Số liệu thống kê, nhận định FARUL CONSTANTA gặp UNIVERSITATEA CRAIOVA
VĐQG Romania, vòng Playoff 9
Farul Constanta
FT
0 - 3
(0-3)
Universitatea Craiova
- Thống kê Farul Constanta đấu với Universitatea Craiova
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Farul Constanta gặp Universitatea Craiova
Farul Constanta
40%
Hòa
20%
Universitatea Craiova
40%
- PHONG ĐỘ FARUL CONSTANTA
14/09 | Universitatea Craiova | 2 - 0 | Farul Constanta |
02/09 | Farul Constanta | 2 - 1 | Petrolul Ploiesti |
25/08 | Hermannstadt | 1 - 1 | Farul Constanta |
19/08 | Farul Constanta | 0 - 1 | Universitaea Cluj |
09/08 | UTA Arad | 2 - 1 | Farul Constanta |
- PHONG ĐỘ UNIVERSITATEA CRAIOVA1
Nhận định, soi kèo Farul Constanta vs Universitatea Craiova
Châu Á: 0.78*1/4 : 0*-0.96
FCON đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, CSCR thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: CSCR
Tài xỉu: 0.84*2*0.96
5 trận gần đây của FCON có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Farul Constanta gặp Universitatea Craiova
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitatea Craiova | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 10 | 23 |
2. | Botosani | 10 | 5 | 4 | 1 | 20 | 10 | 19 |
3. | Rapid Bucuresti | 10 | 5 | 4 | 1 | 15 | 8 | 19 |
4. | Arges Pitesti | 10 | 6 | 1 | 3 | 17 | 13 | 19 |
5. | Dinamo Bucuresti | 9 | 5 | 3 | 1 | 15 | 8 | 18 |
6. | Unirea Slobozia | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 10 | 17 |
7. | UTA Arad | 10 | 3 | 6 | 1 | 15 | 14 | 15 |
8. | Farul Constanta | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 12 | 14 |
9. | Universitaea Cluj | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 9 | 13 |
10. | Otelul Galati | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 10 | 13 |
11. | CFR Cluj | 9 | 1 | 5 | 3 | 13 | 18 | 8 |
12. | Hermannstadt | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 14 | 8 |
13. | Steaua Bucuresti | 10 | 1 | 4 | 5 | 12 | 18 | 7 |
14. | Petrolul Ploiesti | 10 | 1 | 3 | 6 | 7 | 13 | 6 |
15. | FK Csikszereda | 8 | 0 | 3 | 5 | 8 | 20 | 3 |
16. | FC Metaloglobus | 9 | 0 | 2 | 7 | 8 | 19 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: