TRỰC TIẾP DALLAS VS LOS ANGELES FC
VĐQG Mỹ, vòng 22
Dallas
Sam Junqua (90')
Bernard Kamungo (56')
FT
2 - 0
(0-0)
Los Angeles FC
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Jose Mulato
90+3'
-
Sam Junqua
90'
-
Paxton Pomykal
Alan Velasc83'
-
80'
Nathan Ordaz
Erik Duena -
Tsiki Ntsabeleng
Sebastian Lletge72'
-
Amet Korca
Geovane Jesus (chấn thương)71'
-
Jose Mulato
Bernard Kamung69'
-
65'
Carlos Vela
Ilie Sanche -
Bernard Kamungo
56'
-
45'
Kwadwo Opoku
Giorgio Chiellin -
45'
Kellyn Acosta
Timothy Tillma -
Geovane Jesus
24'
-
08'
Diego Palacios
- THỐNG KÊ
7(7) | Sút bóng | 15(3) |
3 | Phạt góc | 6 |
12 | Phạm lỗi | 11 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 1 |
1 | Việt vị | 6 |
37% | Cầm bóng | 63% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30M. Paes
-
17N. Tafari
-
25S. Ibeagha
-
4M. Farfan
-
2Geovane Jesus
-
6E. Cerrillo
-
5F. Quignon
-
12S. Lletget
-
77B. Kamungo
-
20A. Velasco
-
29S. Junqua
- Đội hình dự bị:
-
24A. Korca
-
19P. Pomykal
-
1J. Maurer
-
21J. Mulato
-
16R. Pepi
-
32N. Norris
-
27H. Endeley
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
77J. McCarthy
-
14G. Chiellini
-
2D. Maldonado
-
12D. Palacios
-
24R. Hollingshead
-
6I. Sánchez
-
11Timothy Tillman
-
18E. Duenas
-
99D. Bouanga
-
7S. Biuk
-
19M. Bogusz
- Đội hình dự bị:
-
23Kellyn Acosta
-
1E. Jakupović
-
10C. Vela
-
43D. Rosales
-
17D. Crisostomo
-
21C. Torres
-
27N. Ordaz
-
80J. Gaines
-
22K. Opoku
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Dallas
60%
Hòa
0%
Los Angeles FC
40%
22/09 | Dallas | 3 - 1 | Los Angeles FC |
02/06 | Los Angeles FC | 1 - 0 | Dallas |
02/07 | Dallas | 2 - 0 | Los Angeles FC |
26/03 | Los Angeles FC | 2 - 1 | Dallas |
11/09 | Dallas | 2 - 1 | Los Angeles FC |
- PHONG ĐỘ DALLAS
11/05 | Dallas | 1 - 1 | Real Salt Lake |
04/05 | San Diego | 5 - 0 | Dallas |
28/04 | Inter Miami | 3 - 4 | Dallas |
20/04 | Minnesota Utd | 0 - 0 | Dallas |
- PHONG ĐỘ LOS ANGELES FC1
12/05 | Vancouver WC | 2 - 2 | Los Angeles FC |
04/05 | Los Angeles FC | 2 - 0 | Houston Dynamo |
28/04 | Los Angeles FC | 2 - 2 | St. Louis City SC |
20/04 | Portland Timbers | 3 - 3 | Los Angeles FC |
13/04 | Los Angeles FC | 2 - 1 | San Jose EQ |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.81*1/4 : 0*-0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên LOFC khi thắng 4/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LOFC
Tài xỉu: 0.87*2 1/2*-0.99
3/5 trận gần đây của DAL có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của LOFC cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng Dong | |||||||||||||||||||
1. | Columbus Crew | 12 | 7 | 4 | 1 | 20 | 12 | 25 | |||||||||||
2. | Cincinnati | 12 | 8 | 1 | 3 | 17 | 14 | 25 | |||||||||||
3. | Philadelphia Union | 12 | 7 | 2 | 3 | 23 | 12 | 23 | |||||||||||
4. | Inter Miami | 11 | 6 | 3 | 2 | 21 | 15 | 21 | |||||||||||
5. | Nashville FC | 12 | 6 | 2 | 4 | 22 | 15 | 20 | |||||||||||
6. | Charlotte FC | 12 | 6 | 1 | 5 | 19 | 14 | 19 | |||||||||||
7. | Orlando City | 12 | 4 | 6 | 2 | 21 | 15 | 18 | |||||||||||
8. | New York RB | 12 | 5 | 3 | 4 | 19 | 13 | 18 | |||||||||||
9. | New England | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 10 | 17 | |||||||||||
10. | New York City | 12 | 5 | 2 | 5 | 13 | 14 | 17 | |||||||||||
11. | Chicago Fire | 12 | 4 | 4 | 4 | 20 | 23 | 16 | |||||||||||
12. | D.C. Utd | 12 | 3 | 3 | 6 | 13 | 25 | 12 | |||||||||||
13. | Toronto | 12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 16 | 10 | |||||||||||
14. | Atlanta United | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 22 | 10 | |||||||||||
15. | CF Montreal | 12 | 1 | 3 | 8 | 6 | 16 | 6 | |||||||||||
Bảng Tay | |||||||||||||||||||
1. | Vancouver WC | 12 | 8 | 3 | 1 | 24 | 10 | 27 | |||||||||||
2. | Minnesota Utd | 12 | 6 | 4 | 2 | 19 | 11 | 22 | |||||||||||
3. | Portland Timbers | 12 | 6 | 3 | 3 | 22 | 19 | 21 | |||||||||||
4. | San Diego | 12 | 6 | 2 | 4 | 23 | 16 | 20 | |||||||||||
5. | Seattle Sounders | 12 | 5 | 4 | 3 | 20 | 14 | 19 | |||||||||||
6. | Los Angeles FC | 12 | 5 | 3 | 4 | 19 | 18 | 18 | |||||||||||
7. | San Jose EQ | 12 | 5 | 1 | 6 | 26 | 20 | 16 | |||||||||||
8. | Colorado Rapids | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 18 | 16 | |||||||||||
9. | Dallas | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 20 | 16 | |||||||||||
10. | Austin FC | 12 | 5 | 1 | 6 | 8 | 15 | 16 | |||||||||||
11. | Real Salt Lake | 12 | 4 | 1 | 7 | 13 | 18 | 13 | |||||||||||
12. | Sporting Kansas | 12 | 3 | 1 | 8 | 17 | 22 | 10 | |||||||||||
13. | St. Louis City SC | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 14 | 10 | |||||||||||
14. | Houston Dynamo | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 19 | 10 | |||||||||||
15. | LA Galaxy | 12 | 0 | 3 | 9 | 8 | 28 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG MỸ
BÌNH LUẬN: