TRỰC TIẾP BOTEV PLOVDIV VS SLAVIA SOFIA
VĐQG Bulgaria, vòng Play Off 8
Botev Plovdiv
FT
0 - 0
(0-0)
Slavia Sofia
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Botev Plovdiv
20%
Hòa
60%
Slavia Sofia
20%
02/03 | Slavia Sofia | 2 - 2 | Botev Plovdiv |
02/09 | Botev Plovdiv | 3 - 1 | Slavia Sofia |
30/05 | Botev Plovdiv | 0 - 0 | Slavia Sofia |
14/05 | Slavia Sofia | 1 - 0 | Botev Plovdiv |
25/04 | Slavia Sofia | 0 - 0 | Botev Plovdiv |
- PHONG ĐỘ BOTEV PLOVDIV
17/03 | Cska Sofia | 4 - 0 | Botev Plovdiv |
10/03 | Botev Plovdiv | 0 - 2 | Ludogorets |
02/03 | Slavia Sofia | 2 - 2 | Botev Plovdiv |
27/02 | Botev Plovdiv | 2 - 1 | Spartak Varna |
23/02 | Botev Plovdiv | 2 - 0 | Etar |
- PHONG ĐỘ SLAVIA SOFIA1
22/03 | Slavia Sofia | 1 - 3 | Botev Vratsa |
16/03 | Slavia Sofia | 1 - 2 | Lok. Plovdiv |
09/03 | Lok. Sofia | 1 - 2 | Slavia Sofia |
02/03 | Slavia Sofia | 2 - 2 | Botev Plovdiv |
25/02 | CSKA 1948 Sofia | 1 - 1 | Slavia Sofia |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.93*0 : 1/4*0.89
BPLO chìm trong khủng hoảng: thua 4/5 trận gần nhất. Trái lại, SSOF chơi ổn định khi bất bại 7 trận gần đây.Dự đoán: SSOF
Tài xỉu: 0.95*2 1/4*0.85
3/5 trận gần đây của BPLO có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của SSOF cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Ludogorets | 24 | 18 | 3 | 3 | 63 | 13 | 57 |
2. | Cska Sofia | 25 | 16 | 6 | 3 | 42 | 13 | 54 |
3. | Cherno More | 25 | 16 | 6 | 3 | 41 | 23 | 54 |
4. | Levski Sofia | 25 | 14 | 6 | 5 | 40 | 16 | 48 |
5. | Lok. Plovdiv | 25 | 14 | 5 | 6 | 43 | 28 | 47 |
6. | CSKA 1948 Sofia | 24 | 10 | 7 | 7 | 27 | 22 | 37 |
7. | Arda Kardzhali | 25 | 10 | 5 | 10 | 26 | 23 | 35 |
8. | Krumovgrad | 25 | 10 | 5 | 10 | 29 | 32 | 35 |
9. | Botev Plovdiv | 25 | 9 | 6 | 10 | 38 | 33 | 33 |
10. | Slavia Sofia | 25 | 8 | 5 | 12 | 24 | 38 | 29 |
11. | Beroe | 25 | 8 | 5 | 12 | 21 | 35 | 29 |
12. | Hebar Pazardzhik | 25 | 7 | 6 | 12 | 24 | 32 | 27 |
13. | Lok. Sofia | 25 | 7 | 4 | 14 | 20 | 46 | 25 |
14. | Pirin Blagoevgrad | 25 | 5 | 7 | 13 | 19 | 37 | 22 |
15. | Botev Vratsa | 25 | 4 | 2 | 19 | 17 | 49 | 14 |
16. | Etar | 25 | 2 | 4 | 19 | 14 | 48 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA
BÌNH LUẬN: