TRỰC TIẾP BLACKBURN ROVERS VS COVENTRY
Hạng Nhất Anh, vòng 43
Blackburn Rovers
Sam Gallagher (39')
FT
1 - 1
(1-0)
Coventry
(90+5') Ben Wilson
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+5'
Ben Wilson
-
Ryan Hedges
90+1'
-
90'
Callum Doyle
-
Tyler Morton
Adam Wharto84'
-
Sorba Thomas
Joe Rankin-Costello (chấn thương)84'
-
82'
Fankaty Dabo
Brooke Norton-Cuff -
82'
Jonathan Panzo
Kyle McFadzea -
Joe Rankin-Costello
80'
-
74'
Tyler Walker
Josh Eccle -
Scott Wharton
Callum Brittai74'
-
Tyrhys Dolan
Sam Gallagher (chấn thương)73'
-
Lewis Travis
45+4'
-
45+3'
Josh Wilson-Esbrand
Ben Sheaf (chấn thương) -
45'
Liam Kelly
Jake Bidwel -
Sam Gallagher
39'
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
13A. Pears
-
5D. Hyam
-
17H. Carter
-
36A. Wharton
-
2C. Brittain
-
11Rankin-Costello
-
8S. Szmodics
-
27L. Travis
-
9S. Gallagher
-
22B. Brereton
-
19R. Hedges
- Đội hình dự bị:
-
6T. Morton
-
23B. Dack
-
14S. Thomas
-
16S. Wharton
-
1T. Kaminski
-
10T. Dolan
-
33A. Phillips
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
13B. Wilson
-
5K. McFadzean
-
3C. Doyle
-
16L. McNally
-
28J. Eccles
-
38G. Hamer
-
14B. Sheaf
-
27J. Bidwell
-
7B. Norton-Cuffy
-
24M. Godden
-
17V. Gyökeres
- Đội hình dự bị:
-
19T. Walker
-
23F. Dabo
-
18I. Maatsen
-
6Liam Kelly
-
44Cian Tyler
-
2J. Panzo
-
11J. Wilson-Esbrand
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.85*0 : 0*-0.97
BLA thi đấu thất thường: thua TLCA 4/5 trận gần nhất. Trái lại, COV chơi ổn định khi thắng TLCA 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: COV
Tài xỉu: 0.88*2 1/4*0.99
4/5 trận gần đây của COV có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sheffield Utd | 39 | 26 | 7 | 6 | 56 | 29 | 85 |
2. | Leeds Utd | 39 | 23 | 12 | 4 | 78 | 27 | 81 |
3. | Burnley | 39 | 22 | 15 | 2 | 53 | 11 | 81 |
4. | Sunderland | 39 | 20 | 12 | 7 | 56 | 37 | 72 |
5. | Coventry | 39 | 17 | 8 | 14 | 56 | 51 | 59 |
6. | West Brom | 39 | 13 | 18 | 8 | 48 | 35 | 57 |
7. | Middlesbrough | 39 | 16 | 9 | 14 | 59 | 49 | 57 |
8. | Bristol City | 39 | 14 | 15 | 10 | 49 | 42 | 57 |
9. | Watford | 39 | 15 | 8 | 16 | 47 | 51 | 53 |
10. | Norwich | 39 | 13 | 13 | 13 | 61 | 54 | 52 |
11. | Blackburn Rovers | 39 | 15 | 7 | 17 | 42 | 41 | 52 |
12. | Sheffield Wed. | 39 | 14 | 10 | 15 | 54 | 60 | 52 |
13. | Millwall | 39 | 13 | 12 | 14 | 37 | 40 | 51 |
14. | Preston North End | 38 | 10 | 17 | 11 | 39 | 44 | 47 |
15. | QPR | 39 | 11 | 12 | 16 | 45 | 53 | 45 |
16. | Swansea City | 39 | 12 | 9 | 18 | 40 | 51 | 45 |
17. | Portsmouth | 39 | 12 | 9 | 18 | 47 | 61 | 45 |
18. | Stoke City | 39 | 10 | 12 | 17 | 40 | 52 | 42 |
19. | Oxford Utd | 39 | 10 | 12 | 17 | 40 | 57 | 42 |
20. | Hull City | 39 | 10 | 11 | 18 | 39 | 48 | 41 |
21. | Cardiff City | 39 | 9 | 13 | 17 | 43 | 63 | 40 |
22. | Derby County | 38 | 10 | 8 | 20 | 40 | 51 | 38 |
23. | Luton Town | 39 | 10 | 8 | 21 | 35 | 60 | 38 |
24. | Plymouth Argyle | 39 | 7 | 13 | 19 | 40 | 77 | 34 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH
Thứ 6, ngày 18/04 | |||
21h00 | Coventry | vs | West Brom |
21h00 | Derby County | vs | Luton Town |
21h00 | Preston North End | vs | QPR |
21h00 | Sheffield Utd | vs | Cardiff City |
21h00 | Middlesbrough | vs | Plymouth Argyle |
21h00 | Swansea City | vs | Hull City |
21h00 | Bristol City | vs | Sunderland |
21h00 | Oxford Utd | vs | Leeds Utd |
21h00 | Watford | vs | Burnley |
21h00 | Blackburn Rovers | vs | Millwall |
21h00 | Norwich | vs | Portsmouth |
21h00 | Stoke City | vs | Sheffield Wed. |
BÌNH LUẬN: