Colombia U20 Nga U21 | ||||
FT 1-1 | Uzbekistan U21 Na Uy U20 | ||||
FT 0-1 | Bắc Ireland U21 Ukraina U20 | ||||
FT 2-4 | Phần Lan U21 Georgia U21 | 0 : 0 | 2 3/4 | ||
0.84 | 0.98 | 0.95 | 0.85 | ||
FT 0-2 | Moldova U21 Azerbaijan U21 | ||||
FT 1-1 | Wales U21 Thụy Điển U21 | 3/4 : 0 | 2 3/4 | ||
0.86 | 0.96 | 0.93 | 0.87 | ||
FT 2-2 | Colombia U20 Nga U21 | 0 : 1/4 | 2 3/4 | ||
-0.96 | 0.78 | 1.00 | 0.80 | ||
FT 2-0 | Na Uy U21 Séc U21 | 0 : 0 | 2 1/2 | ||
0.89 | 0.93 | 0.90 | 0.90 | ||
24/03 Hoãn | Bosnia & Herz U21 Montenegro U21 | 0 : 1/4 | 2 1/2 | ||
0.84 | 0.98 | 0.92 | 0.88 | ||
FT 3-1 | Síp U21 Israel U21 | 0 : 0 | 2 1/2 | ||
0.92 | 0.90 | 0.90 | 0.90 | ||
FT 1-1 | Italia U21 Đan Mạch U21 | 0 : 1/4 | 2 3/4 | ||
0.79 | -0.97 | 0.91 | 0.89 | ||
FT 0-4 | Slovakia U21 Pháp U21 | 1 1/4 : 0 | 3 | ||
0.82 | 1.00 | 0.90 | 0.90 | ||
25/03 01h00 | Azerbaijan U21 North Macedonia U21 | ||||
FT 1-3 | Hungary U21 Ireland U21 | 0 : 0 | 2 1/2 | ||
-0.96 | 0.78 | 0.86 | 0.94 | ||
FT 4-2 | Anh U21 B.D.Nha U21 | 0 : 1/2 | 2 3/4 | ||
0.95 | 0.87 | 0.93 | 0.87 | ||
FT 1-6 | Scotland U21 1 Iceland U21 | 0 : 0 | 2 1/2 | ||
0.79 | -0.97 | 0.95 | 0.85 | ||
FT 1-2 | Moldova U21 Kosovo U21 | ||||
FT 1-3 | Serbia U21 Georgia U21 | ||||
FT 3-2 | Ba Lan U21 Ukraina U21 | 1/4 : 0 | 2 1/2 | ||
0.78 | -0.96 | 0.85 | 0.95 | ||
FT 1-0 | Phần Lan U21 Slovenia U21 | 1/4 : 0 | 2 1/4 | ||
0.76 | -0.94 | 0.85 | 0.95 | ||
FT 1-0 | Bắc Ireland U21 Uzbekistan U21 | ||||
FT 1-1 | Bulgaria U21 Hy Lạp U21 | 1/4 : 0 | 2 1/4 | ||
0.99 | 0.83 | 0.90 | 0.90 | ||
FT 1-0 | Luxembourg U21 Albania U21 | 1/4 : 0 | 2 3/4 | ||
-0.97 | 0.79 | 0.98 | 0.82 | ||
FT 0-2 | Romania U21 Hà Lan U21 | 1/4 : 0 | 2 1/4 | ||
0.93 | 0.89 | 0.88 | 0.92 | ||
FT 2-3 | T.N.Kỳ U21 Belarus U21 | 0 : 1 1/2 | 2 3/4 | ||
0.96 | 0.86 | 0.85 | 0.95 | ||
FT 1-1 | Malta U21 Estonia U21 | 1/4 : 0 | 2 3/4 | ||
0.77 | -0.95 | 1.00 | 0.80 | ||
FT 3-1 | Đức U21 T.B.Nha U21 | 0 : 1/4 | 2 1/2 | ||
-0.95 | 0.77 | 0.85 | 0.95 | ||
Lịch thi đấu Giao Hữu U22 | |||||
FT 1-1 | Hàn Quốc U22 Việt Nam U22 | ||||
FT 1-0 | Trung Quốc U22 Hàn Quốc U22 | 1/4 : 0 | 2 1/4 | ||
0.98 | 0.78 | 0.95 | 0.81 | ||
FT 0-0 | Việt Nam U22 Uzbekistan U22 | ||||
FT 1-1 | Trung Quốc U22 1 Việt Nam U22 | 0 : 1/2 | 2 | ||
-0.98 | 0.80 | 1.00 | 0.80 | ||
Lịch thi đấu Giao Hữu U23 | |||||
FT 2-1 | Australia U23 Croatia U21 | 0 : 1/4 | 2 1/4 | ||
-0.88 | 0.70 | 0.86 | 0.94 | ||
FT 1-0 | UAE U20 Thái Lan U23 | 1/2 : 0 | 2 1/4 | ||
0.82 | 1.00 | 0.98 | 0.78 | ||
20/03 Hoãn | Qatar U23 Ai Cập U23 | ||||
20/03 Hoãn | Trung Quốc U23 Uzbekistan U23 | ||||
FT 0-0 | UAE U20 Australia U23 | ||||
FT 2-1 | Qatar U23 Thái Lan U23 | 0 : 1/2 | 2 1/4 | ||
0.98 | 0.84 | 0.94 | 0.86 | ||
23/03 Hoãn | Croatia U21 Ai Cập U23 | ||||
FT 1-3 | Uzbekistan U22 1 Hàn Quốc U22 | 1/4 : 0 | 2 | ||
-0.99 | 0.81 | 0.91 | 0.89 | ||
FT 1-3 | Thái Lan U23 Croatia U21 | 1 1/4 : 0 | 2 1/2 | ||
0.97 | 0.85 | 0.99 | 0.81 | ||
FT 2-2 | Qatar U23 Australia U23 | 3/4 : 0 | 2 1/4 | ||
-0.94 | 0.76 | 0.92 | 0.88 | ||
26/03 Hoãn | Ai Cập U23 UAE U20 | ||||
Lịch thi đấu Sinh Viên TG | |||||
FT 2-2 | Argentina SVD-3 Nam Phi SVC-3 | 0 : 0 | 2 3/4 | ||
0.76 | -0.93 | 0.95 | 0.87 | ||
FT 2-3 | Pháp SVC-2 Hàn Quốc SVA-2 | ||||
FT 0-3 | Uruguay SVA-3 Mexico SVB-3 | 0 : 1/4 | 2 3/4 | ||
0.98 | 0.86 | 0.91 | 0.91 | ||
FT 1-2 | Ireland SVA-1 Ukraine SVB-2 | 1/4 : 0 | 2 3/4 | ||
0.78 | -0.94 | 0.97 | 0.85 | ||
FT 1-2 | Nga SVD-2 Brazil SVC-1 | 1 : 0 | 2 3/4 | ||
0.82 | -0.98 | 0.79 | -0.97 | ||
FT 3-3 | Italia SVB-1 Nhật Bản SVD-1 | 1/4 : 0 | 2 3/4 | ||
-0.95 | 0.79 | 0.92 | 0.90 | ||
Lịch thi đấu Sinh Viên TG Nữ | |||||
FT 0-1 | Nam Phi SV NữA-3 Brazil SV NữC-3 | ||||
FT 2-1 | Hàn Quốc SV NữC-2 Canada SV NữA-2 | ||||
FT 5-0 | Triều Tiên Nữ SVA-1 Ireland SV NữC-1 | ||||
FT 3-0 | Mỹ SV NữD-3 Mexico SV NữB-3 | ||||
FT 0-1 | Italia Nữ SVD-2 Trung Quốc SV NữB-2 | ||||
FT 1-2 | Nga SV NữB-1 Nhật Bản Nữ SVD-1 | ||||
Lịch thi đấu Toulon Tournament | |||||
FT 2-1 | Hàn Quốc U21A-5 Indonesia U20B-5 | ||||
FT 1-3 | Mexico U23A-31 Nhật Bản U19B-3 | 0 : 3/4 | 2 1/2 | ||
-0.98 | 0.80 | 0.80 | 1.00 | ||
FT 1-1 | Arập Xêut U23A-4 Panama U23B-4 | 0 : 0 | 2 1/2 | ||
0.89 | 0.93 | 0.91 | 0.89 | ||
FT 1-0 | Italia U21B-2 Pháp U20A-2 | ||||
FT 2-2 | Ukraina U23B-1 B.B.Ngà U20A-6 | ||||
Lịch thi đấu Giao Hữu U17 | |||||
21/04 19h00 | Bhutan U17 Thái Lan U17 | ||||
Lịch thi đấu Giao Hữu U16 | |||||
FT 2-0 | Montenegro U16 Hungary U16 | ||||
FT 3-0 | Séc U16 Italia U16 1 | ||||
FT 2-0 | Serbia U16 North Macedonia U16 | ||||
FT 0-2 | Séc U16 Italia U16 | ||||
FT 2-1 | Hungary U16 North Macedonia U16 | ||||
FT 1-1 | Serbia U16 Montenegro U16 | ||||
FT 0-1 | Latvia U16 Luxembourg U16 | ||||
FT 1-0 | Bosnia & Herz U16 Bulgaria U16 | ||||
FT 0-5 | Đan Mạch U16 Bỉ U16 | ||||
FT 0-2 | Thụy Điển U16 Hà Lan U16 | ||||
FT 4-0 | Georgia U16 Estonia U16 | ||||
FT 1-0 | Moldova U16 Azerbaijan U16 | ||||
FT 1-0 | Trung Quốc U16 Kazakhstan U16 | ||||
FT 5-1 | Thụy Điển U16 Đan Mạch U16 | ||||
15/04 Hoãn | Bỉ U16 Hà Lan U16 | ||||
FT 2-1 | Belarus U16 Nga U16 | ||||
FT 2-3 | Nhật Bản U16 Anh U16 | ||||
FT 0-0 | Pháp U16 Trung Quốc U16 | ||||
FT 0-6 | Mexico U16 B.D.Nha U16 | ||||
FT 1-0 | Azerbaijan U16 Georgia U16 | ||||
FT 3-2 | Bulgaria U16 Latvia U16 | ||||
FT 2-1 | Bosnia & Herz U16 Luxembourg U16 | ||||
FT 1-0 | Trung Quốc U16 Cameroon U16 | ||||
FT 1-3 | Nhật Bản U16 B.D.Nha U16 | ||||
FT 0-3 | Anh U16 Mexico U16 | ||||
FT 2-0 | Nga U16 Kazakhstan U16 | ||||
FT 3-0 | Belarus U16 Trung Quốc U16 | ||||
FT 2-1 | Estonia U16 Azerbaijan U16 | ||||
FT 1-0 | Moldova U16 1 Georgia U16 | ||||
FT 4-0 | Pháp U16 Cameroon U16 | ||||
FT 0-1 | Mexico U16 Nhật Bản U16 | ||||
FT 3-1 | B.D.Nha U16 Anh U16 | ||||
FT 0-7 | San Marino U16 Kosovo U16 | ||||
FT 0-1 | Albania U16 Andorra U16 | ||||
89![]() 0-1 | Cameroon U16 Nhật Bản U16 | ||||
21/04 18h15 | Trung Quốc U16 Mexico U16 | ||||
21/04 22h45 | Pháp U16 B.D.Nha U16 | ||||
22/04 20h00 | Albania U16 San Marino U16 | ||||
Lịch thi đấu Giao Hữu U18 | |||||
FT 0-1 | Hungary U18 Montenegro U18 | ||||
FT 1-1 | North Macedonia U18 Slovakia U18 | ||||
FT 1-3 | North Macedonia U18 Slovakia U18 | ||||
Lịch thi đấu Giao Hữu U20 | |||||
FT 1-3 | Pháp U20 Nhật Bản U20 | 0 : 3/4 | 2 1/4 | ||
0.90 | 0.92 | 0.76 | -0.96 | ||
FT 0-3 | T.N.Kỳ U20 Italia U20 | 1/4 : 0 | 2 3/4 | ||
-0.98 | 0.80 | 0.95 | 0.85 | ||
FT 2-0 | Senegal U20 CHDC Congo U20 | 0 : 3/4 | 2 1/4 | ||
0.92 | 0.90 | 0.85 | 0.95 | ||
FT 0-0 | Ma Rốc U20 Ghana U20 | ||||
FT 0-1 | Thụy Sỹ U20 Romania U19 | ||||
FT 0-1 | Séc U20 Đức U20 | 1 : 0 | 2 3/4 | ||
0.80 | -0.98 | 0.95 | 0.85 | ||
FT 1-1 | B.D.Nha U20 Anh U20 | 1/4 : 0 | 2 1/4 | ||
0.80 | -0.98 | 0.85 | 0.95 | ||
FT 1-0 | Ba Lan U20 Romania U20 | 0 : 1/2 | 2 1/2 | ||
0.90 | 0.92 | 0.90 | 0.90 | ||
FT 3-0 | Mỹ U20 Mexico U20 | ||||
FT 2-0 | Ma Rốc U20 Sierra Leone U20 | ||||
FT 0-0 | Senegal U20 CHDC Congo U20 | ||||
24/03 Hoãn | B.B.Ngà U20 Liberia U20 | ||||
FT 1-0 | Pháp U20 Mexico U20 | 0 : 3/4 | 3 1/4 | ||
0.94 | 0.88 | 0.90 | 0.90 | ||
FT 1-1 | Đức U20 B.D.Nha U20 | 0 : 1/2 | 2 1/2 | ||
0.86 | 0.96 | 0.86 | 0.94 | ||
FT 1-1 | Mỹ U20 Nhật Bản U20 | 0 : 0 | 2 1/2 | ||
-0.98 | 0.80 | 0.75 | -0.95 | ||
25/03 Hoãn | Anh U20 Thụy Sỹ U20 | ||||
FT 4-1 | Ma Rốc U20 Ghana U20 | ||||
FT 1-0 | Ukraina U20 Na Uy U20 | ||||
FT 3-1 | Romania U20 T.N.Kỳ U20 | 0 : 1/4 | 2 1/4 | ||
0.86 | 0.96 | 0.95 | 0.85 | ||
FT 1-2 | Ba Lan U20 Séc U20 | 1/4 : 0 | 2 1/2 | ||
0.84 | 0.98 | 0.91 | 0.85 | ||
FT 5-1 | Ai Cập U20 UAE U20 | 0 : 1/2 | 2 1/4 | ||
0.88 | 0.94 | 0.85 | 0.95 | ||
Lịch thi đấu Arab U20 Championship | |||||
FT 1-1 | Arập Xêut U20A-1 Ai Cập U20D-1 | 0 : 0 | 2 1/4 | ||
0.90 | 0.92 | 0.79 | -0.99 |
BÌNH LUẬN: