Số liệu thống kê, nhận định FLORIDSDORFER AC gặp AUST LUSTENAU
Hạng 2 Áo, vòng 25
Floridsdorfer AC
FT
1 - 0
(0-0)
Aust Lustenau
- Thống kê Floridsdorfer AC đấu với Aust Lustenau
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Floridsdorfer AC gặp Aust Lustenau
Floridsdorfer AC
60%
Hòa
40%
Aust Lustenau
0%
15/03 | Floridsdorfer AC | 0 - 0 | Aust Lustenau |
30/08 | Aust Lustenau | 1 - 1 | Floridsdorfer AC |
08/03 | Aust Lustenau | 1 - 2 | Floridsdorfer AC |
13/08 | Floridsdorfer AC | 3 - 1 | Aust Lustenau |
23/04 | Floridsdorfer AC | 1 - 0 | Aust Lustenau |
- PHONG ĐỘ FLORIDSDORFER AC
31/08 | Sturm Graz II | 0 - 2 | Floridsdorfer AC |
28/08 | Floridsdorfer AC | 1 - 3 | SV Stripfing |
24/08 | Floridsdorfer AC | 1 - 2 | Austria Salzburg |
15/08 | SW Bregenz | 1 - 1 | Floridsdorfer AC |
08/08 | Floridsdorfer AC | 2 - 0 | Kapfenberg |
- PHONG ĐỘ AUST LUSTENAU1
29/08 | First Vienna | 1 - 1 | Aust Lustenau |
26/08 | Aust Lustenau | 0 - 2 | Kapfenberg |
22/08 | Aust Lustenau | 3 - 3 | SV Stripfing |
15/08 | Kapfenberg | 3 - 1 | Aust Lustenau |
08/08 | Aust Lustenau | 1 - 0 | Hertha Wels |
Nhận định, soi kèo Floridsdorfer AC vs Aust Lustenau
Châu Á: 0.98*0 : 1/4*0.92
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ALU khi thắng 4/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ALU
Tài xỉu: 1.00*2 3/4*0.88
3/5 trận gần đây của FLOC có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ALU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Floridsdorfer AC gặp Aust Lustenau
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | St.Polten | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 4 | 13 |
2. | Admira | 5 | 3 | 2 | 0 | 10 | 3 | 11 |
3. | Floridsdorfer AC | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 3 | 10 |
4. | Austria Wien II | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 7 | 10 |
5. | Kapfenberg | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 6 | 9 |
6. | Austria Klagenfurt | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 9 | 9 |
7. | First Vienna | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 3 | 8 |
8. | Aust Lustenau | 5 | 2 | 2 | 1 | 10 | 7 | 8 |
9. | Austria Salzburg | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 10 | 7 |
10. | SKU Amstetten | 5 | 1 | 3 | 1 | 6 | 5 | 6 |
11. | Liefering | 5 | 0 | 4 | 1 | 5 | 9 | 4 |
12. | SW Bregenz | 5 | 0 | 3 | 2 | 7 | 10 | 3 |
13. | Hertha Wels | 5 | 1 | 0 | 4 | 1 | 6 | 3 |
14. | SV Stripfing | 5 | 0 | 2 | 3 | 7 | 11 | 2 |
15. | Sturm Graz II | 5 | 0 | 2 | 3 | 7 | 12 | 2 |
16. | Rapid Wien II | 5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 10 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ÁO
BÌNH LUẬN: