Số liệu thống kê, nhận định GRASSHOPPERS gặp ST. GALLEN
VĐQG Thụy Sỹ, vòng 35
Grasshoppers
FT
2 - 2
(1-1)
St. Gallen
- Thống kê Grasshoppers đấu với St. Gallen
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Grasshoppers gặp St. Gallen
Grasshoppers
20%
Hòa
0%
St. Gallen
80%
| 25/10 | St. Gallen | 5 - 0 | Grasshoppers |
| 23/05 | Grasshoppers | 2 - 0 | St. Gallen |
| 09/03 | St. Gallen | 3 - 1 | Grasshoppers |
| 10/11 | Grasshoppers | 1 - 2 | St. Gallen |
| 11/08 | St. Gallen | 1 - 0 | Grasshoppers |
- PHONG ĐỘ GRASSHOPPERS
| 25/10 | St. Gallen | 5 - 0 | Grasshoppers |
| 19/10 | Grasshoppers | 0 - 1 | Sion |
| 05/10 | Grasshoppers | 3 - 0 | Zurich |
| 27/09 | Lugano | 2 - 1 | Grasshoppers |
| 14/09 | Grasshoppers | 3 - 1 | Lausanne Sports |
- PHONG ĐỘ ST. GALLEN1
| 29/10 | Sion | 3 - 2 | St. Gallen |
| 25/10 | St. Gallen | 5 - 0 | Grasshoppers |
| 19/10 | Young Boys | 1 - 2 | St. Gallen |
| 04/10 | St. Gallen | 1 - 2 | Thun |
| 28/09 | Zurich | 3 - 1 | St. Gallen |
Nhận định, soi kèo Grasshoppers vs St. Gallen
Châu Á: 0.86*1/4 : 0*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GRAS khi thắng 23/45 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GRAS
Tài xỉu: 0.94*3 1/4*0.93
4/5 trận gần đây của GRAS có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Grasshoppers gặp St. Gallen
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Thun | 11 | 8 | 1 | 2 | 23 | 13 | 25 |
| 2. | St. Gallen | 11 | 7 | 0 | 4 | 25 | 13 | 21 |
| 3. | Basel | 11 | 7 | 0 | 4 | 22 | 15 | 21 |
| 4. | Sion | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 13 | 18 |
| 5. | Young Boys | 10 | 5 | 2 | 3 | 18 | 19 | 17 |
| 6. | Luzern | 10 | 3 | 5 | 2 | 18 | 17 | 14 |
| 7. | Servette | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 20 | 14 |
| 8. | Lugano | 10 | 4 | 1 | 5 | 14 | 17 | 13 |
| 9. | Zurich | 11 | 4 | 1 | 6 | 15 | 21 | 13 |
| 10. | Lausanne Sports | 11 | 3 | 3 | 5 | 21 | 18 | 12 |
| 11. | Grasshoppers | 10 | 2 | 3 | 5 | 14 | 18 | 9 |
| 12. | Winterthur | 11 | 0 | 3 | 8 | 12 | 33 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỤY SỸ
BÌNH LUẬN:

