TRỰC TIẾP CHERNOMORETS VS RUKH VYNNYKY
VĐQG Ukraina, vòng 29
Chernomorets
FT
1 - 3
(1-2)
Rukh Vynnyky
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Chernomorets
0%
Hòa
40%
Rukh Vynnyky
60%
25/10 | Rukh Vynnyky | 1 - 1 | Chernomorets |
19/05 | Rukh Vynnyky | 2 - 0 | Chernomorets |
12/11 | Chernomorets | 2 - 3 | Rukh Vynnyky |
29/05 | Chernomorets | 1 - 3 | Rukh Vynnyky |
07/12 | Rukh Vynnyky | 2 - 2 | Chernomorets |
- PHONG ĐỘ CHERNOMORETS
01/12 | PFK Aleksandriya | 3 - 0 | Chernomorets |
23/11 | Dinamo Kiev | 3 - 1 | Chernomorets |
08/11 | Chernomorets | 0 - 1 | Vorskla |
02/11 | Shakhtar Donetsk | 2 - 1 | Chernomorets |
25/10 | Rukh Vynnyky | 1 - 1 | Chernomorets |
- PHONG ĐỘ RUKH VYNNYKY1
01/12 | Shakhtar Donetsk | 1 - 1 | Rukh Vynnyky |
24/11 | Rukh Vynnyky | 1 - 0 | Livyi Bereh Kyiv |
10/11 | Veres Rivne | 2 - 0 | Rukh Vynnyky |
04/11 | Kryvbas | 1 - 1 | Rukh Vynnyky |
29/10 | Rukh Vynnyky | 1 - 0 | Karpaty Lviv |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.87*0 : 1/4*0.95
CHER đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, RUVY thi đấu thiếu ổn định: thua 4/6 trận sân khách vừa qua.Dự đoán: CHER
Tài xỉu: 1.00*2 1/4*0.80
4/5 trận gần đây của RUVY có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Dinamo Kiev | 14 | 11 | 3 | 0 | 33 | 11 | 36 |
2. | PFK Aleksandriya | 14 | 10 | 3 | 1 | 24 | 9 | 33 |
3. | Shakhtar Donetsk | 14 | 9 | 3 | 2 | 38 | 13 | 30 |
4. | Kryvbas | 14 | 7 | 4 | 3 | 17 | 12 | 25 |
5. | Polissya Zhytomyr | 14 | 6 | 5 | 3 | 22 | 14 | 23 |
6. | Karpaty Lviv | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 19 | 21 |
7. | Rukh Vynnyky | 14 | 4 | 7 | 3 | 18 | 10 | 19 |
8. | Veres Rivne | 15 | 4 | 7 | 4 | 17 | 18 | 19 |
9. | Zorya | 15 | 6 | 1 | 8 | 16 | 19 | 19 |
10. | LNZ Cherkasy | 15 | 5 | 3 | 7 | 16 | 22 | 18 |
11. | Vorskla | 15 | 4 | 4 | 7 | 14 | 21 | 16 |
12. | Kolos Kovalivka | 15 | 2 | 8 | 5 | 9 | 12 | 14 |
13. | Chernomorets | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 20 | 12 |
14. | Inhulets Petrove | 15 | 2 | 6 | 7 | 13 | 28 | 12 |
15. | Livyi Bereh Kyiv | 15 | 2 | 4 | 9 | 5 | 19 | 10 |
16. | Obolon Kiev | 15 | 2 | 4 | 9 | 7 | 28 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA
BÌNH LUẬN: