TRỰC TIẾP AS HARIMA ALBION NỮ VS NGU LOVERLEDGE NỮ
Nữ Nhật, vòng 8
AS Harima Albion Nữ
FT
2 - 2
(1-0)
NGU Loverledge Nữ
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
AS Harima Albion Nữ
20%
Hòa
60%
NGU Loverledge Nữ
20%
- PHONG ĐỘ AS HARIMA ALBION NỮ
- PHONG ĐỘ NGU LOVERLEDGE NỮ1
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Shizuoka SSU(W) | 7 | 5 | 0 | 2 | 17 | 11 | 15 |
2. | NGU Loverledge Nữ | 7 | 4 | 3 | 0 | 8 | 3 | 15 |
3. | Iga Kunoichi Nữ | 7 | 4 | 1 | 2 | 7 | 7 | 13 |
4. | AS Harima Albion Nữ | 7 | 4 | 0 | 3 | 13 | 7 | 12 |
5. | Setagaya Sfida Nữ | 7 | 3 | 3 | 1 | 12 | 9 | 12 |
6. | Via. Miyazaki Nữ | 7 | 3 | 0 | 4 | 9 | 9 | 9 |
7. | Ehime FC Nữ | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 8 | 9 |
8. | Okayama BY Nữ | 7 | 2 | 2 | 3 | 11 | 12 | 8 |
9. | Nippatsu Yokohama Nữ | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | 8 |
10. | Nittaidai FIELDS (W) | 7 | 1 | 4 | 2 | 7 | 8 | 7 |
11. | Orca Kamogawa Nữ | 7 | 1 | 4 | 2 | 2 | 4 | 7 |
12. | Sperenza Osaka Nữ | 7 | 0 | 0 | 7 | 3 | 15 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU NỮ NHẬT
Thứ 7, ngày 03/05 | |||
11h00 | Sperenza Osaka Nữ | vs | Nittaidai FIELDS (W) |
C.Nhật, ngày 04/05 | |||
11h00 | Iga Kunoichi Nữ | vs | Setagaya Sfida Nữ |
11h00 | Okayama BY Nữ | vs | Shizuoka SSU(W) |
11h00 | AS Harima Albion Nữ | vs | Orca Kamogawa Nữ |
11h00 | Nippatsu Yokohama Nữ | vs | NGU Loverledge Nữ |
Thứ 2, ngày 05/05 | |||
11h00 | Via. Miyazaki Nữ | vs | Ehime FC Nữ |
BÌNH LUẬN: