Số liệu thống kê, nhận định BEITAR JERUSALEM gặp ASHDOD
VĐQG Israel, vòng 15
Beitar Jerusalem
FT
1 - 1
(0-0)
Ashdod
- Thống kê Beitar Jerusalem đấu với Ashdod
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Beitar Jerusalem gặp Ashdod
Beitar Jerusalem
60%
Hòa
40%
Ashdod
0%
15/12 | Ashdod | 2 - 3 | Beitar Jerusalem |
26/08 | Beitar Jerusalem | 3 - 2 | Ashdod |
07/05 | Beitar Jerusalem | 0 - 0 | Ashdod |
09/01 | Beitar Jerusalem | 1 - 1 | Ashdod |
05/09 | Ashdod | 1 - 2 | Beitar Jerusalem |
- PHONG ĐỘ BEITAR JERUSALEM
01/09 | Beitar Jerusalem | 0 - 0 | Maccabi Haifa |
26/08 | Bnei Sakhnin | 1 - 2 | Beitar Jerusalem |
15/08 | Beitar Jerusalem | 3 - 1 | Riga FC |
08/08 | Riga FC | 3 - 0 | Beitar Jerusalem |
01/08 | Beitar Jerusalem | 5 - 2 | Sutjeska |
- PHONG ĐỘ ASHDOD1
31/08 | Ashdod | 1 - 2 | Bnei Sakhnin |
24/08 | Hapoel Jerusalem | 1 - 2 | Ashdod |
11/05 | Ashdod | 4 - 2 | HIK Shmona |
04/05 | Maccabi P.Tikva | 1 - 1 | Ashdod |
27/04 | Bnei Sakhnin | 0 - 0 | Ashdod |
Nhận định, soi kèo Beitar Jerusalem vs Ashdod
Châu Á: 0.90*0 : 1/2*0.92
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BJER khi thắng 10/17 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BJER
Tài xỉu: 0.95*2 1/2*0.85
4/5 trận gần đây của BJER có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ASHD cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Beitar Jerusalem gặp Ashdod
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Hap. Beer Sheva | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 2 | 6 |
2. | Maccabi TA | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 1 | 6 |
3. | Hapoel Haifa | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 6 |
4. | Maccabi Haifa | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 | 4 |
5. | H. Petah Tikva | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 4 |
6. | Hapoel Tel Aviv | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 4 |
7. | HIK Shmona | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 4 |
8. | Beitar Jerusalem | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 |
9. | Ashdod | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 3 |
10. | Bnei Sakhnin | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | 3 |
11. | Ironi Tiberias | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 11 | 3 |
12. | Maccabi Bnei Raina | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 9 | 1 |
13. | Hapoel Jerusalem | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | 0 |
14. | Maccabi Netanya | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 11 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL
BÌNH LUẬN: