Số liệu thống kê, nhận định FREIBURG gặp WOLFSBURG
VĐQG Đức, vòng 33
                                     (Hủy bởi VAR) Nils Petersen (80') 
Nils Petersen (75') 
Christian Günter (71') 
                                
FT
- Diễn biến trận đấu Freiburg vs Wolfsburg trực tiếp
- 
                                            Nicolas Hofler  90+2' 
- 
                                            Jeong Woo-Yeong 
 Lucas Hole  90+1' 
- 
                                            Jonathan Schmid 
 Roland Salla  90' 
- 
                                            82' Omar Marmoush 
 Jonas Win  
- 
                                            82' Kevin Paredes 
 Jakub Kaminsk  
- 
                                            82' Mattias Svanberg 
 Maximilian Arnol  
- 
                                            Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Nils Petersen  80' 
- 
                                            Nils Petersen  75' 
- 
                                            Christian Günter  71' 
- 
                                            Lukas Kübler 
 Kenneth Schmid  70' 
- 
                                            Christian Günter 
 Noah Weibhaup  70' 
- 
                                            Nils Petersen 
 Ritsu Doa  70' 
- 
                                            67'  Yannick Gerhardt Yannick Gerhardt
- 
                                            57' Luca Waldschmidt 
 Patrick Wimme  
- 
                                            54'  Patrick Wimmer Patrick Wimmer
- 
                                            39'  Jonas Wind Jonas Wind
- 
                                            Roland Sallai  31' 
- Thống kê Freiburg đấu với Wolfsburg
| 16(7) | Sút bóng | 9(2) | 
| 4 | Phạt góc | 4 | 
| 15 | Phạm lỗi | 16 | 
| 1 | Thẻ đỏ | 0 | 
| 1 | Thẻ vàng | 3 | 
| 2 | Việt vị | 0 | 
| 48% | Cầm bóng | 52% | 
Đội hình Freiburg
- 
                                            26M. Flekken
- 
                                            3P. Lienhart
- 
                                            28M. Ginter
- 
                                            35K. Schmidt
- 
                                            22R. Sallai
- 
                                            8M. Eggestein
- 
                                            27N. Hofler
- 
                                            33N. Weibhaupt
- 
                                            42R. Doan
- 
                                            32V. Grifo
- 
                                            9L. Holer
- 
                                            18N. Petersen
- 
                                            38M. Gregoritsch
- 
                                            17L. Kubler
- 
                                            1B. Uphoff
- 
                                            5M. Gulde
- 
                                            14Y. Keitel
- 
                                            29Woo-Yeong
- 
                                            30C. Gunter
- 
                                            7J. Schmid
Đội hình Wolfsburg
- 
                                            1K. Casteels
- 
                                            5M. van de Ven
- 
                                            29J. Guilavogui
- 
                                            3S. Bornauw
- 
                                            16J. Kaminski
- 
                                            27M. Arnold
- 
                                            20R. Baku
- 
                                            31Y. Gerhardt
- 
                                            22F. Nmecha
- 
                                            23J. Wind
- 
                                            39P. Wimmer
- 
                                            18Dzenan Pejcinovic
- 
                                            12P. Pervan
- 
                                            7L. Waldschmidt
- 
                                            33O. Marmoush
- 
                                            2K. Fischer
- 
                                            40K. Paredes
- 
                                            38B. Franjic
- 
                                            8A. Vranckx
- 
                                            32M. Svanberg
Số liệu đối đầu Freiburg gặp Wolfsburg
| 30/10 | Fort.Dusseldorf | 1 - 3 | Freiburg | 
| 26/10 | B.Leverkusen | 2 - 0 | Freiburg | 
| 24/10 | Freiburg | 2 - 0 | Utrecht | 
| 19/10 | Freiburg | 2 - 2 | Ein.Frankfurt | 
| 09/10 | Freiburg | 7 - 0 | Karlsruher | 
Nhận định, soi kèo Freiburg vs Wolfsburg
Châu Á: -0.99*0 : 1/4*0.87
FRE đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, WOL thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: WOL
Tài xỉu: 0.93*2 3/4*0.95
3/5 trận gần đây của FRE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của WOL cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Freiburg gặp Wolfsburg
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ | 
| 1. | Bayern Munich | 8 | 8 | 0 | 0 | 30 | 4 | 24 | 
| 2. | Leipzig | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 9 | 19 | 
| 3. | Stuttgart | 8 | 6 | 0 | 2 | 13 | 7 | 18 | 
| 4. | B.Dortmund | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 6 | 17 | 
| 5. | B.Leverkusen | 8 | 5 | 2 | 1 | 18 | 11 | 17 | 
| 6. | Ein.Frankfurt | 8 | 4 | 1 | 3 | 21 | 18 | 13 | 
| 7. | Hoffenheim | 8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 13 | 13 | 
| 8. | FC Koln | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 11 | 11 | 
| 9. | Wer.Bremen | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 16 | 11 | 
| 10. | Union Berlin | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 15 | 10 | 
| 11. | Freiburg | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 13 | 9 | 
| 12. | Wolfsburg | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 13 | 8 | 
| 13. | Hamburger | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 11 | 8 | 
| 14. | St. Pauli | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 14 | 7 | 
| 15. | Augsburg | 8 | 2 | 1 | 5 | 12 | 20 | 7 | 
| 16. | Mainz | 8 | 1 | 1 | 6 | 9 | 16 | 4 | 
| 17. | Heidenheim | 8 | 1 | 1 | 6 | 7 | 16 | 4 | 
| 18. | M.gladbach | 8 | 0 | 3 | 5 | 6 | 18 | 3 | 
 TRANG CHỦ
TRANG CHỦ

 
     Ngoại Hạng Anh
         Ngoại Hạng Anh      
  
 
 
                 
                 
                         
                        
