Số liệu thống kê, nhận định CLIFTONVILLE gặp LINFIELD
VĐQG Bắc Ai Len, vòng 22
Cliftonville
FT
1 - 0
(1-0)
Linfield
- Thống kê Cliftonville đấu với Linfield
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Cliftonville gặp Linfield
Cliftonville
20%
Hòa
40%
Linfield
40%
| 02/11 | Cliftonville | 0 - 0 | Linfield |
| 24/08 | Linfield | 1 - 0 | Cliftonville |
| 26/01 | Linfield | 2 - 1 | Cliftonville |
| 26/10 | Linfield | 1 - 2 | Cliftonville |
| 18/09 | Cliftonville | 0 - 0 | Linfield |
- PHONG ĐỘ CLIFTONVILLE
| 08/11 | Cliftonville | 2 - 0 | Dungannon Swi. |
| 06/11 | Cliftonville | 5 - 2 | Strabane Athletic |
| 02/11 | Cliftonville | 0 - 0 | Linfield |
| 25/10 | Carrick Rangers | 0 - 1 | Cliftonville |
| 18/10 | Cliftonville | 0 - 2 | Larne |
- PHONG ĐỘ LINFIELD1
| 09/11 | Linfield | 1 - 1 | Coleraine |
| 06/11 | H&W Welders | 3 - 3 | Linfield |
| 02/11 | Cliftonville | 0 - 0 | Linfield |
| 29/10 | Coleraine | 2 - 2 | Linfield |
| 25/10 | Linfield | 2 - 1 | Ballymena Utd |
Nhận định, soi kèo Cliftonville vs Linfield
Châu Á: -0.94*0 : 0*0.64
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LINF khi thắng 18/35 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LINF
Tài xỉu: 0.95*2 1/2*0.75
3/5 trận gần đây của CLI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của LINF cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Cliftonville gặp Linfield
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Coleraine | 15 | 10 | 3 | 2 | 34 | 12 | 33 |
| 2. | Larne | 13 | 9 | 2 | 2 | 24 | 5 | 29 |
| 3. | Glentoran | 13 | 9 | 2 | 2 | 21 | 12 | 29 |
| 4. | Linfield | 12 | 6 | 4 | 2 | 18 | 8 | 22 |
| 5. | Dungannon Swi. | 15 | 7 | 0 | 8 | 16 | 24 | 21 |
| 6. | Bangor | 15 | 6 | 2 | 7 | 21 | 24 | 20 |
| 7. | Ballymena Utd | 15 | 6 | 1 | 8 | 19 | 22 | 19 |
| 8. | Cliftonville | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 15 | 18 |
| 9. | Crusaders Belfast | 14 | 5 | 1 | 8 | 22 | 27 | 16 |
| 10. | Portadown FC | 16 | 5 | 1 | 10 | 17 | 31 | 16 |
| 11. | Carrick Rangers | 12 | 4 | 1 | 7 | 13 | 16 | 13 |
| 12. | Glenavon | 15 | 2 | 0 | 13 | 9 | 33 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BẮC AI LEN
BÌNH LUẬN:

