TRỰC TIẾP DELFIN SC VS DEP.CUENCA
VĐQG Ecuador, vòng 28
Delfin SC
FT
0 - 0
(0-0)
Dep.Cuenca
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Delfin SC
20%
Hòa
40%
Dep.Cuenca
40%
01/04 | Dep.Cuenca | 0 - 0 | Delfin SC |
07/03 | Dep.Cuenca | 2 - 5 | Delfin SC |
14/11 | Delfin SC | 0 - 0 | Dep.Cuenca |
06/06 | Dep.Cuenca | 4 - 0 | Delfin SC |
16/08 | Dep.Cuenca | 3 - 2 | Delfin SC |
- PHONG ĐỘ DELFIN SC
05/05 | Delfin SC | 1 - 3 | Barcelona SC |
30/04 | Nacional Quito | 1 - 0 | Delfin SC |
26/04 | Delfin SC | 1 - 2 | Internacional/RS |
20/04 | Delfin SC | 1 - 1 | Macara |
16/04 | LDU Quito | 2 - 1 | Delfin SC |
- PHONG ĐỘ DEP.CUENCA1
27/04 | Dep.Cuenca | 5 - 0 | Mushuc Runa |
18/04 | Tecnico Uni. | 2 - 1 | Dep.Cuenca |
13/04 | Dep.Cuenca | 3 - 3 | SD Aucas |
07/04 | Barcelona SC | 4 - 0 | Dep.Cuenca |
01/04 | Dep.Cuenca | 0 - 0 | Delfin SC |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DFC khi thắng 9/15 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DFC
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của DFC có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | SD Aucas | 11 | 8 | 2 | 1 | 26 | 11 | 26 |
2. | LDU Quito | 10 | 8 | 0 | 2 | 20 | 9 | 24 |
3. | Independiente JT | 10 | 6 | 4 | 0 | 17 | 6 | 22 |
4. | Barcelona SC | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 6 | 21 |
5. | Emelec | 10 | 4 | 5 | 1 | 11 | 7 | 17 |
6. | Catolica Quito | 8 | 4 | 3 | 1 | 18 | 9 | 15 |
7. | Nacional Quito | 11 | 5 | 0 | 6 | 11 | 13 | 15 |
8. | Macara | 11 | 3 | 5 | 3 | 10 | 9 | 14 |
9. | Tecnico Uni. | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 12 | 12 |
10. | Cumbaya FC | 10 | 3 | 2 | 5 | 5 | 13 | 11 |
11. | Orense SC | 11 | 1 | 6 | 4 | 8 | 15 | 9 |
12. | Dep.Cuenca | 10 | 1 | 5 | 4 | 16 | 18 | 8 |
13. | Mushuc Runa | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 17 | 8 |
14. | Imbabura | 10 | 2 | 2 | 6 | 7 | 17 | 8 |
15. | Delfin SC | 11 | 1 | 3 | 7 | 6 | 16 | 6 |
16. | Libertad (ECU) | 11 | 1 | 3 | 7 | 6 | 19 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ECUADOR
BÌNH LUẬN: