TRỰC TIẾP DELFIN SC VS DEP.CUENCA
VĐQG Ecuador, vòng 28
Delfin SC
FT
0 - 0
(0-0)
Dep.Cuenca
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Delfin SC
20%
Hòa
80%
Dep.Cuenca
0%
16/03 | Delfin SC | 0 - 0 | Dep.Cuenca |
15/09 | Delfin SC | 0 - 0 | Dep.Cuenca |
01/04 | Dep.Cuenca | 0 - 0 | Delfin SC |
07/03 | Dep.Cuenca | 2 - 5 | Delfin SC |
14/11 | Delfin SC | 0 - 0 | Dep.Cuenca |
- PHONG ĐỘ DELFIN SC
21/04 | Delfin SC | 0 - 0 | Macara |
10/04 | Vinotinto FC | 5 - 0 | Delfin SC |
06/04 | Delfin SC | 1 - 1 | SD Aucas |
29/03 | Barcelona SC | 2 - 0 | Delfin SC |
16/03 | Delfin SC | 0 - 0 | Dep.Cuenca |
- PHONG ĐỘ DEP.CUENCA1
20/04 | Dep.Cuenca | 0 - 1 | Emelec |
11/04 | Macara | 0 - 1 | Dep.Cuenca |
06/04 | Independiente JT | 4 - 0 | Dep.Cuenca |
30/03 | Dep.Cuenca | 1 - 2 | LDU Quito |
16/03 | Delfin SC | 0 - 0 | Dep.Cuenca |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DFC khi thắng 9/15 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DFC
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của DFC có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Independiente JT | 9 | 5 | 3 | 1 | 18 | 7 | 18 |
2. | Vinotinto FC | 9 | 5 | 3 | 1 | 18 | 9 | 18 |
3. | Barcelona SC | 7 | 6 | 0 | 1 | 12 | 7 | 18 |
4. | Univ Catolica Quito | 9 | 4 | 3 | 2 | 16 | 8 | 15 |
5. | Libertad (ECU) | 9 | 4 | 3 | 2 | 15 | 13 | 15 |
6. | LDU Quito | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 5 | 14 |
7. | Mushuc Runa | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 9 | 12 |
8. | SD Aucas | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 13 | 12 |
9. | Macara | 9 | 2 | 4 | 3 | 5 | 6 | 10 |
10. | Emelec | 9 | 2 | 4 | 3 | 6 | 11 | 10 |
11. | Dep.Cuenca | 9 | 3 | 1 | 5 | 6 | 11 | 10 |
12. | Orense SC | 8 | 3 | 1 | 4 | 6 | 13 | 10 |
13. | Manta FC | 9 | 2 | 3 | 4 | 13 | 18 | 9 |
14. | Delfin SC | 9 | 1 | 4 | 4 | 5 | 15 | 7 |
15. | Tecnico Uni. | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 15 | 6 |
16. | Nacional Quito | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 13 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ECUADOR
BÌNH LUẬN: