TRỰC TIẾP HRADEC KRALOVE VS JABLONEC
VĐQG Séc, vòng 9
Hradec Kralove
FT
1 - 0
(1-0)
Jablonec
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Hradec Kralove
20%
Hòa
40%
Jablonec
40%
13/03 | Hradec Kralove | 1 - 2 | Jablonec |
01/03 | Hradec Kralove | 1 - 1 | Jablonec |
29/09 | Jablonec | 2 - 0 | Hradec Kralove |
02/03 | Jablonec | 1 - 1 | Hradec Kralove |
24/09 | Hradec Kralove | 1 - 0 | Jablonec |
- PHONG ĐỘ HRADEC KRALOVE
26/07 | Hradec Kralove | 1 - 2 | MFk Karvina |
21/07 | Slavia Praha | 2 - 2 | Hradec Kralove |
12/07 | Slask Wroclaw | 1 - 2 | Hradec Kralove |
04/07 | WSG Swarovski Tirol | 1 - 3 | Hradec Kralove |
01/07 | Ludogorets | 0 - 2 | Hradec Kralove |
- PHONG ĐỘ JABLONEC1
26/07 | Vik.Plzen | 1 - 1 | Jablonec |
20/07 | Jablonec | 1 - 1 | Sparta Praha |
12/07 | Jablonec | 4 - 0 | Vik.Zizkov |
04/07 | Wacker Innsbruck | 2 - 1 | Jablonec |
30/06 | Legia Wars. | 1 - 0 | Jablonec |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.89*0 : 1/4*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên JAB khi thắng 9/16 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: JAB
Tài xỉu: 0.82*2 1/2*0.94
3/5 trận gần đây của HKRA có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | MFK Karvina | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 6 |
2. | Vik.Plzen | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 |
3. | Slavia Praha | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 4 |
4. | Zlin | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 4 |
5. | Slovan Liberec | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 4 |
6. | Sparta Praha | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 4 |
7. | Sigma Olomouc | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 |
8. | Bohemians 1905 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 |
9. | Jablonec | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 |
10. | Mlada Boleslav | 2 | 0 | 1 | 1 | 5 | 6 | 1 |
11. | Hradec Kralove | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | 1 |
12. | Slovacko | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 |
13. | Dukla Praha | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 |
14. | Banik Ostrava | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
15. | Teplice | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 |
16. | Pardubice | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: