Số liệu thống kê, nhận định CLUB BRUGGE gặp ROYAL ANTWERP
VĐQG Bỉ, vòng Play Off 10
Club Brugge
FT
1 - 1
(1-1)
Royal Antwerp
- Thống kê Club Brugge đấu với Royal Antwerp
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Club Brugge gặp Royal Antwerp
Club Brugge
60%
Hòa
20%
Royal Antwerp
20%
| 26/10 | Antwerpen | 0 - 1 | Club Brugge |
| 25/05 | Club Brugge | 1 - 1 | Antwerpen |
| 06/04 | Antwerpen | 2 - 3 | Club Brugge |
| 02/02 | Antwerpen | 2 - 1 | Club Brugge |
| 18/08 | Club Brugge | 1 - 0 | Antwerpen |
- PHONG ĐỘ CLUB BRUGGE
| 23/11 | Club Brugge | 1 - 0 | Charleroi |
| 09/11 | Anderlecht | 1 - 0 | Club Brugge |
| 06/11 | Club Brugge | 3 - 3 | Barcelona |
| 02/11 | Club Brugge | 2 - 1 | Dender |
| 30/10 | Club Brugge | 6 - 1 | Aalst |
- PHONG ĐỘ ROYAL ANTWERP1
| 23/11 | Antwerpen | 1 - 2 | Dender |
| 09/11 | Antwerpen | 3 - 1 | RAA L Louviere |
| 03/11 | Sint Truiden | 1 - 0 | Antwerpen |
| 30/10 | Antwerpen | 3 - 1 | Eupen |
| 26/10 | Antwerpen | 0 - 1 | Club Brugge |
Nhận định, soi kèo Club Brugge vs Royal Antwerp
Châu Á: 0.93*0 : 1 3/4*0.95
BRUG đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, ANT thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: BRUG
Tài xỉu: 0.95*3 1/2*0.92
3/5 trận gần đây của BRUG có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ANT cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Club Brugge gặp Royal Antwerp
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Union Saint-Gilloise | 15 | 11 | 3 | 1 | 31 | 8 | 36 |
| 2. | Club Brugge | 15 | 10 | 2 | 3 | 22 | 13 | 32 |
| 3. | Anderlecht | 15 | 8 | 4 | 3 | 22 | 13 | 28 |
| 4. | Sint Truiden | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 17 | 27 |
| 5. | KV Mechelen | 15 | 6 | 6 | 3 | 20 | 17 | 24 |
| 6. | Gent | 15 | 6 | 4 | 5 | 23 | 22 | 22 |
| 7. | Racing Genk | 15 | 5 | 5 | 5 | 19 | 19 | 20 |
| 8. | Zulte-Waregem | 15 | 5 | 5 | 5 | 21 | 21 | 20 |
| 9. | Charleroi | 15 | 5 | 3 | 7 | 18 | 21 | 18 |
| 10. | Standard Liege | 15 | 5 | 3 | 7 | 13 | 19 | 18 |
| 11. | RAA L Louviere | 15 | 4 | 5 | 6 | 11 | 15 | 17 |
| 12. | Westerlo | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 24 | 16 |
| 13. | OH Leuven | 15 | 4 | 3 | 8 | 16 | 24 | 15 |
| 14. | Royal Antwerp | 15 | 3 | 5 | 7 | 14 | 18 | 14 |
| 15. | Cercle Brugge | 15 | 2 | 6 | 7 | 18 | 23 | 12 |
| 16. | Dender | 15 | 1 | 5 | 9 | 10 | 24 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN:

