TRỰC TIẾP ĐA THANH HÓA VS THỂ CÔNG - VIETTEL
VĐQG Việt Nam, vòng 5B
ĐA Thanh Hóa
FT
0 - 1
(0-0)
Thể Công - Viettel
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
ĐA Thanh Hóa
40%
Hòa
40%
Thể Công - Viettel
20%
19/04 | ĐA Thanh Hóa | 3 - 1 | Thể Công - Viettel |
15/11 | Thể Công - Viettel | 1 - 2 | ĐA Thanh Hóa |
25/06 | ĐA Thanh Hóa | 0 - 5 | Thể Công - Viettel |
27/10 | Thể Công - Viettel | 1 - 1 | ĐA Thanh Hóa |
20/08 | ĐA Thanh Hóa | 0 - 0 | Thể Công - Viettel |
- PHONG ĐỘ ĐA THANH HÓA
19/04 | ĐA Thanh Hóa | 3 - 1 | Thể Công - Viettel |
12/04 | ĐA Thanh Hóa | 1 - 1 | SL Nghệ An |
06/04 | Hà Nội FC | 3 - 1 | ĐA Thanh Hóa |
09/03 | ĐA Thanh Hóa | 2 - 2 | HA Gia Lai |
04/03 | ĐA Thanh Hóa | 0 - 1 | Hải Phòng |
- PHONG ĐỘ THỂ CÔNG - VIETTEL1
19/04 | ĐA Thanh Hóa | 3 - 1 | Thể Công - Viettel |
11/04 | HL Hà Tĩnh | 2 - 2 | Thể Công - Viettel |
06/04 | Thể Công - Viettel | 2 - 2 | Quảng Nam |
30/03 | Thể Công - Viettel | 2 - 0 | HA Gia Lai |
08/03 | BCM Bình Dương | 1 - 2 | Thể Công - Viettel |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VTT khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VTT
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của TH có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của VTT cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | TX Nam Định | 18 | 10 | 5 | 3 | 31 | 13 | 35 |
2. | Hà Nội FC | 19 | 9 | 7 | 3 | 30 | 15 | 34 |
3. | ĐA Thanh Hóa | 19 | 7 | 9 | 3 | 27 | 20 | 30 |
4. | Thể Công - Viettel | 19 | 8 | 6 | 5 | 27 | 22 | 30 |
5. | CA Hà Nội | 19 | 7 | 8 | 4 | 28 | 18 | 29 |
6. | HL Hà Tĩnh | 19 | 5 | 13 | 1 | 18 | 13 | 28 |
7. | BCM Bình Dương | 19 | 7 | 4 | 8 | 23 | 27 | 25 |
8. | Hải Phòng | 19 | 6 | 6 | 7 | 19 | 19 | 24 |
9. | TP.HCM | 19 | 4 | 10 | 5 | 15 | 23 | 22 |
10. | HA Gia Lai | 19 | 5 | 6 | 8 | 22 | 24 | 21 |
11. | Quảng Nam | 18 | 4 | 8 | 6 | 20 | 24 | 20 |
12. | SL Nghệ An | 18 | 3 | 9 | 6 | 13 | 25 | 18 |
13. | QN Bình Định | 19 | 4 | 4 | 11 | 13 | 26 | 16 |
14. | SHB Đà Nẵng | 18 | 1 | 7 | 10 | 13 | 30 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG VIỆT NAM
BÌNH LUẬN: